congress là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

congress nghĩa là đại hội, hội nghị, Quốc hội. Học cách phát âm, sử dụng từ congress qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ congress

congressnoun

đại hội, hội nghị, Quốc hội

/ˈkɒŋɡrɛs/
Định nghĩa & cách phát âm từ congress

Từ "congress" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /kənˈɡrɛs/

    • /kən/: giống như "con" trong tiếng Việt.
    • /ɡrɛs/:
      • /ɡr/: giống như "g" trong "go".
      • /ɛs/: giống như "e" trong "bed".
  • Phụ âm cuối: Không có phụ âm cuối.

Tổng hợp: /kənˈɡrɛs/ (Nguyên âm “con” + “gresh”)

Bạn có thể tìm các đoạn phát âm trên các trang web như Forvo hoặc YouTube để nghe cách phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ congress trong tiếng Anh

Từ "congress" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Nghị viện (Tổng thống):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "congress". Nó đề cập đến một hội đồng đại diện các bang hoặc khu vực trong một quốc gia, thường được thành lập để đưa ra các quyết định quan trọng hoặc sửa đổi hiến pháp.
  • Ví dụ:
    • "The U.S. Congress is debating a new healthcare bill." (Quốc hội Hoa Kỳ đang tranh luận về một dự luật cải cách y tế mới)
    • "The Southern Congress met to discuss secession." (Nghị viện miền Nam họp để thảo luận về ly khai)
  • Chú ý: Trong tiếng Anh hiện đại, "Congress" thường chỉ Quốc hội Hoa Kỳ.

2. Hội nghị (Conference):

  • Ý nghĩa: "Congress" cũng có thể dùng để chỉ một hội nghị, thường là một hội nghị chính trị hoặc khoa học.
  • Ví dụ:
    • "The annual international congress on climate change will be held next month." (Hội nghị quốc tế hàng năm về biến đổi khí hậu sẽ được tổ chức vào tháng tới.)
    • "She attended a congress on medical research." (Cô ấy đã tham dự một hội nghị về nghiên cứu y học.)

3. Sự tập hợp, hội tụ (Gathering, meeting):**

  • Ý nghĩa: Trong một số trường hợp, "congress" có thể dùng để mô tả một sự tập hợp, hội tụ của những người hoặc thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • "A congress of birds gathered in the forest." (Một hội nghị chim tập hợp trong rừng.)

4. Về hành động, sự biểu quyết (Action, vote):

  • Ý nghĩa: "Congress" cũng có thể được dùng để chỉ hành động hoặc quá trình biểu quyết của cơ quan lập pháp.
  • Ví dụ:
    • "The congress passed a landmark law." (Quốc hội đã thông qua một đạo luật mang tính biểu tượng.)

Tổng kết:

Nghĩa Ví dụ
Nghị viện U.S. Congress, Southern Congress
Hội nghị International Congress, Medical Congress
Sự tập hợp Congress of birds
Hành động/Biểu quyết Congress passed a law

Lưu ý: Khi sử dụng từ "congress", hãy luôn xem xét ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa chính xác.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "congress" không?

Luyện tập với từ vựng congress

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The new bill was debated for months before being approved by the __________.
  2. The annual __________ of scientists discussed climate change solutions.
  3. The president’s veto can be overridden by a two-thirds majority in the __________.
  4. The local __________ voted unanimously to increase funding for public schools.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which term refers to the national legislative body in the U.S.?
    a) Parliament
    b) Congress
    c) Cabinet
    d) Senate

  2. What must pass a bill before it becomes law in the U.S.?
    a) The Supreme Court
    b) The President
    c) Congress
    d) The House of Representatives only

  3. The __________ meets in the Capitol building in Washington, D.C.
    a) committee
    b) congress
    c) assembly
    d) council

  4. Which group does NOT directly participate in making federal laws?
    a) Congress
    b) The Judiciary
    c) The President
    d) The Senate

  5. The term "bicameral legislature" refers to:
    a) A system with two houses, like the U.S. __________.
    b) A single governing body.
    c) A temporary committee.
    d) A judicial review panel.


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The legislative branch of the U.S. government consists of the Senate and the House of Representatives.
    → The __________ comprises the Senate and the House of Representatives.

  2. Politicians gathered to discuss amendments to the healthcare policy.
    → The __________ debated amendments to the healthcare policy.

  3. The national assembly rejected the proposed tax reforms last week.
    → (Không dùng "congress")


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. congress
  2. conference (nhiễu)
  3. congress
  4. council (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. b) Congress
  2. c) Congress
  3. b) congress
  4. b) The Judiciary
  5. a) A system with two houses, like the U.S. Congress.

Bài tập 3:

  1. The Congress comprises the Senate and the House of Representatives.
  2. The Congress debated amendments to the healthcare policy.
  3. The legislative body rejected the proposed tax reforms last week. (hoặc "Parliament" nếu ngữ cảnh phù hợp)

Bình luận ()