crowd là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

crowd có nghĩa là đám đông. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ crowd

crowdnoun

đám đông

/kraʊd/
Định nghĩa & cách phát âm từ crowd

Từ "crowd" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • English phonetics: /kɹaʊd/
  • Phát âm từng nguyên âm:
    • "crow": /kɹaʊ/
      • "k": Phát âm như âm "k" trong "kite"
      • "r": Phát âm là âm "r" ngực (thumb trán), hơi khít môi.
      • "aw": Phát âm như âm "ah" kéo dài, nhưng hơi tròn môi hơn. Giống như âm "o" trong "caught" hoặc "law".
    • "d": /d/ - Phát âm như âm "d" thường.
  • Tổng hợp: K-r-aʊ-d

Mẹo nhỏ:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ crowd trong tiếng Anh

Từ "crowd" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với các ví dụ:

1. Động từ (Crowd):

  • Khối người tụ tập: Đây là nghĩa phổ biến nhất. Có nghĩa là một nhóm lớn người tập trung lại với nhau.
    • Example: "A huge crowd gathered outside the concert venue." (Một đám đông lớn tụ tập bên ngoài địa điểm buổi hòa nhạc.)
    • Example: "The protesters crowded the streets, demanding change." (Những người biểu tình đã chiếm đường phố, yêu cầu thay đổi.)
  • Bủa vây, áp đảo: Nghĩa này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc một lượng lớn người đe dọa hoặc áp đảo ai đó.
    • Example: "The enemy crowded our positions, making it impossible to advance." (Kẻ thù bủa vây các vị trí của chúng ta, khiến việc tiến lên trở nên không thể.)

2. Danh từ (Crowd):

  • Đám đông, nhóm người: Một tập hợp các cá nhân tụ tập cùng nhau.
    • Example: "There was a large crowd at the festival." (Có một đám đông lớn tại lễ hội.)
    • Example: "The crowd cheered when the team scored." (Đám đông reo hò khi đội ghi bàn.)
  • Xếp hàng, đông đúc (trong không gian hạn chế): Ví dụ: trong cửa hàng, tàu điện ngầm, hoặc một khu vực nhỏ.
    • Example: "The supermarket was crowded with shoppers." (Siêu thị đông đúc với những người mua sắm.)
    • Example: "I had to push my way through the crowd to reach the front of the line." (Tôi phải chen chân vượt qua đám đông để đến hàng đầu.)
  • (Trong bóng đá) Cổ động viên:
    • Example: "The stadium was packed with a roaring crowd." (Sân vận động đông nghẹt với một đám đông cổ vũ nhiệt tình.)

Dưới đây là cách sử dụng "crowd" trong một vài câu ví dụ cụ thể hơn:

  • Positive: "The town welcomed a large crowd of tourists during the summer festival." (Thành phố chào đón một đám đông khách du lịch lớn trong lễ hội mùa hè.)
  • Negative: "The crowd was unruly and started shouting and throwing objects." (Đám đông hỗn loạn và bắt đầu la hét và ném đồ vật.)
  • Descriptive: "A small crowd of onlookers watched the street performer." (Một nhóm nhỏ người xem đứng nhìn nghệ sĩ đường phố.)

Mẹo để phân biệt "crowd" và "audience":

  • Crowd: Một nhóm người tụ tập một cách không gian, có thể không có mục đích cụ thể.
  • Audience: Một nhóm người tập trung để theo dõi một sự kiện, chương trình, hoặc người biểu diễn.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "crowd" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn tôi cho bạn một số thành ngữ liên quan đến "crowd"?


Bình luận ()