audience là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

audience có nghĩa là thính, khán giả. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ audience

audiencenoun

thính, khán giả

/ˈɔːdɪəns/
Định nghĩa & cách phát âm từ audience

Cách phát âm từ "audience" trong tiếng Anh là:

/ˈɔːdiəns/

Chia nhỏ như sau:

  • ɔː - Giống như âm "aw" trong từ "saw" (cái giáo)
  • diː - Giống như âm "dee" trong "deep" (sâu)
  • ən - Giống như âm "un" trong "sun" (mặt trời)
  • s - Giọng dừng, phát âm nhanh

Nên luyện tập theo các bước:

  1. Phát âm từng phần: Luyện tập từng phần (/ˈɔːdiəns/) riêng lẻ cho đến khi bạn cảm thấy thoải mái.
  2. Kết hợp: Kết hợp các phần lại với nhau và đọc từ "audience" một cách trôi chảy.
  3. Lắng nghe và so sánh: Nghe cách người bản xứ phát âm từ "audience" (có thể tìm trên Google hoặc các ứng dụng học tiếng Anh) và cố gắng bắt chước.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ audience trong tiếng Anh

Từ "audience" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng thú vị và đa dạng, thường liên quan đến việc tiếp nhận thông tin hoặc sự chú ý từ khán giả. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ minh họa:

1. Khán giả (những người xem, nghe, hoặc đọc)

  • Ví dụ: "The audience loved the comedian's jokes." (Khán giả rất thích những trò đùa của chú hề.)
  • Giải thích: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, ám chỉ những người đang tiếp nhận một buổi biểu diễn, bài phát biểu, bài hát, hoặc nội dung nào đó.

2. Đội ngũ/Bộ phận phụ trách tiếp cận khán giả (marketing, PR)

  • Ví dụ: "The marketing audience is crucial for their campaign." (Đội ngũ tiếp cận khán giả là vô cùng quan trọng đối với chiến dịch của họ.)
  • Giải thích: Trong ngữ cảnh marketing và PR, "audience" có nghĩa là nhóm người mà một doanh nghiệp hoặc tổ chức muốn tiếp cận thông tin hoặc sản phẩm của mình.

3. Đối tượng mục tiêu (target group)

  • Ví dụ: "This ad is aimed at a young adult audience." (Chỉ mục quảng cáo này hướng đến một đối tượng khán giả là người trưởng thành trẻ.)
  • Giải thích: Tương tự như trên, nhưng nhấn mạnh vào việc xác định rõ nhóm người mà nội dung đang được tạo ra hướng tới.

4. (Ít phổ biến hơn) Sự chú ý của khán giả

  • Ví dụ: "The speaker captured the audience's attention with his passionate delivery." (Người phát biểu thu hút sự chú ý của khán giả bằng cách trình bày với sự nhiệt tình.)
  • Giải thích: Trong trường hợp này, "audience" không chỉ là những người có mặt mà còn là sự chú ý của họ.

Một số lưu ý:

  • "Audience" là danh từ (noun): Luôn đi kèm với một tính từ để mô tả loại khán giả (ví dụ: target audience, general audience, captive audience).
  • "Audience" và "Public”: Mặc dù đôi khi có thể dùng thay thế, “audience” thường tập trung vào những người có chủ đích tiếp nhận thông tin, trong khi "public" có thể bao gồm những người không có ý định tiếp nhận (ví dụ: người đi đường).

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ sau:

  • "The audience reaction was overwhelming." (Phản ứng của khán giả rất mạnh mẽ.)
  • "The theatre needs to understand its audience better." (Rạp hát cần hiểu rõ hơn về khán giả của mình.)
  • "We are targeting a specific audience for this new product." (Chúng tôi đang nhắm đến một nhóm đối tượng cụ thể cho sản phẩm mới này.)

Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "audience" để tôi có thể đưa ra ví dụ phù hợp hơn?


Bình luận ()