animate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

animate nghĩa là động. Học cách phát âm, sử dụng từ animate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ animate

animateverb

động

/ˈænɪmeɪt//ˈænɪmeɪt/

Từ "animate" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /əˈneɪt/
  • Phát âm gần đúng: uh-NIGHT

Dưới đây là phân tích chi tiết:

  • uh: Âm mũi, ngắn, giống như âm "uh" trong từ "but"
  • N: Âm "n" thường
  • IGHT: Âm này phát âm giống như "ight" trong từ "night"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ animate trong tiếng Anh

Từ "animate" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ:

1. Làm cho (ai đó hoặc cái gì đó) trở nên năng động, tràn đầy sức sống:

  • Ý nghĩa: Khi sử dụng "animate" ở nghĩa này, nó có nghĩa là làm cho cái gì đó hoặc ai đó trở nên có năng lượng, sự sống động, hoạt bát, hoặc có cảm xúc.
  • Ví dụ:
    • "The speaker animated the crowd with his passionate speech." (Người thuyết trình đã làm cho đám đông trở nên sống động với bài phát biểu nhiệt huyết của mình.)
    • "The movie animated the characters in a playful and charming way." (Bộ phim đã làm cho các nhân vật trở nên sống động và quyến rũ một cách vui nhộn.)
    • "His enthusiasm animated the whole team." (Sự nhiệt tình của anh ấy đã làm cho toàn bộ đội nhóm trở nên tràn đầy năng lượng.)

2. (Động từ) Làm cho (mô hình, tranh vẽ, v.v.) trở nên có chuyển động:

  • Ý nghĩa: Trong trường hợp này, "animate" nghĩa là thêm chuyển động vào một hình ảnh tĩnh, thường là bằng cách sử dụng kỹ thuật hoạt hình (animation).
  • Ví dụ:
    • "The artist animated the painting with subtle movements of the figures." (Nhà nghệ sĩ đã làm cho bức tranh trở nên sống động hơn bằng những chuyển động tinh tế của các nhân vật.)
    • "They animated the blueprints to create a 3D model." (Họ đã làm cho bản phác thảo trở nên có chuyển động để tạo ra một mô hình 3D.)

3. (Động từ, ít phổ biến hơn) Thúc đẩy, khích lệ:

  • Ý nghĩa: Nghĩa này ít được sử dụng hơn, nhưng "animate" đôi khi có nghĩa là khuyến khích, thúc đẩy, hoặc truyền cảm hứng cho ai đó làm điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "His generosity animated the charity drive." (Sự hào phóng của anh ấy đã thúc đẩy chiến dịch gây quỹ từ thiện.)

Tổng kết:

Nghĩa Ví dụ
Làm cho sống động The music animated the party.
Hoạt hình They animated the story into a cartoon.
Thúc đẩy Her words animated the students to study harder.

Lưu ý: "Animate" thường được sử dụng để chỉ những chuyển động, sự sống động, hoặc năng lượng. Nếu bạn muốn nói về việc tạo ra chuyển động cho hình ảnh, hãy sử dụng "animate" hoặc "bring to life."

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách sử dụng "animate" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không?


Bình luận ()