
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
commercial nghĩa là buôn bán, thương mại. Học cách phát âm, sử dụng từ commercial qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
buôn bán, thương mại
Từ "commercial" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phát âm chi tiết hơn:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác ở đây:
Chúc bạn học tốt!
Từ "commercial" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết, chia theo các ngữ cảnh chính:
Tóm lại:
Để sử dụng từ "commercial" một cách chính xác, cần phải hiểu rõ ngữ cảnh. Nó thường liên quan đến thương mại, kinh doanh, quảng cáo, các sản phẩm/dịch vụ mang tính lợi nhuận, hoặc các loại giấy phép liên quan đến vận tải hàng hóa.
Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "commercial" trong ngữ cảnh nào để tôi có thể cung cấp ví dụ cụ thể và hướng dẫn chi tiết hơn được không?
The company aims to expand its __________ reach through digital platforms:
a) economic
b) commercial
c) financial
d) local
This farmland is protected and cannot be used for __________ purposes.
a) residential
b) agricultural
c) industrial
d) commercial
The film was criticized for being too __________, with excessive product placements.
a) artistic
b) commercial
c) entertaining
d) boring
Investors focus on __________ viability before funding startups:
a) social
b) technical
c) commercial
d) environmental
The ad campaign targeted both __________ and domestic audiences.
a) corporate
b) international
c) commercial
d) private
The product launch focused solely on profitability.
→ The product launch was purely __________.
Advertising during peak hours is expensive because of high viewership.
→ __________ time slots are costly due to their large audience.
The bank’s decision was based on financial gains rather than ethics.
→ The bank prioritized __________ interests over moral considerations.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()