art là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

art nghĩa là nghệ thuật, mỹ thuật. Học cách phát âm, sử dụng từ art qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ art

artnoun

nghệ thuật, mỹ thuật

/ɑːt/
Định nghĩa & cách phát âm từ art

Từ "art" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ɑːrt/ (Phổ biến nhất):

  • Đây là cách phát âm thường thấy nhất, đặc biệt khi "art" được dùng để chỉ "nghệ thuật".
  • Phần /ɑː/ nghe giống như âm "a" trong "father" (cha).
  • Phần /rt/ nghe giống như âm "r" nhẹ nhàng kết thúc.

Ví dụ:

  • "He is an artist." (Anh ấy là một nghệ sĩ.) - /hiː ɪz ən ɑːrtɪst/

2. /ɑːrt/ (Ít phổ biến hơn):

  • Cách này ít phổ biến hơn và thường được sử dụng khi "art" được dùng để chỉ "một chút", "khăn" hoặc "nội dung".
  • Phần /ɑː/ nghe giống như âm "a" trong "father" (cha).
  • Phần /rt/ nghe giống như âm "r" nhẹ nhàng kết thúc.

Ví dụ:

  • "He put a little art on the wall." (Anh ấy đã dùng một chút nghệ thuật để trang trí tường.)

Lưu ý:

  • Để phát âm chính xác, bạn nên luyện tập với các từ ví dụ và nghe người bản xứ phát âm để có sự so sánh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ khác hoặc hướng dẫn cách luyện phát âm từ "art" không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ art trong tiếng Anh

Từ "art" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ví dụ minh họa:

1. Nghĩa: Nghệ thuật (the fine arts):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, đề cập đến các hình thức nghệ thuật trừu tượng và mang tính thẩm mỹ cao như hội họa, điêu khắc, âm nhạc, văn học, và kiến trúc.
  • Ví dụ:
    • "She's a talented painter." (Cô ấy là một họa sĩ tài năng.)
    • “The Louvre Museum is home to countless masterpieces of art.” (Bảo tàng Louvre là nơi lưu giữ vô số kiệt tác nghệ thuật.)
    • "Music is a powerful form of art." (Âm nhạc là một hình thức nghệ thuật mạnh mẽ.)

2. Nghĩa: Kỹ năng, tài nghệ (skill, talent):

  • Định nghĩa: Dùng để chỉ một kỹ năng hoặc tài năng nào đó, không nhất thiết phải liên quan đến nghệ thuật thuần túy.
  • Ví dụ:
    • “He has a real art for negotiation.” (Anh ấy có một tài nghệ thực sự trong việc đàm phán.)
    • “She has an art for getting people to agree with her.” (Cô ấy có một tài năng trong việc thuyết phục mọi người đồng ý với cô ấy.)
    • “Cooking is an art.” (Nấu ăn là một nghệ thuật.)

3. Nghĩa: Sự khéo léo, kỹ thuật (skill, technique):

  • Định nghĩa: Dùng để chỉ phương pháp hoặc kỹ thuật thực hiện một việc gì đó một cách hiệu quả, có kỹ thuật.
  • Ví dụ:
    • “He has an art for fixing broken electronics.” (Anh ấy có một kỹ thuật tốt trong việc sửa chữa thiết bị điện tử bị hỏng.)
    • “The surgeon’s art involved meticulous precision.” (Kỹ thuật của bác sĩ phẫu thuật đòi hỏi sự tỉ mỉ và chính xác tuyệt đối.)

4. Nghĩa: Một hành động, một cách làm (a way of doing something):

  • Định nghĩa: Dùng để chỉ cách thực hiện một việc gì đó một cách cụ thể hoặc khéo léo.
  • Ví dụ:
    • “He has an art of charming his customers.” (Anh ấy có một cách làm khơi gợi sự tin tưởng của khách hàng.)
    • “The artist’s art was to capture the fleeting moments of life.” (Kỹ thuật của nghệ sĩ là nắm bắt những khoảnh khắc trôi qua trong cuộc sống.)

5. Trong cấu trúc ngữ pháp:

  • Art + Noun: Dùng để tạo thành danh từ ghép, thường mang ý nghĩa hình thức hoặc kỹ thuật.
    • “Art gallery” (galley nghệ thuật)
    • “Art student” (sinh viên nghệ thuật)
    • “Art class” (lớp học nghệ thuật)

Mẹo để sử dụng đúng:

  • Bối cảnh: Ngữ cảnh sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ "art".
  • Từ đồng nghĩa: Sử dụng từ đồng nghĩa như "skill," "talent," "technique," hoặc "craft" để chính xác hơn.

Bạn có thể cho tôi ví dụ cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "art" để tôi giúp bạn chọn cách sử dụng phù hợp nhất không?

Thành ngữ của từ art

get something down to a fine art
(informal)to learn to do something well and efficiently
  • I spend so much time travelling that I've got packing down to a fine art.

Luyện tập với từ vựng art

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She studied _____ history at university and now works in a museum.
  2. The gallery features both traditional paintings and modern _____.
  3. His talent for _____ (sculpture/music) earned him international recognition.
  4. The _____ of negotiation requires patience and strategic thinking.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The Louvre Museum is renowned for its extensive collection of:
    a) science
    b) art
    c) literature
    d) engineering

  2. Which of these are considered forms of creative expression? (Chọn tối đa 3)
    a) dance
    b) art
    c) accounting
    d) poetry

  3. The city’s cultural festival celebrates:
    a) technology
    b) art, music, and theater
    c) sports
    d) economics

  4. To master _____, one must understand color theory and composition.
    a) medicine
    b) art
    c) law
    d) cooking

  5. Her workshop focused on improving _____ through mindfulness techniques.
    a) productivity
    b) creativity
    c) art
    d) efficiency


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She has a natural ability to create beautiful paintings."
    Rewrite: _____

  2. Original: "The exhibition showcased works from talented sculptors."
    Rewrite: _____

  3. Original: "Photography is his preferred method of expression."
    Rewrite: (Không dùng "art") _____


Đáp án:

Bài 1:

  1. art
  2. art
  3. sculpture (từ gây nhiễu)
  4. craft (từ gây nhiễu, thay thế cho "art")

Bài 2:

  1. b) art
  2. a) dance, b) art, d) poetry
  3. b) art, music, and theater
  4. b) art
  5. b) creativity (đáp án chính), c) art (đáp án phụ hợp ngữ cảnh)

Bài 3:

  1. Rewrite: Her talent for art is evident in her beautiful paintings.
  2. Rewrite: The art exhibition featured sculptures by talented artists.
  3. Rewrite: He expresses himself best through photography. (Không dùng "art")

Bình luận ()