alphabet là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

alphabet nghĩa là bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản. Học cách phát âm, sử dụng từ alphabet qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ alphabet

alphabetnoun

bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản

/ˈalfəbɛt/
Định nghĩa & cách phát âm từ alphabet

Từ "alphabet" được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • al-ə-bēt

Phần gạch đầu dòng (ˈæl.ə.biː.ət)

  • al - phát âm như "al" trong "apple"
  • ə - phát âm như một âm mũi rất nhẹ, gần như không có âm "e" rõ ràng. Đây là âm mũi trung tâm.
  • bēt - phát âm như "bet" trong "bet"

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn ghi âm phát âm trên các trang web như Forvo (https://forvo.com/word/alphabet/) để nghe cách phát âm chính xác hơn.

Cách sử dụng và ví dụ với từ alphabet trong tiếng Anh

Từ "alphabet" trong tiếng Anh có nghĩa là bảng chữ cái, tức là tập hợp các chữ cái được sử dụng để viết một ngôn ngữ. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của từ này:

1. Dùng để chỉ bảng chữ cái của một ngôn ngữ:

  • "The English alphabet has 26 letters." (Bảng chữ cái tiếng Anh có 26 chữ cái.)
  • "He’s learning the alphabet." (Anh ấy đang học bảng chữ cái.)
  • "She knows the alphabet song." (Cô ấy biết bài hát học bảng chữ cái.)

2. Dùng để chỉ một tập hợp các chữ cái:

  • "I need to create an alphabet puzzle." (Tôi cần tạo một trò chơi ghép chữ cái.)
  • "She’s using the alphabet to spell her name." (Cô ấy đang dùng bảng chữ cái để viết tên cô ấy.)

3. Dùng trong các cấu trúc ngữ pháp:

  • "alphabetical order" (thứ tự bảng chữ cái – ví dụ: danh sách theo thứ tự bảng chữ cái)
    • "Please arrange the books in alphabetical order." (Vui lòng sắp xếp những cuốn sách theo thứ tự bảng chữ cái.)
  • "alphabetical list" (danh sách bảng chữ cái)
  • "alphabetically" (theo thứ tự bảng chữ cái)
    • "The names are listed alphabetically." (Danh sách tên được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.)

4. Trong các loại hình nghệ thuật (thường ít dùng, mang tính hình tượng):

  • "He painted an alphabet mural." (Anh ấy vẽ một bức tường hình bảng chữ cái.)

Lưu ý:

  • "Alphabet" thường được viết hoa.
  • Không phải tất cả các ngôn ngữ đều có 26 chữ cái. Ví dụ, tiếng Việt có 24 chữ cái.

Bạn có muốn tôi cho bạn một vài ví dụ khác hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ này không?

Luyện tập với từ vựng alphabet

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Children in many countries learn the __________ before they can read.
  2. The Greek __________ includes letters like alpha and beta.
  3. She struggled to memorize the __________ sequence of the chemical elements.
  4. Morse code uses a system of dots and dashes instead of a traditional __________.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following are writing systems? (Chọn 2)
    a) Alphabet
    b) Hieroglyphics
    c) Numerals
    d) Grammar rules

  2. To type efficiently, you should:
    a) Learn the __________ by heart.
    (i) alphabet
    (ii) vocabulary
    (iii) punctuation

  3. The word "__________" originates from the first two letters of Greek.
    a) Alphabet
    b) Dictionary
    c) Glossary

  4. Which term refers to a standardized letter set? (Chọn 2)
    a) Lexicon
    b) Alphabet
    c) Syntax
    d) Script

  5. Beginners often confuse __________ with phonetic symbols.
    a) alphabets
    b) numerals
    c) abbreviations

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The ABC song helps kids remember letter orders.
    → The ABC song helps kids memorize the __________.
  2. All European languages use Latin letters.
    → Not all European languages employ the Latin __________.
  3. Sign language relies on hand shapes, not letters.
    → Sign language uses gestures instead of a written __________.

Đáp án:

Bài 1:

  1. alphabet
  2. alphabet
  3. periodic (nhiễu)
  4. alphabet

Bài 2:

  1. a, b
  2. a-i
  3. a
  4. b, d
  5. a

Bài 3:

  1. → The ABC song helps kids memorize the alphabet.
  2. → Not all European languages employ the Latin alphabet.
  3. → Sign language uses gestures instead of a written system (nhiễu, thay thế).

Bình luận ()