
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
congress nghĩa là đại hội, hội nghị, Quốc hội. Học cách phát âm, sử dụng từ congress qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đại hội, hội nghị, Quốc hội
Từ "congress" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Nguyên âm: /kənˈɡrɛs/
Phụ âm cuối: Không có phụ âm cuối.
Tổng hợp: /kənˈɡrɛs/ (Nguyên âm “con” + “gresh”)
Bạn có thể tìm các đoạn phát âm trên các trang web như Forvo hoặc YouTube để nghe cách phát âm chính xác:
Chúc bạn học tốt!
Từ "congress" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Tổng kết:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Nghị viện | U.S. Congress, Southern Congress |
Hội nghị | International Congress, Medical Congress |
Sự tập hợp | Congress of birds |
Hành động/Biểu quyết | Congress passed a law |
Lưu ý: Khi sử dụng từ "congress", hãy luôn xem xét ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa chính xác.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "congress" không?
Which term refers to the national legislative body in the U.S.?
a) Parliament
b) Congress
c) Cabinet
d) Senate
What must pass a bill before it becomes law in the U.S.?
a) The Supreme Court
b) The President
c) Congress
d) The House of Representatives only
The __________ meets in the Capitol building in Washington, D.C.
a) committee
b) congress
c) assembly
d) council
Which group does NOT directly participate in making federal laws?
a) Congress
b) The Judiciary
c) The President
d) The Senate
The term "bicameral legislature" refers to:
a) A system with two houses, like the U.S. __________.
b) A single governing body.
c) A temporary committee.
d) A judicial review panel.
The legislative branch of the U.S. government consists of the Senate and the House of Representatives.
→ The __________ comprises the Senate and the House of Representatives.
Politicians gathered to discuss amendments to the healthcare policy.
→ The __________ debated amendments to the healthcare policy.
The national assembly rejected the proposed tax reforms last week.
→ (Không dùng "congress")
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()