advertising là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

advertising có nghĩa là sự quảng cáo, nghề quảng cáo. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ advertising

advertisingnoun

sự quảng cáo, nghề quảng cáo

/ˈadvətʌɪzɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ advertising

Từ "advertising" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ˈæd.ˈvər.tiz.ɪŋ

Giải thích chi tiết:

  • ˈæd - Phát âm như "ed" trong từ "bed".
  • ˈvər - Phát âm như "ver" trong từ "very".
  • tiz - Phát âm như "tiz" trong từ "this".
  • ɪŋ - Phát âm như "ing" trong từ "sing".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ advertising trong tiếng Anh

Từ "advertising" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách dùng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Dùng làm danh từ (noun):

  • Định nghĩa: Quảng cáo, hoạt động quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Ví dụ:
    • "The company spends a lot of money on advertising." (Công ty chi rất nhiều tiền cho quảng cáo.)
    • "They use a variety of advertising channels, such as television, radio, and online." (Họ sử dụng nhiều kênh quảng cáo khác nhau, chẳng hạn như truyền hình, đài phát thanh và trực tuyến.)
    • "He works for an advertising agency." (Anh ấy làm việc cho một công ty quảng cáo.)
    • "Social media advertising has become increasingly popular." (Quảng cáo trên mạng xã hội ngày càng trở nên phổ biến.)

2. Dùng làm động từ (verb):

  • Định nghĩa: Quảng cáo, tuyên truyền, khai báo.
  • Ví dụ:
    • "The company is advertising its new product." (Công ty đang quảng cáo sản phẩm mới của mình.)
    • "Brands advertise to reach more customers." (Các thương hiệu quảng cáo để tiếp cận nhiều khách hàng hơn.)
    • "The government advertises the benefits of renewable energy." (Chính phủ quảng cáo những lợi ích của năng lượng tái tạo.)

3. Dùng trong cụm từ và thành ngữ:

  • Advertising campaign (chiến dịch quảng cáo): Một chiến dịch quảng cáo cụ thể với mục tiêu và thông điệp nhất định.
    • "The new advertising campaign is generating a lot of buzz." (Chiến dịch quảng cáo mới đang tạo ra rất nhiều sự chú ý.)
  • Advertising budget (ngân sách quảng cáo): Tổng số tiền được dành cho các hoạt động quảng cáo.
    • "The advertising budget for this quarter is $100,000." (Ngân sách quảng cáo cho quý này là 100.000 đô la.)
  • Advertising copy (văn bản quảng cáo): Nội dung của quảng cáo, thường là văn bản, hình ảnh hoặc video.
    • "The advertising copy was very persuasive." (Văn bản quảng cáo rất thuyết phục.)

Lưu ý:

  • "Advertising" thường được viết hoa khi dùng như một danh từ, đặc biệt là khi đề cập đến ngành công nghiệp quảng cáo.
  • "Advertisement" là danh từ riêng, chỉ một quảng cáo cụ thể.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chính xác hơn, bạn có thể cho tôi biết:

  • Bạn muốn sử dụng từ "advertising" trong ngữ cảnh nào?
  • Bạn muốn hiểu rõ hơn về cách dùng cụ thể nào của từ này (ví dụ: quảng cáo trên mạng xã hội, quảng cáo truyền thống...)?

Bình luận ()