
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
panel nghĩa là ván ô (cửa, tường), pa nô. Học cách phát âm, sử dụng từ panel qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
ván ô (cửa, tường), pa nô
Từ "panel" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Bạn có thể luyện tập theo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và thực hành chính xác hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "panel" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:
Dưới đây là một số cụm từ thường dùng với từ "panel":
Lưu ý: Để hiểu rõ nghĩa cụ thể của "panel," bạn cần xem xét ngữ cảnh sử dụng.
Nếu bạn muốn biết thêm về một nghĩa cụ thể của "panel" hoặc muốn ví dụ cụ thể hơn, hãy cho tôi biết!
The __________ of judges evaluated the competition entries.
a) panel
b) committee
c) board
d) group
The car’s dashboard has a control __________ for adjusting temperature.
a) screen
b) panel
c) surface
d) area
Which of these are typically part of a conference?
a) keynote speech
b) panel discussion
c) exhibition booth
d) musical performance
The scientist presented her findings using a __________ of statistical graphs.
a) set
b) panel
c) series
d) collection
The wooden __________ on the wall was carved with intricate designs.
a) frame
b) panel
c) painting
d) shelf
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Chú thích: Các từ gây nhiễu như "jury", "table", "screen", "frame" được chọn để tránh lặp và kiểm tra hiểu nghĩa.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()