board là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

board nghĩa là tấm ván; lát ván, lót ván. Học cách phát âm, sử dụng từ board qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ board

boardnoun

tấm ván, lát ván, lót ván

/bɔːd/
Định nghĩa & cách phát âm từ board

Từ "board" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. /bɔːrd/ (board - bàn, hội đồng):

  • hàng đầu: /b/ (như chữ "b" trong tiếng Việt)
  • hàng giữa: /ɔː/ (giống âm "o" trong "caught" hoặc "law")
  • hàng cuối: /rd/ (giống như "rd" trong "hard")

2. /bɔːrd/ (board - viết, tàu hỏa):

  • hàng đầu: /b/ (như chữ "b" trong tiếng Việt)
  • hàng giữa: /ɔːr/ (giống âm "oar" – chèo thuyền)
  • hàng cuối: /d/ (như chữ "d" trong tiếng Việt)

Lưu ý:

  • Phần /ɔːr/ trong cách phát âm thứ hai có thể nghe hơi khác một chút tùy theo người nói.

Để dễ hình dung hơn, bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube:

Bạn có thể tập theo video và so sánh với giọng bản xứ để cải thiện khả năng phát âm của mình. Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ board trong tiếng Anh

Từ "board" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. Board (noun): Bàn, tấm, hội đồng

  • Bàn: (furniture)
    • Ví dụ: "I sat down at the board to do my homework." (Tôi ngồi xuống bàn để làm bài tập về nhà.)
    • Ví dụ: "The board game was fun to play with my friends." (Trò chơi bàn cờ rất vui khi chơi với bạn bè.)
  • Tấm (gỗ, nhựa,...):
    • Ví dụ: "The ship was made of a wooden board." (Con tàu được làm từ một tấm gỗ.)
    • Ví dụ: "He used a board to prop up the table." (Anh ấy dùng một tấm tấm để kê chân cái bàn.)
  • Hội đồng, ban quản trị, hội đồng quản trị: (governing body) - Đây là nghĩa phổ biến nhất của "board" trong ngữ cảnh kinh doanh và chính trị.
    • Ví dụ: "The board of directors met to discuss the company's profits." (Ban quản trị họp để thảo luận về lợi nhuận của công ty.)
    • Ví dụ: "The school board voted to close the school for the day." (Hội đồng quản trị trường học bỏ phiếu đóng trường trong ngày.)

2. Board (verb): Lên tàu, đi tàu

  • Lên tàu (tàu thuyền):
    • Ví dụ: "We boarded the ship at 8 am." (Chúng tôi lên tàu lúc 8 giờ sáng.)
    • Ví dụ: "The passengers boarded the plane smoothly." (Những hành khách lên tàu một cách suôn sẻ.)

3. Board (verb): Vào (một tòa nhà, một địa điểm bằng cách có sự cho phép hoặc thông qua một lối vào)

  • Ví dụ: "You need to board the train before it leaves." (Bạn cần vào tàu trước khi tàu khởi hành.)
  • Ví dụ: "He boarded the building through the lobby." (Anh ấy vào tòa nhà qua sảnh chính.)

4. Board (verb): Đọc, nghiên cứu (sách, tài liệu)

  • Ví dụ: "She boards her textbooks before every exam." (Cô ấy đọc sách giáo khoa trước mỗi kỳ thi.)
  • Ví dụ: "He boards a new article about climate change." (Anh ấy nghiên cứu một bài báo mới về biến đổi khí hậu.)

5. Board (idiom – thành ngữ): Được thăng chức, nhận được một vị trí mới

  • Ví dụ: "He boarded a new position in the company." (Anh ấy được thăng chức một vị trí mới trong công ty.)

Một vài lưu ý:

  • Board game: Trò chơi bàn cờ
  • Board meeting: Cuộc họp của hội đồng quản trị (board meeting)
  • Board up: Che chắn bằng ván hoặc tấm ván (ví dụ: chặn cửa bằng ván)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "board," bạn có thể thử tìm kiếm các ví dụ cụ thể hơn trong ngữ cảnh bạn quan tâm.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về cách sử dụng "board" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: về hội đồng quản trị công ty, lên tàu,...

Luyện tập với từ vựng board

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The company’s _____ of directors will meet next Monday to discuss the new policy.
  2. Please write your ideas on the white _____ so everyone can see them.
  3. She was elected to the school _____ after years of volunteering. (đáp án không phải "board")
  4. The project requires a _____ of experts in various fields. (đáp án không phải "board")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The startup is looking for advisers to join their:
    a) board
    b) committee
    c) team
    d) panel

  2. Which of these are types of "boards"? (Chọn 2)
    a) chess
    b) advisory
    c) blackboard
    d) meeting

  3. The teacher asked students to check the _____ for the exam schedule.
    a) noticeboard
    b) poster
    c) board
    d) screen

  4. The debate team prepared arguments _____ the topic in advance.
    a) on
    b) for
    c) about
    d) at

  5. After the merger, the two companies will share a _____.
    a) leadership
    b) board
    c) strategy
    d) vision


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The committee will review the proposal.
    → Rewrite using "board":

  2. Original: We need a flat surface to play this game.
    → Rewrite using "board":

  3. Original: The panel of judges announced the results.
    → Rewrite without using "board":


Đáp án:

Bài 1:

  1. board
  2. board
  3. council (hoặc "committee")
  4. team (hoặc "panel")

Bài 2:

  1. a) board
  2. a) chess, b) advisory
  3. a) noticeboard (hoặc c) board)
  4. c) about
  5. b) board

Bài 3:

  1. The board will review the proposal.
  2. We need a board to play this game.
  3. The group of judges announced the results. (hoặc "The jury announced...")

Bình luận ()