commercial là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

commercial nghĩa là buôn bán, thương mại. Học cách phát âm, sử dụng từ commercial qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ commercial

commercialadjective

buôn bán, thương mại

/kəˈməːʃl/
Định nghĩa & cách phát âm từ commercial

Từ "commercial" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ˈkɜːr-məʊ-siəl

Phát âm chi tiết hơn:

  • kɜːr (giống như "cur" trong "curtain")
  • məʊ (giống như "moe" trong "toe")
  • siəl (giống như "seal" trong "seal")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác ở đây:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ commercial trong tiếng Anh

Từ "commercial" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết, chia theo các ngữ cảnh chính:

1. Liên quan đến thương mại, kinh doanh (Business/Trade):

  • Commercial activity: Hoạt động thương mại, kinh doanh.
    • Example: "The city has become a hub for commercial activity." (Thành phố đã trở thành một trung tâm hoạt động thương mại.)
  • Commercial enterprise: Doanh nghiệp thương mại.
    • Example: "That company is a successful commercial enterprise." (Công ty đó là một doanh nghiệp thương mại thành công.)
  • Commercial transaction: Giao dịch thương mại.
    • Example: "The commercial transaction was completed smoothly." (Giao dịch thương mại đã hoàn thành suôn sẻ.)
  • Commercial purpose: Mục đích thương mại.
    • Example: “This property is zoned for commercial purposes only.” (Bất động sản này chỉ được quy hoạch cho mục đích thương mại.)
  • Commercial road/route: Tuyến đường thương mại (thường để vận chuyển hàng hóa).
    • Example: “The commercial road connects the port to the city.” (Tuyến đường thương mại kết nối cảng biển với thành phố.)

2. Liên quan đến quảng cáo, truyền quảng cáo (Advertising):

  • Commercial (TV/Radio): Đoạn quảng cáo trên truyền hình hoặc radio. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ "commercial".
    • Example: "I skipped all the commercials while watching TV." (Tôi đã bỏ qua tất cả các đoạn quảng cáo khi xem TV.)
    • Example: “The ad was a catchy commercial.” (Câu quảng cáo rất hấp dẫn.)
  • Commercial property: Bất động sản thương mại (như cửa hàng, văn phòng).
    • Example: “We’re looking for a commercial property to lease.” (Chúng tôi đang tìm kiếm một bất động sản thương mại để thuê.)

3. Liên quan đến có tính thương mại, dịch vụ (Service/Product):

  • Commercial product: Sản phẩm thương mại (sản phẩm được bán để kiếm lợi nhuận). Thường dùng để đối lập với "non-commercial product" (sản phẩm không mang tính thương mại).
    • Example: “We offer a wide selection of commercial products.” (Chúng tôi cung cấp một loạt các sản phẩm thương mại.)
  • Commercial service: Dịch vụ thương mại (dịch vụ được cung cấp để kiếm lợi nhuận).
    • Example: “They provide commercial cleaning services.” (Họ cung cấp dịch vụ vệ sinh thương mại.)

4. Các trường hợp khác:

  • Commercial driver’s license (CDL): Giấy phép lái xe tải hạng nặng (chỉ dùng để lái các loại xe tải, xe chở hàng hóa lớn).
  • The commercial game: Một trò chơi có tính thương mại (thường là trò chơi có những yếu tố kiếm tiền, mua bán vật phẩm).

Tóm lại:

Để sử dụng từ "commercial" một cách chính xác, cần phải hiểu rõ ngữ cảnh. Nó thường liên quan đến thương mại, kinh doanh, quảng cáo, các sản phẩm/dịch vụ mang tính lợi nhuận, hoặc các loại giấy phép liên quan đến vận tải hàng hóa.

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "commercial" trong ngữ cảnh nào để tôi có thể cung cấp ví dụ cụ thể và hướng dẫn chi tiết hơn được không?

Luyện tập với từ vựng commercial

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The success of a __________ business depends on effective marketing strategies.
  2. The government imposed strict regulations on __________ vehicles to reduce pollution.
  3. Her latest painting is artistic, not __________, as she refuses to sell it for profit.
  4. The new mall is expected to boost the __________ growth of the surrounding area.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The company aims to expand its __________ reach through digital platforms:
    a) economic
    b) commercial
    c) financial
    d) local

  2. This farmland is protected and cannot be used for __________ purposes.
    a) residential
    b) agricultural
    c) industrial
    d) commercial

  3. The film was criticized for being too __________, with excessive product placements.
    a) artistic
    b) commercial
    c) entertaining
    d) boring

  4. Investors focus on __________ viability before funding startups:
    a) social
    b) technical
    c) commercial
    d) environmental

  5. The ad campaign targeted both __________ and domestic audiences.
    a) corporate
    b) international
    c) commercial
    d) private

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The product launch focused solely on profitability.
    → The product launch was purely __________.

  2. Advertising during peak hours is expensive because of high viewership.
    → __________ time slots are costly due to their large audience.

  3. The bank’s decision was based on financial gains rather than ethics.
    → The bank prioritized __________ interests over moral considerations.


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. commercial
  2. commercial
  3. commercial (nhiễu: "artistic" là từ trái nghĩa)
  4. economic (nhiễu: từ gần nghĩa, nhưng không dùng "commercial")

Bài tập 2:

  1. b) commercial (câu có thể chọn cả a/c nhưng b là chính xác nhất)
  2. d) commercial (nhiễu: a/b/c đều sai vì ngữ cảnh)
  3. b) commercial
  4. c) commercial
  5. b) international (nhiễu: "commercial" không phù hợp ngữ cảnh)

Bài tập 3:

  1. → The product launch was purely commercial.
  2. Commercial time slots are costly due to their large audience.
  3. → The bank prioritized financial interests over moral considerations. (Không dùng "commercial", thay bằng từ gần nghĩa).

Bình luận ()