council là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

council nghĩa là hội đồng. Học cách phát âm, sử dụng từ council qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ council

councilnoun

hội đồng

/ˈkaʊnsl/
Định nghĩa & cách phát âm từ council

Từ "council" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈkʌnθəl/
    • kʌn: phát âm giống như "cun" trong tiếng Việt.
    • thəl: phát âm giống như "thl" (như trong "think" nhưng ngắn hơn) kết hợp với "l" (như trong "lamp").

Tóm tắt:

  • kʌn - giống "cun"
  • thl - giống "thl" - ngắn và nhanh
  • əl - giống "l"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ council trong tiếng Anh

Từ "council" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Hội đồng (Governing Body): Đây là nghĩa phổ biến nhất, đề cập đến một nhóm người được bầu hoặc chọn để đưa ra quyết định về một lĩnh vực cụ thể.

  • Ví dụ:
    • "The city council is debating a new transportation plan." (Hội đồng thành phố đang tranh luận về một kế hoạch giao thông mới.)
    • "The school council represents the students’ interests." (Hội đồng trường đại diện cho tiếng nói của học sinh.)
    • “The United Nations Council consists of 193 member states.” (Hội đồng Liên Hợp Quốc bao gồm 193 quốc gia thành viên.)

2. Hội thảo, hội nghị (Meeting): "Council" cũng có thể dùng để chỉ một cuộc họp hoặc hội thảo, thường là một sự kiện chính thức.

  • Ví dụ:
    • “He attended a council on education reform.” (Anh ấy tham dự một hội thảo về cải cách giáo dục.)
    • "We're holding a council next week to discuss the project." (Chúng tôi sẽ tổ chức một hội nghị vào tuần tới để thảo luận về dự án.)

3. (Định ngữ) Hội đồng, hội (Noun adjunct - diễn tả sự liên quan): Trong một số trường hợp, "council" có thể xuất hiện như một phần của cụm từ, bổ nghĩa cho danh từ trước đó, để chỉ một tổ chức hoặc nhóm liên quan đến nó.

  • Ví dụ:
    • “He is a member of the local council.” (Anh ấy là thành viên của hội đồng địa phương.) – (nghĩa là hội đồng thành phố hoặc hội đồng khu vực)
    • "The medical council regulates the profession." (Hội đồng y tế điều chỉnh nghề nghiệp.) – (nghĩa là hội đồng y tế chịu trách nhiệm quản lý và giám sát)

4. (Động từ) Hội ý, bàn bạc (Verb): Trong một số trường hợp hiếm gặp, "council" có thể được sử dụng làm động từ, có nghĩa là "hội ý" hoặc "bàn bạc".

  • Ví dụ:
    • "The committee will council on the proposal." (Ban ủy ban sẽ họp bàn về đề xuất.) – (nghĩa là họp thảo luận)

Lưu ý:

  • Council (số ít) vs. Councils (số nhiều): “Council” là danh từ số ít, và “councils” là danh từ số nhiều.
  • Chữ viết tắt: "Council" thường được viết tắt là "Cllr." trong các văn bản chính thức.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết:

  • Bạn muốn sử dụng từ “council” trong ngữ cảnh nào không? (Ví dụ: chính trị, giáo dục, y tế, v.v.)
  • Bạn muốn hiểu rõ hơn về nghĩa cụ thể nào của từ "council"?

Luyện tập với từ vựng council

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The local ________ approved the new park construction after months of debate.
  2. Residents were asked to attend a meeting with the ________ to discuss recycling policies.
  3. The school board and the parent ________ collaborated on the new safety guidelines. (gây nhiễu)
  4. She presented her proposal to the city ________ but forgot to include the budget details.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The ________ voted unanimously to renovate the community center.
    a) committee
    b) council
    c) board
    d) assembly
  2. Which group is typically responsible for local bylaws? (Chọn 2)
    a) jury
    b) council
    c) parliament
    d) department
  3. The mayor consulted the ________ before announcing the urban development plan.
    a) council
    b) agency
    c) federation
  4. A ________ of experts reviewed the environmental report. (gây nhiễu)
    a) panel
    b) council
    c) team
  5. The neighborhood ________ organized a charity event last weekend. (gây nhiễu)
    a) association
    b) council
    c) club

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The committee made the final decision about the budget.
    → The ________ made the final decision about the budget. (sử dụng "council")
  2. Residents can submit complaints to the local government body.
    → Residents can submit complaints to the ________. (sử dụng từ liên quan đến "council")
  3. The advisory group suggested changes to the policy.
    → The ________ suggested changes to the policy. (không dùng "council")

Đáp án

Bài 1:

  1. council
  2. council
  3. association (nhiễu)
  4. council

Bài 2:

  1. b) council
  2. b) council, c) parliament
  3. a) council
  4. a) panel (nhiễu)
  5. a) association (nhiễu)

Bài 3:

  1. The council made the final decision about the budget.
  2. Residents can submit complaints to the local council.
  3. The committee suggested changes to the policy. (thay thế)

Bình luận ()