
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
publicity nghĩa là sự công khai, sự quảng cáo. Học cách phát âm, sử dụng từ publicity qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự công khai, sự quảng cáo
Từ "publicity" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết hơn:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "publicity" trong tiếng Anh có nghĩa là sự chú ý, dư luận, hoặc báo chí. Nó có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào nội dung mà nó liên quan. Dưới đây là cách sử dụng từ "publicity" một cách chi tiết:
Noun (Danh từ): Sự chú ý, dư luận, hoặc báo chí về một người, sự kiện, sản phẩm, hoặc tổ chức.
Verb (Động từ): Tạo ra, thu hút sự chú ý, hoặc gây ra dư luận.
Tích cực (Positive Publicity):
Tiêu cực (Negative Publicity):
Tóm lại: "Publicity" là một từ quan trọng trong marketing, PR và truyền thông, thể hiện mức độ mà một cá nhân, doanh nghiệp, hoặc sự kiện được chú ý bởi công chúng.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "publicity" trong ngữ cảnh nào không? (Ví dụ: trong quảng cáo, PR, hoặc một tình huống cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này)?
The actor hired a PR team to manage his:
a) reputation
b) publicity
c) advertisement
d) privacy
Which of the following are typically goals of corporate ________? (Chọn 2 đáp án)
a) publicity
b) secrecy
c) brand awareness
d) profitability
Negative ________ can harm a politician’s career.
a) rumors
b) publicity
c) promotions
d) gossip
The startup avoided excessive ________ to keep competitors from copying their idea.
a) transparency
b) publicity
c) marketing
d) exposure
Social media helps businesses gain free ________ through viral content.
a) publicity
b) endorsements
c) sponsorships
d) subsidies
Gốc: The artist became famous after his work was featured in major magazines.
Viết lại: The artist gained widespread ________ after his work was featured in major magazines.
Gốc: The charity event received a lot of media attention.
Viết lại: The charity event attracted extensive ________.
Gốc: The company’s aggressive promotion strategy increased sales. (Không dùng "publicity")
Viết lại: The company’s aggressive ________ strategy increased sales.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()