evaluate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

evaluate nghĩa là đánh giá. Học cách phát âm, sử dụng từ evaluate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ evaluate

evaluateverb

đánh giá

/ɪˈvæljueɪt//ɪˈvæljueɪt/

Từ "evaluate" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˈiːvæljueɪt/
  • Nguyên âm: /ɪ/ (như trong "bit") + /æ/ (như trong "cat") + /juː/ (như trong "you") + /t/ (âm cuối)
  • Nguyên âm chính: /eɪ/ (như trong "say")
  • Dấu nhấn: Đặt vào âm tiết thứ hai /væljueɪt/

Cách phát âm từng phần:

  1. I-vāl: Phát âm như "i" trong "bit" và "vāl" như "va" trong "cat".
  2. -ue-: Phát âm như "yoo" trong "you".
  3. -ate: Phát âm như "ayt" (như "ate" trong "ate").

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ evaluate trong tiếng Anh

Từ "evaluate" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến việc đánh giá, thẩm định giá trị của một cái gì đó. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Đánh giá (to assess):

  • Ý nghĩa: Đánh giá một cách khách quan, xem xét các yếu tố để đưa ra một nhận định về chất lượng, hiệu quả, giá trị, v.v. của một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The teacher evaluated the students' essays based on their grammar and content." (Giáo viên đánh giá các bài luận của học sinh dựa trên ngữ pháp và nội dung.)
    • "We need to evaluate the risks associated with this project before we proceed." (Chúng ta cần đánh giá các rủi ro liên quan đến dự án này trước khi tiến hành.)
    • "The company evaluated its marketing strategies to see which ones were most effective." (Công ty đánh giá các chiến lược marketing của mình để xem những chiến lược nào hiệu quả nhất.)

2. Thẩm định giá (to appraise):

  • Ý nghĩa: Xác định giá trị của một tài sản, thường là cho mục đích mua bán, thế chấp, hoặc bảo hiểm.
  • Ví dụ:
    • "An appraiser will evaluate the painting to determine its market value." (Một người thẩm định sẽ thẩm định bức tranh để xác định giá trị thị trường của nó.)
    • "The bank evaluated the property to determine its loan value." (Ngân hàng thẩm định tài sản để xác định giá trị vay thế chấp.)

3. Đánh giá sự phù hợp/đáng tin cậy (to judge / to consider):

  • Ý nghĩa: Xem xét một thứ gì đó để quyết định xem nó có phù hợp, có đáng tin cậy hay không.
  • Ví dụ:
    • "I evaluated his qualifications and decided he was the right person for the job." (Tôi đánh giá các năng lực của anh ấy và quyết định anh ấy là người phù hợp cho công việc.)
    • “The committee will evaluate all proposals before making a decision.” (Ban комитета sẽ đánh giá tất cả các đề xuất trước khi đưa ra quyết định.)

4. Sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể:

  • Language evaluation: Đánh giá khả năng ngôn ngữ (ví dụ: “The students’ English was evaluated by the examiner.”)
  • Performance evaluation: Đánh giá hiệu suất làm việc (ví dụ: “The manager evaluated his team’s performance.”)
  • Research evaluation: Đánh giá chất lượng và tính chính xác của một nghiên cứu (ví dụ: “The committee evaluated the research paper.”)

Tổng kết:

“Evaluate” là một từ đa nghĩa nhưng thường dùng để chỉ hành động đánh giá một cái gì đó một cách có hệ thống và khách quan. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng ý nghĩa của từ này.

Bạn có thể tìm thêm nhiều ví dụ và ngữ cảnh sử dụng từ “evaluate” trên các từ điển trực tuyến như Cambridge Dictionary, Merriam-Webster, hoặc Oxford Learner's Dictionaries.

Để giúp tôi trả lời cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ "evaluate" không? Ví dụ: "Tôi cần một câu sử dụng 'evaluate' về việc đánh giá một sản phẩm."


Bình luận ()