
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
animate nghĩa là động. Học cách phát âm, sử dụng từ animate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
động
Từ "animate" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Dưới đây là phân tích chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "animate" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ:
Tổng kết:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Làm cho sống động | The music animated the party. |
Hoạt hình | They animated the story into a cartoon. |
Thúc đẩy | Her words animated the students to study harder. |
Lưu ý: "Animate" thường được sử dụng để chỉ những chuyển động, sự sống động, hoặc năng lượng. Nếu bạn muốn nói về việc tạo ra chuyển động cho hình ảnh, hãy sử dụng "animate" hoặc "bring to life."
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách sử dụng "animate" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()