committee là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

committee nghĩa là ủy ban. Học cách phát âm, sử dụng từ committee qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ committee

committeenoun

ủy ban

/kəˈmɪt.i//kəˈmɪt̬.i/
Định nghĩa & cách phát âm từ committee

Từ "committee" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈkɒm.mɪt.iː.

Dưới đây là phân tích chi tiết từng phần:

  • ˈkɒm: Phát âm giống như "come" nhưng nghe hơi ngắn hơn.
  • mɪt: Phát âm giống như "meet" nhưng chữ "i" ngắn.
  • iː: Phát âm là phụ âm "ee" dài, giống như tiếng "see".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ committee trong tiếng Anh

Từ "committee" (lễ tân) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Như danh từ (Noun) – Một nhóm người được bầu hoặc bổ nhiệm để làm việc cụ thể:

  • Định nghĩa: Một hội đồng, một nhóm người được thành lập theo một mục đích cụ thể để nghiên cứu, thảo luận và đưa ra đề xuất, khuyến nghị hoặc quyết định.
  • Ví dụ:
    • "The committee will meet next week to discuss the budget." (Hội đồng sẽ họp vào tuần tới để thảo luận về ngân sách.)
    • "She’s a member of the school committee." (Cô ấy là thành viên của hội đồng trường.)
    • "The parliamentary committee investigated the scandal." (Ủy ban quốc hội điều tra vụ bê bối.)

2. Như tính từ (Adjective) – Liên quan đến một lễ tân, một hội đồng:

  • Định nghĩa: Liên quan hoặc thuộc về một hội đồng.
  • Ví dụ:
    • "It was a committee report." (Đây là một báo cáo của hội đồng.)
    • "The committee decision was unanimous." (Quyết định của hội đồng là nhất trí.)

3. Sử dụng trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Standing committee: Hội đồng thường trực (một hội đồng duy trì hoạt động liên tục).
  • Ad-hoc committee: Hội đồng tạm thời (một hội đồng được thành lập cho một mục đích cụ thể và chỉ hoạt động trong một thời gian ngắn).
  • To be on a committee: Là thành viên của một hội đồng.
  • To chair a committee: Chủ trì một hội đồng.
  • To have a committee meeting: Tổ chức một cuộc họp hội đồng.

Mẹo để sử dụng từ "committee" chính xác:

  • Mục đích: Xác định rõ mục đích của hội đồng. Hội đồng nào đang được đề cập?
  • Phạm vi: Xác định phạm vi hoạt động của hội đồng. Hội đồng này có quyền hạn gì?
  • Ngữ cảnh: Kết hợp từ "committee" với các từ ngữ liên quan để làm rõ ý nghĩa.

Tóm lại: "Committee" là một từ quan trọng trong nhiều ngữ cảnh quan trọng, đặc biệt trong các tổ chức chính phủ, tổ chức phi chính phủ và doanh nghiệp. Hy vọng những ví dụ và giải thích trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "committee" trong tiếng Anh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một loại hội đồng nào đó (ví dụ: hội đồng giáo dục, hội đồng thành phố, v.v.) không?

Luyện tập với từ vựng committee

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The school _____ will review the new curriculum next week.
  2. A panel of experts was formed to act as an advisory _____.
  3. The union delegates met to discuss the proposal, but no consensus was reached in the _____.
  4. Her promotion was approved by the executive _____ after months of deliberation.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The city council appointed a _____ to oversee the park renovation project.
    A. committee
    B. team
    C. jury
    D. department

  2. Which roles typically involve voting on policy changes? (Chọn 2 đáp án)
    A. Committee members
    B. Freelancers
    C. Board of directors
    D. Audience

  3. The research findings were presented to a _____ for peer review.
    A. commission
    B. committee
    C. task force
    D. seminar

  4. The conference organizers formed a _____ to handle logistics.
    A. group
    B. council
    C. committee
    D. club

  5. Who has the authority to finalize the budget?
    A. The manager alone
    B. A selected _____
    C. Individual staff members
    D. External consultants


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: A group of teachers evaluates the scholarship applications.
    Rewrite: _____

  2. Original: The board members will announce their decision tomorrow.
    Rewrite: _____

  3. Original: The team in charge of fundraising needs more volunteers.
    Rewrite: _____


Đáp án:

Bài 1:

  1. committee
  2. committee
  3. meeting (nhiễu)
  4. board (nhiễu)

Bài 2:

  1. A (committee)
  2. A (Committee members) + C (Board of directors)
  3. B (committee)
  4. C (committee)
  5. B (A selected committee)

Bài 3:

  1. A committee of teachers evaluates the scholarship applications.
  2. The committee will announce their decision tomorrow.
  3. The fundraising task force needs more volunteers. (Thay thế, không dùng "committee")

Bình luận ()