visit là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

visit nghĩa là đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng. Học cách phát âm, sử dụng từ visit qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ visit

visitverb/noun

đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan, sự đi thăm, sự thăm viếng

/ˈvɪzɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ visit

Từ "visit" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈvɪˌsɪt/
  • Phát âm gần đúng: vɪˈsɪt
  • Giải thích chi tiết:
    • vi - nghe giống như "vi" trong "ví dụ"
    • ssit - nghe giống như "sit" (ngồi)

Lưu ý: Âm "si" trong "visit" thường được phát âm ngắn, không kéo dài như trong tiếng Việt.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ visit trong tiếng Anh

Từ "visit" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khá đa dạng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với ví dụ minh họa:

1. Như động từ (Verb):

  • Định nghĩa: Ghé thăm, đến thăm, viếng thăm.
  • Ví dụ:
    • "I visited my grandma last weekend." (Tôi đã ghé thăm bà ngoại vào cuối tuần qua.)
    • "We visited the museum yesterday." (Hôm qua chúng tôi đã đến bảo tàng.)
    • "Can you visit me sometime?" (Bạn có thể ghé thăm tôi vào một dịp nào đó không?)
  • Các dạng khác của động từ "visit":
    • Visiting: Đang trong quá khứ tiếp diễn ( đang trong quá trình thăm) – "I am visiting Paris next month." (Tôi sẽ đến Paris vào tháng tới.)
    • Visited: Quá khứ đơn (đã hoàn thành việc thăm) - "She visited her friend yesterday." (Cô ấy đã ghé thăm bạn của cô ấy ngày hôm qua.)
    • Will visit: Tương lai đơn (sẽ thăm) – "I will visit Tokyo next year." (Tôi sẽ đến Tokyo năm tới.)

2. Như danh từ (Noun):

  • Định nghĩa: Cuộc thăm, chuyến thăm.
  • Ví dụ:
    • "I received a lovely visit from my old friends." (Tôi nhận được một chuyến thăm rất hay từ những người bạn cũ của mình.)
    • "The visit to the doctor was unpleasant." (Cuộc thăm bác sĩ không hề dễ chịu.)
    • "We had a short visit but it was nice to see you." (Chúng tôi chỉ có một chuyến thăm ngắn nhưng rất vui khi được gặp bạn.)

3. Sử dụng với các cụm từ:

  • Pay a visit: Ghé thăm (thường mang ý nghĩa thăm thân mật hoặc thăm dò) - “Let’s pay a visit to John and Mary.” (Hãy ghé thăm John và Mary nào.)
  • Short visit: Chuyến thăm ngắn.
  • Extended visit: Chuyến thăm dài.
  • Friendly visit: Chuyến thăm thân thiện.
  • Official visit: Chuyến thăm chính thức.

4. Trong các ngữ cảnh chuyên biệt:

  • Visit someone's house: Ghé thăm nhà ai đó.
  • Visit a place: Ghé thăm một địa điểm (bảo tàng, công viên, thành phố...).
  • Visit a website: Truy cập một trang web. (Đặc biệt trong ngữ cảnh kỹ thuật số)

Tóm lại:

Loại từ Định nghĩa Ví dụ
Động từ Ghé thăm, đến thăm I visit my family every Christmas. (Tôi thường ghé thăm gia đình vào dịp Giáng sinh.)
Danh từ Cuộc thăm, chuyến thăm They had a wonderful visit to the capital. (Họ có một chuyến thăm tuyệt vời đến thủ đô.)

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "visit", bạn nên đọc nhiều tài liệu tiếng Anh và chú ý đến ngữ cảnh cụ thể. Nếu bạn muốn biết cách sử dụng từ này trong một tình huống cụ thể, hãy cung cấp thêm thông tin cho tôi nhé!


Bình luận ()