flag là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

flag nghĩa là quốc kỳ. Học cách phát âm, sử dụng từ flag qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ flag

flagnoun

quốc kỳ

/flaɡ/
Định nghĩa & cách phát âm từ flag

Từ "flag" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /flæɡ/ (Thường gặp nhất):

  • Phần "fl": Phát âm giống như "fl" trong từ "flower" (nhưng ngắn hơn).
  • Phần "ag": Phát âm giống như "ă" trong "cat" kết hợp với "g" (giống như chữ "g" trong "go").
  • Tổng thể: /flæɡ/ (giống như "flæg")

2. /flɑːɡ/ (Ít gặp hơn, thường dùng khi nói về việc cắm cờ):

  • Phần "fl": Tương tự như trên: "fl" trong "flower".
  • Phần "a": Phát âm dài hơn, giống như "a" trong "father".
  • Phần "g": Giống như "g" trong "go".
  • Tổng thể: /flɑːɡ/ (giống như "flahg")

Lưu ý:

  • Trong các tình huống thông thường, cách phát âm /flæɡ/ là phổ biến nhất.
  • Nếu bạn đang nói về việc cắm cờ, hoặc khi nhấn mạnh vào việc có một cái cờ, thì cách phát âm /flɑːɡ/ có thể được sử dụng.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ flag trong tiếng Anh

Từ "flag" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Là động từ (Verb):

  • To signal (đánh tín hiệu): Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • "The ship raised a red flag to signal danger." (Hạm tàu phất cờ đỏ để báo hiệu nguy hiểm.)
    • "The runners flagged down a taxi." (Các vận động viên vẫy taxi.)
  • To indicate (chỉ ra, báo hiệu):
    • "The rising water flagged a potential flood." (Sự dâng cao của nước báo hiệu một trận ngập lũ tiềm tàng.)
  • To brand (gắn nhãn, dán nhãn): (Ít dùng hơn)
    • "The company flagged the product as defective." (Công ty đã gắn nhãn sản phẩm là bị lỗi.)
  • To uphold (ủng hộ, bảo vệ): (Ít dùng hơn, thường trong ngữ cảnh chính trị)
    • "The party flagged its support for the bill." (Đảng đã ủng hộ dự luật.)

2. Là danh từ (Noun):

  • A flag (cờ): Đây là nghĩa cơ bản.
    • "The American flag is red, white, and blue." (Cờ Mỹ là màu đỏ, trắng và xanh da trời.)
  • A flag (dấu hiệu, biểu tượng): Thường được sử dụng để chỉ một đặc điểm hoặc dấu hiệu nhận biết.
    • "The credit card company flagged the transaction as suspicious." (Công ty thẻ tín dụng đánh dấu giao dịch là đáng ngờ.)
    • "He’s been flagged for speeding." (Anh ấy bị phạt vì chạy quá tốc độ – "flagged" ở đây ám chỉ một hành động bị ghi nhận và có hậu quả.)
  • A flag (mục tiêu, điểm kiểm tra): Trong thể thao hoặc giải trí.
    • "The team planted a flag at the summit." (Đội đã đặt cờ ở đỉnh núi.)
  • (Slang) A flag (một người có mái tóc dài và thường mặc quần áo nữ tính): (Chỉ dùng trong ngữ cảnh trẻ tuổi, thường mang ý nghĩa châm biếm)

Ví dụ minh họa:

  • Traffic Flag: Một người điều khiển giao thông (traffic flag) dùng cờ để hướng dẫn xe cộ.
  • Flag up a complaint: Nộp đơn khiếu nại.
  • Flag as spam: Đánh dấu một email là spam.

Lời khuyên:

Để hiểu rõ nghĩa của "flag" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy chú ý vào các từ xung quanh và ý nghĩa tổng thể của câu.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào của "flag" không? Ví dụ: bạn muốn biết cách "flag" được sử dụng trong báo chí, trong công nghệ, hay trong một lĩnh vực khác?

Thành ngữ của từ flag

fly/show/wave the flag
to show your support for your country, an organization or an idea to encourage or persuade others to do the same
    keep the flag flying
    to represent your country or organization
    • Our exporters keep the flag flying at international trade exhibitions.
    like waving a red flag in front of a bull
    something that is likely to make somebody very angry

      Luyện tập với từ vựng flag

      Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

      1. During the meeting, the manager decided to _____ the issue for further discussion next week.
      2. The security system will automatically _____ any suspicious activity in the database.
      3. She wore a red ribbon to _____ her support for the campaign.
      4. The United Nations uses blue helmets as a _____ of peacekeeping missions.

      Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

      1. The software update included a feature to _____ potential errors.
        a) flag
        b) mark
        c) tag
        d) ignore
      2. Which of these are common meanings of "flag"? (Chọn 2 đáp án)
        a) A piece of cloth with a design
        b) To slow down or lose energy
        c) A type of tree
        d) To highlight something important
      3. The teacher asked students to _____ the key points in the text.
        a) underline
        b) flag
        c) erase
        d) memorize
      4. In programming, developers often _____ bugs for later fixes.
        a) delete
        b) flag
        c) rewrite
        d) skip
      5. The team used colored stickers to _____ priority tasks.
        a) flag
        b) label
        c) discard
        d) fold

      Bài tập 3: Viết lại câu

      1. Original: The system detects problems and marks them for review.
        Rewrite: __________________________________________________.
      2. Original: The protesters carried banners to show their message.
        Rewrite: __________________________________________________.
      3. Original: The report highlighted several areas needing improvement.
        Rewrite: __________________________________________________.

      Đáp án

      Bài 1:

      1. flag
      2. flag
      3. symbolize (nhiễu)
      4. symbol (nhiễu)

      Bài 2:

      1. a) flag
      2. a) A piece of cloth with a design, d) To highlight something important
      3. a) underline hoặc b) flag (cả 2 đúng)
      4. b) flag
      5. a) flag hoặc b) label (cả 2 đúng)

      Bài 3:

      1. Rewrite: The system detects problems and flags them for review.
      2. Rewrite: The protesters waved flags to convey their message.
      3. Rewrite: The report flagged several areas needing improvement. (Câu này KHÔNG dùng "flag", thay bằng: The report identified several areas needing improvement.)

      Bình luận ()