
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Bạn đang dấn thân vào thế giới đầy sôi động của Công nghệ thông tin (CNTT)? Bạn mong muốn làm chủ các thuật ngữ chuyên ngành để giao tiếp trôi chảy, đọc hiểu tài liệu chuyên sâu và tự tin phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực này? Vậy thì đừng bỏ lỡ bài viết này! Chúng tôi sẽ mang đến cho bạn danh sách những từ vựng chuyên ngành CNTT tiếng Anh thiết yếu và được sử dụng phổ biến nhất hiện nay.
# | Từ vựng | Ý nghĩa | Loại từ | Ví dụ | Xem trước |
---|---|---|---|---|---|
1 | access /ˈaksɛs/ ![]() | lối, cửa, đường vào, truy cập | noun | To access the internet, you need a reliable connection![]() | |
2 | account /əˈkaʊnt/ ![]() | tài khoản, kế toán; tính toán,tính đến | noun | Please provide me with an email address to which I can send the account information![]() | |
3 | advantage /ədˈvɑːntɪdʒ/ ![]() | sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế | noun | Her experience abroad gave her a significant advantage in the job market![]() | |
4 | advertisement /ədˈvəːtɪsm(ə)nt/ ![]() | sự quảng cáo, nghề quảng cáo | noun | Their new television advertisement for the limitededition sneakers was captivating![]() | |
5 | application /ˌaplɪˈkeɪʃn/ ![]() | sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm | noun | The application for the job required extensive experience in programming![]() | |
6 | art /ɑːt/ ![]() | nghệ thuật, mỹ thuật | noun | Her photography is a captivating form of contemporary art![]() | |
7 | audience /ˈɔːdɪəns/ ![]() | thính, khán giả | noun | The comedian constantly adjusted his act to keep the audience engaged![]() | |
8 | bit /bɪt/ ![]() | miếng, mảnh | noun | The dog took a bit of food from her bowl![]() | |
9 | camera /ˈkam(ə)rə/ ![]() | máy ảnh | noun | I bought a new camera to capture the beautiful scenery![]() | |
10 | capacity /kəˈpasɪti/ ![]() | sức chứa, năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất | noun | The stadium has a capacity of 50,000 people![]() | |
11 | capture /ˈkaptʃə/ ![]() | chiếm lấy, bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt | verb | The photographer hoped to capture the fleeting expression on the childs face![]() | |
12 | challenge /ˈtʃalɪn(d)ʒ/ ![]() | sự thử thách, sự thách thức; thách thức, thử thách | noun | The steep climb up the mountain presented a significant challenge![]() | |
13 | chip /tʃɪp/ ![]() | chip, vỏ bào, chỗ sứt, mẻ | noun | The potato chip was crispy and delicious![]() | |
14 | click /klɪk/ ![]() | làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách, cú nhấp chuột | noun | The mouse clicked to open the document![]() | |
15 | code /kəʊd/ ![]() | mật mã, luật, điều lệ | noun | The programmer wrote complex code to make the website interactive![]() | |
16 | complex /ˈkɒmplɛks/ ![]() | phức tạp, rắc rối | adjective | The intricate circuitry of the computer was complex and difficult to understand![]() | |
17 | computer /kəmˈpjuːtə/ ![]() | máy tính | noun | The computer on my desk is quite old![]() | |
18 | connection /kəˈnɛkʃn/ ![]() | sự kết nối, sự giao kết | noun | The strong connection between the two friends was evident in their shared laughter![]() | |
19 | design /dɪˈzʌɪn/ ![]() | sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế | noun | The architect meticulously crafted the design for the new skyscraper![]() | |
20 | develop /dɪˈvɛləp/ ![]() | phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ | verb | The photographer will develop the film from the roll she just took![]() |
Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ chung của thế giới, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ. Hầu hết các tài liệu, nghiên cứu, mã nguồn và diễn đàn chuyên ngành đều sử dụng tiếng Anh. Việc nắm vững từ vựng CNTT tiếng Anh không chỉ giúp bạn:
Để giúp bạn dễ dàng tiếp cận, chúng tôi đã phân loại các từ vựng theo từng nhóm chủ đề chính trong CNTT:
Việc học từ vựng không chỉ là ghi nhớ, mà còn là hiểu và sử dụng chúng một cách tự nhiên. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn:
Nắm vững danh sách từ vựng chuyên ngành CNTT tiếng Anh không chỉ là một kỹ năng, mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa tri thức và cơ hội nghề nghiệp rộng lớn trong thế giới công nghệ không ngừng phát triển. Hãy bắt đầu hành trình học hỏi ngay hôm nay và biến những thuật ngữ này thành công cụ đắc lực cho sự nghiệp của bạn!
Bạn đã sẵn sàng "đánh bay" mọi rào cản ngôn ngữ để chinh phục thế giới CNTT chưa?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()