Từ "advertising" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách dùng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:
1. Dùng làm danh từ (noun):
- Định nghĩa: Quảng cáo, hoạt động quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
- Ví dụ:
- "The company spends a lot of money on advertising." (Công ty chi rất nhiều tiền cho quảng cáo.)
- "They use a variety of advertising channels, such as television, radio, and online." (Họ sử dụng nhiều kênh quảng cáo khác nhau, chẳng hạn như truyền hình, đài phát thanh và trực tuyến.)
- "He works for an advertising agency." (Anh ấy làm việc cho một công ty quảng cáo.)
- "Social media advertising has become increasingly popular." (Quảng cáo trên mạng xã hội ngày càng trở nên phổ biến.)
2. Dùng làm động từ (verb):
- Định nghĩa: Quảng cáo, tuyên truyền, khai báo.
- Ví dụ:
- "The company is advertising its new product." (Công ty đang quảng cáo sản phẩm mới của mình.)
- "Brands advertise to reach more customers." (Các thương hiệu quảng cáo để tiếp cận nhiều khách hàng hơn.)
- "The government advertises the benefits of renewable energy." (Chính phủ quảng cáo những lợi ích của năng lượng tái tạo.)
3. Dùng trong cụm từ và thành ngữ:
- Advertising campaign (chiến dịch quảng cáo): Một chiến dịch quảng cáo cụ thể với mục tiêu và thông điệp nhất định.
- "The new advertising campaign is generating a lot of buzz." (Chiến dịch quảng cáo mới đang tạo ra rất nhiều sự chú ý.)
- Advertising budget (ngân sách quảng cáo): Tổng số tiền được dành cho các hoạt động quảng cáo.
- "The advertising budget for this quarter is $100,000." (Ngân sách quảng cáo cho quý này là 100.000 đô la.)
- Advertising copy (văn bản quảng cáo): Nội dung của quảng cáo, thường là văn bản, hình ảnh hoặc video.
- "The advertising copy was very persuasive." (Văn bản quảng cáo rất thuyết phục.)
Lưu ý:
- "Advertising" thường được viết hoa khi dùng như một danh từ, đặc biệt là khi đề cập đến ngành công nghiệp quảng cáo.
- "Advertisement" là danh từ riêng, chỉ một quảng cáo cụ thể.
Để giúp tôi cung cấp thông tin chính xác hơn, bạn có thể cho tôi biết:
- Bạn muốn sử dụng từ "advertising" trong ngữ cảnh nào?
- Bạn muốn hiểu rõ hơn về cách dùng cụ thể nào của từ này (ví dụ: quảng cáo trên mạng xã hội, quảng cáo truyền thống...)?
Bình luận ()