basics là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

basics nghĩa là điều cơ bản. Học cách phát âm, sử dụng từ basics qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ basics

basicsnoun

điều cơ bản

/ˈbeɪsɪks//ˈbeɪsɪks/

Cách phát âm từ "basics" trong tiếng Anh là:

** /ˈbeɪ.sɪks/ **

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị dấu nhấn. Dưới đây là phân tích chi tiết:

  • be: phát âm gần giống như tiếng Việt "bê"
  • -a-: phát âm giống như tiếng Việt "a"
  • -si-: phát âm gần giống như tiếng Việt "sí"
  • -ks: phát âm giống như tiếng Việt "x"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ basics trong tiếng Anh

Từ "basics" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến những điều cơ bản, nền tảng hoặc những thứ bắt buộc cần thiết. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Động từ (Basics): Để chỉ việc nắm bắt hoặc học những điều cơ bản.

  • "He's just learning the basics of programming." (Anh ấy chỉ mới học những kiến thức cơ bản về lập trình.)
  • "Don't worry about the complex details – let's start with the basics." (Đừng lo lắng về những chi tiết phức tạp – chúng ta hãy bắt đầu với những điều cơ bản.)
  • "She's got a good grasp of the basics of marketing." (Cô ấy hiểu khá rõ những kiến thức cơ bản về marketing.)

2. Danh từ (Basics): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.

  • "What are the basics of this sport?" (Những điều cơ bản của môn thể thao này là gì?) - hỏi về các nguyên tắc, quy tắc cơ bản.
  • "Let's review the basics of grammar before we start writing." (Chúng ta hãy ôn lại những kiến thức cơ bản về ngữ pháp trước khi bắt đầu viết.)
  • "She needs to brush up on the basics of accounting." (Cô ấy cần ôn lại những kiến thức cơ bản về kế toán.)
  • "I’m focusing on the basics – eating healthy, exercising, and getting enough sleep." (Tôi đang tập trung vào những điều cơ bản – ăn uống lành mạnh, tập thể dục và ngủ đủ giấc.)

3. Phơi ngữ (phrase): “Get to the basics”: Khuyến khích ai đó tập trung vào những điều cơ bản, tránh bị phân tâm bởi những chi tiết phức tạp.

  • "If you want to succeed in this job, you need to get to the basics." (Nếu bạn muốn thành công trong công việc này, bạn cần tập trung vào những điều cơ bản.)

4. "Basic" như tính từ (adjective): Mô tả một thứ gì đó đơn giản, cơ bản, không có nhiều tính năng hay chi tiết phức tạp.

  • “This is a basic model of the car.” (Đây là phiên bản cơ bản của chiếc xe.)
  • “She wore a basic black dress.” (Cô ấy mặc một chiếc váy đơn giản màu đen.)
  • “He has a basic understanding of the topic.” (Anh ấy có một sự hiểu biết cơ bản về chủ đề này.)

Tóm lại:

  • Basics (động từ): Học, nắm bắt kiến thức cơ bản.
  • Basics (danh từ): Những điều cơ bản, nền tảng, nguyên tắc.
  • Get to the basics: Tập trung vào những điều cơ bản.
  • Basic (tính từ): Đơn giản, cơ bản.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "basics" trong ngữ cảnh nào không, tôi sẽ giúp bạn đưa ra ví dụ phù hợp hơn.

Thành ngữ của từ basics

go/get back to basics
to think about the simple or most important ideas within a subject or an activity instead of new ideas or complicated details
  • Managers should get back to basics and examine the kind of products people really want.
  • It's time our education system got back to basics.

Bình luận ()