
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
advertisement nghĩa là sự quảng cáo, nghề quảng cáo. Học cách phát âm, sử dụng từ advertisement qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự quảng cáo, nghề quảng cáo
Từ "advertisement" (quảng cáo) trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phần gạch chân biểu thị nguyên âm được nhấn mạnh.
Dưới đây là cách phân chia từng âm tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "advertisement" (hay quảng cáo) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:
Mẹo và lưu ý:
Để tôi giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "advertisement" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: “Tôi muốn biết cách sử dụng ‘advertisement’ trong một email quảng cáo” hoặc “Tôi muốn biết cách viết một quảng cáo hiệu quả”.
Which term refers to a paid promotional message?
a) Announcement
b) Advertisement ✔
c) Sponsorship
d) Slogan
To attract more customers, the store should focus on:
a) Public relations
b) Commercials ✔
c) Billboards
d) All of the above ✔
"Buy one, get one free" is a common tactic in:
a) Negotiation
b) Advertisement ✔
c) Sales promotion ✔
d) Market research
The poster on the bus stop is an example of:
a) A bulletin
b) An advert ✔
c) A brochure
d) A notice
The email campaign aimed to ________ the new software.
a) Endorse
b) Publish
c) Market ✔
d) Announce
Original: "The billboard displays information about the concert."
Rewrite: "The billboard is an advertisement for the concert."
Original: "They used social media to promote the event."
Rewrite: "They ran an advertisement for the event on social media."
Original: "The flyer encourages people to join the workshop." (Không dùng "advertisement")
Rewrite: "The flyer serves as promotional material for the workshop."
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()