panel là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

panel nghĩa là ván ô (cửa, tường), pa nô. Học cách phát âm, sử dụng từ panel qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ panel

panelnoun

ván ô (cửa, tường), pa nô

/ˈpanl/
Định nghĩa & cách phát âm từ panel

Từ "panel" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈpænəl/ - Phát âm giống như "panel" trong tiếng Việt, đọc là "panel".
  • Dấu mũ (stress): Đặt lên âm tiết đầu tiên, là "PAN-el".

Bạn có thể luyện tập theo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và thực hành chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ panel trong tiếng Anh

Từ "panel" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Bảng điều khiển (Control Panel):

  • Nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, dùng để chỉ một bảng chứa các nút, công tắc, hoặc màn hình để điều khiển thiết bị, máy tính, hoặc hệ thống.
  • Ví dụ:
    • "He pressed the power panel to turn off the computer." (Anh ấy nhấn bảng điều khiển nguồn để tắt máy tính.)
    • "The dashboard of the car has a complex panel of buttons and displays." (Bảng điều khiển ô tô có một bảng điều khiển phức tạp với các nút và màn hình.)

2. Mảng (Group of people or items):

  • Nghĩa: Dùng để chỉ một nhóm người hoặc các vật cùng nhau.
  • Ví dụ:
    • "A panel of experts will be discussing climate change." (Một hội đồng chuyên gia sẽ thảo luận về biến đổi khí hậu.)
    • "The wall was covered with a panel of paintings." (Tường được bao phủ bởi một mảng tranh.)
    • "She joined a marketing panel." (Cô ấy tham gia vào một hội đồng tiếp thị.)

3. Mảng (Sheet of material):

  • Nghĩa: Là một tấm vật liệu, thường là gỗ, nhựa hoặc kim loại, được dùng để xây dựng hoặc trang trí.
  • Ví dụ:
    • "The contractor used a large panel to cover the window." (Nhà thầu sử dụng một tấm mảng lớn để che cửa sổ.)

4. Hệ thống dây điện (Electrical Panel):

  • Nghĩa: Hệ thống chứa các đường dây điện và thiết bị bảo vệ.
  • Ví dụ:
    • "He checked the panel for any blown fuses." (Anh ấy kiểm tra bảng điện để xem có cầu chì bị cháy không.)

5. (Slang) – Tiêu đề (Title): (Ít dùng hơn)

  • Nghĩa: Trong một số trường hợp, "panel" có thể dùng để chỉ tiêu đề của một bài viết, chương trình hoặc cuộc phỏng vấn.
  • Ví dụ:
    • "You can read the entire panel of the interview transcript online." (Bạn có thể đọc toàn bộ bản ghi chép cuộc phỏng vấn trực tuyến.)

Dưới đây là một số cụm từ thường dùng với từ "panel":

  • Control panel: Bảng điều khiển
  • Decision panel: Hội đồng đưa ra quyết định
  • Expert panel: Hội đồng chuyên gia
  • Advertising panel: Mảng quảng cáo

Lưu ý: Để hiểu rõ nghĩa cụ thể của "panel," bạn cần xem xét ngữ cảnh sử dụng.

Nếu bạn muốn biết thêm về một nghĩa cụ thể của "panel" hoặc muốn ví dụ cụ thể hơn, hãy cho tôi biết!

Luyện tập với từ vựng panel

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The conference organizers invited a __________ of experts to discuss climate change solutions.
  2. She accidentally broke the glass __________ on the solar heater while cleaning it.
  3. The jury __________ reached a unanimous decision after hours of deliberation.
  4. His research paper included a detailed __________ of survey data for analysis.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The __________ of judges evaluated the competition entries.
    a) panel
    b) committee
    c) board
    d) group

  2. The car’s dashboard has a control __________ for adjusting temperature.
    a) screen
    b) panel
    c) surface
    d) area

  3. Which of these are typically part of a conference?
    a) keynote speech
    b) panel discussion
    c) exhibition booth
    d) musical performance

  4. The scientist presented her findings using a __________ of statistical graphs.
    a) set
    b) panel
    c) series
    d) collection

  5. The wooden __________ on the wall was carved with intricate designs.
    a) frame
    b) panel
    c) painting
    d) shelf


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. (Gốc) A group of specialists will review the proposals.
  2. (Gốc) The broken part of the control board needs replacement.
  3. (Gốc) The art exhibition featured a large display of photographs.

Đáp án:

Bài 1:

  1. panel
  2. panel
  3. (không dùng "panel" – đáp án: jury) hoặc jury itself ("panel" không phù hợp ngữ cảnh).
  4. (không dùng "panel" – đáp án: table/set)

Bài 2:

  1. a) panel, b) committee, c) board (đều đúng tùy ngữ cảnh)
  2. b) panel
  3. a), b), c) (riêng "panel discussion" là đáp án liên quan)
  4. b) panel (nếu chỉ chọn 1) hoặc c) series
  5. b) panel (nếu chỉ chọn 1) hoặc a) frame

Bài 3:

  1. A panel of specialists will review the proposals.
  2. The broken panel of the control board needs replacement.
  3. The art exhibition featured a large collection of photographs. (không dùng "panel")

Chú thích: Các từ gây nhiễu như "jury", "table", "screen", "frame" được chọn để tránh lặp và kiểm tra hiểu nghĩa.


Bình luận ()