
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
alphabet nghĩa là bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản. Học cách phát âm, sử dụng từ alphabet qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản
Từ "alphabet" được phát âm trong tiếng Anh như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈæl.ə.biː.ət)
Bạn có thể tìm kiếm các đoạn ghi âm phát âm trên các trang web như Forvo (https://forvo.com/word/alphabet/) để nghe cách phát âm chính xác hơn.
Từ "alphabet" trong tiếng Anh có nghĩa là bảng chữ cái, tức là tập hợp các chữ cái được sử dụng để viết một ngôn ngữ. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của từ này:
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi cho bạn một vài ví dụ khác hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ này không?
Which of the following are writing systems? (Chọn 2)
a) Alphabet
b) Hieroglyphics
c) Numerals
d) Grammar rules
To type efficiently, you should:
a) Learn the __________ by heart.
(i) alphabet
(ii) vocabulary
(iii) punctuation
The word "__________" originates from the first two letters of Greek.
a) Alphabet
b) Dictionary
c) Glossary
Which term refers to a standardized letter set? (Chọn 2)
a) Lexicon
b) Alphabet
c) Syntax
d) Script
Beginners often confuse __________ with phonetic symbols.
a) alphabets
b) numerals
c) abbreviations
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()