Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
banner nghĩa là ngọn cờ. Học cách phát âm, sử dụng từ banner qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
ngọn cờ

Từ "banner" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phân tích:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web sau:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "banner" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:
Tóm tắt:
| Nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
|---|---|---|
| Cờ, băng rôn | Được treo lên để quảng cáo, chào mừng | "They hung a giant banner..." |
| Quảng cáo web | Phần quảng cáo lớn trên trang web | "The website uses banners..." |
| Quảng cáo mạng | Khu vực quảng cáo trên mạng xã hội | "We need to analyze our banners..." |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "banner" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm thông tin về tình huống bạn đang muốn sử dụng nó. Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ này trong ngữ cảnh nào không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()