banner là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

banner nghĩa là ngọn cờ. Học cách phát âm, sử dụng từ banner qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ banner

bannernoun

ngọn cờ

/ˈbænə(r)//ˈbænər/
Định nghĩa & cách phát âm từ banner

Từ "banner" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈbænər/
  • Phát âm gần đúng: Băn-nơ

Phân tích:

  • Băn: Giống như từ "ban" trong tiếng Việt.
  • nơ: Giống như từ "nơ" trong tiếng Việt.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web sau:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ banner trong tiếng Anh

Từ "banner" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Banner (cờ, băng rôn):

  • Ý nghĩa: Một tấm vải lớn hoặc giấy được treo lên để quảng cáo, chào mừng hoặc cổ vũ.
  • Ví dụ:
    • "They hung a giant banner outside the stadium." (Họ treo một tấm cờ khổng lồ bên ngoài sân vận động.)
    • "We celebrated the company's anniversary with a colorful banner." (Chúng tôi tổ chức kỷ niệm ngày thành lập công ty bằng một tấm băng rôn đầy màu sắc.)
    • "The team held up a banner to support their favorite player." (Đội đã giơ lên một tấm cờ để ủng hộ cầu thủ yêu thích của họ.)

2. Banner (mục tiêu hiển thị trên trang web):

  • Ý nghĩa: Một phần quảng cáo lớn, thường có hình ảnh và chữ, hiển thị trên các trang web.
  • Ví dụ:
    • "The website uses banners to promote its latest products." (Trang web sử dụng các banner để quảng bá các sản phẩm mới nhất của họ.)
    • "I've blocked all the advertising banners on my browser." (Tôi đã chặn tất cả các banner quảng cáo trên trình duyệt của mình.)
    • "Click on the banner to visit the company's website." (Nhấp vào banner để truy cập trang web của công ty.)

3. Banner (phân vùng quảng cáo trên mạng):

  • Ý nghĩa: Một khu vực quảng cáo trên các mạng xã hội (như Facebook, Instagram) được tạo bởi quảng cáo viên (advertiser) để hiển thị quảng cáo banner của họ.
  • Ví dụ:
    • "The advertiser created a banner on Facebook to target young adults." (Nhà quảng cáo đã tạo một khu vực quảng cáo trên Facebook để nhắm mục tiêu đến những người trưởng thành trẻ.)
    • "We need to analyze the performance of our banners to see which are most effective." (Chúng ta cần phân tích hiệu suất của các banner của mình để xem banner nào hiệu quả nhất.)

Tóm tắt:

Nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Cờ, băng rôn Được treo lên để quảng cáo, chào mừng "They hung a giant banner..."
Quảng cáo web Phần quảng cáo lớn trên trang web "The website uses banners..."
Quảng cáo mạng Khu vực quảng cáo trên mạng xã hội "We need to analyze our banners..."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "banner" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm thông tin về tình huống bạn đang muốn sử dụng nó. Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ này trong ngữ cảnh nào không?

Thành ngữ của từ banner

under the banner (of something)
claiming to support a particular set of ideas
  • They fought the election under the banner of ‘No new taxes’.
as part of a particular group or organization
  • Troops are in the country under the banner of the United Nations.

Bình luận ()