Từ "stay" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, được chia theo nhóm:
1. Dưỡng sống, giữ gìn:
- Stay alive: Sống sót qua, giữ sự sống (ví dụ: The survivors stayed alive for weeks.)
- Stay healthy: Giữ gìn sức khỏe (ví dụ: You need to eat healthy to stay healthy.)
- Stay young: Giữ gìn tuổi trẻ (thường dùng trong ý nghĩa bóng gió)
2. Ở lại, tạm trú:
- Stay here: Ở lại đây. (Ví dụ: Stay here until I finish.)
- Stay at home: Ở nhà. (Ví dụ: I'm going to stay at home tonight.)
- Stay with someone: Ở cùng ai đó. (Ví dụ: I’m staying with my friend for the weekend.)
- Stay in a hotel/accommodation: Ở trong khách sạn/nhà nghỉ. (Ví dụ: We’ll stay in a hotel in Paris.)
3. Bền bỉ, không rời bỏ:
- Stay put: Ở yên chỗ, không di chuyển. (Ví dụ: Stay put, the police are on their way.)
- Stay committed: Bền bỉ, giữ vững quyết tâm. (Ví dụ: She’s staying committed to her goals.)
- Stay loyal: Trung thành, không rời bỏ. (Ví dụ: He’s a very loyal friend and he’ll always stay loyal.)
4. Tiếp tục, vẫn còn:
- Stay up: Đứng dậy, thức khuya. (Ví dụ: I stayed up late watching a movie.)
- Stay the same: Vẫn giữ nguyên. (Ví dụ: Prices have stayed the same this year.)
- Stay calm: Giữ bình tĩnh. (Ví dụ: Try to stay calm in this situation.)
5. Trong câu hỏi và lời khen ngợi:
- Stay close: Ở gần, giữ liên lạc. (Ví dụ: Please stay close to me.)
- Stay tuned: Hãy theo dõi, chờ đợi. (Ví dụ: Stay tuned for the results.) - Thường dùng khi giới thiệu chương trình, video, hoặc tin tức.
6. Với nghĩa "chờ đợi" (thường dùng với "for"):
- Stay for: Ở lại, chờ đợi. (Ví dụ: Please stay for dinner.) - Dùng khi mời ai đó ở lại, chào đón.
- Stay with: (Thường dùng với "something") Chờ đợi, thường đúng hơn là “wait for”. (Ví dụ: I’ll stay with the job until it’s finished.) - Dùng khi bạn sẽ tiếp tục làm việc (hoặc một việc gì đó) cho đến khi hoàn thành.
Lưu ý:
- Stay vs. Rest: "Stay" là ở lại, còn "rest" là nghỉ ngơi.
- Stay vs. Remain: "Stay" có nghĩa là ở lại hoặc tiếp tục, trong khi "remain" có nghĩa là giữ nguyên hoặc vẫn còn.
Ví dụ tổng hợp:
- "I need to stay at home tonight." (Tôi cần ở nhà tối nay.)
- "Please stay here and wait for me." (Xin hãy ở đây và chờ tôi.)
- "He’s staying committed to his studies." (Anh ấy đang quyết tâm học tập.)
- "She stayed up late reading." (Cô ấy thức khuya đọc sách.)
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "stay", bạn có thể tìm kiếm thêm các ví dụ cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cho tôi biết một tình huống cụ thể bạn muốn sử dụng từ "stay" không? Tôi sẽ giúp bạn tìm cách diễn đạt phù hợp nhất.
Bình luận ()