photography là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

photography nghĩa là thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh. Học cách phát âm, sử dụng từ photography qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ photography

photographynoun

thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh

/fəˈtɒɡrəfi/
Định nghĩa & cách phát âm từ photography

Từ "photography" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Photo - phát âm là /ˈfoʊtoʊ/ (như "photo" trong "photograph")
  • graphy - phát âm là /ˌɡræfi/ (giống như "graphy" trong "graph")

Kết hợp lại, "photography" được phát âm là: /ˈfoʊtəˌɡræfi/

Bạn có thể tìm thêm các phiên âm chính xác và ví dụ phát âm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ photography trong tiếng Anh

Từ "photography" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thể hiện nhiều sắc thái khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Danh từ (Noun):

  • Chủ nghĩa nghệ thuật (Art form): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Photography" được coi là một loại hình nghệ thuật, tương tự như hội họa hay điêu khắc.
    • Example: "Photography has become a powerful art form, allowing artists to capture moments in time." (Chụp ảnh đã trở thành một hình thức nghệ thuật mạnh mẽ, cho phép các nghệ sĩ ghi lại những khoảnh khắc trong thời gian.)
  • Quá trình chụp ảnh (The process of taking pictures): "Photography" là hành động, quá trình chụp ảnh.
    • Example: "I'm interested in learning photography." (Tôi muốn học chụp ảnh.)
  • Hình ảnh do máy ảnh chụp (The pictures taken by a camera): "Photography" là những bức ảnh được tạo ra.
    • Example: "The gallery featured a stunning collection of photography." (Câu lạc bộ nghệ thuật trưng bày một bộ sưu tập tuyệt đẹp về ảnh chụp.)

2. Danh từ (Noun) - Về các loại máy ảnh và thiết bị:

  • Máy ảnh (Camera): Đôi khi "photography" được dùng để chỉ loại máy ảnh.
    • Example: "Digital photography has revolutionized the way we capture memories." (Chụp ảnh kỹ thuật số đã cách mạng hóa cách chúng ta ghi lại những kỷ niệm.)

3. Tính từ (Adjective):

  • Liên quan đến chụp ảnh (Relating to photography): "Photographic" là tính từ thường được sử dụng để mô tả các vật thể, sự kiện liên quan đến ảnh chụp.
    • Example: "This is a photographic representation of the building." (Đây là một hình ảnh chụp ảnh của tòa nhà.)
    • Example: "The photographic evidence was crucial to the investigation." (Bằng chứng ảnh chụp là rất quan trọng đối với cuộc điều tra.)

4. Dùng trong cụm từ:

  • Photography magazine/journal (Tạp chí/báo về ảnh): Đối với các ấn phẩm chuyên về ảnh.
    • Example: "I subscribe to a photography magazine." (Tôi đăng ký một tạp chí về ảnh.)
  • Professional photography (Chụp ảnh chuyên nghiệp): Chụp ảnh với mục đích kinh doanh.
    • Example: "She works as a professional photographer." (Cô ấy làm việc như một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp.)
  • Street photography (Chụp ảnh đường phố): Chụp ảnh trong môi trường công cộng.
    • Example: "He is known for his street photography." (Anh ấy nổi tiếng với phong cách chụp ảnh đường phố của mình.)

Tóm lại:

Cách sử dụng Ví dụ Ý nghĩa
Danh từ (Art) Photography is a powerful talent. Chụp ảnh là một tài năng mạnh mẽ.
Danh từ (Process) I'm taking a photography class. Tôi đang tham gia một lớp học chụp ảnh.
Danh từ (Pictures) The photography exhibition was great. Triển lãm ảnh rất tuyệt vời.
Tính từ Photographic memory Khả năng ghi nhớ hình ảnh tốt.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu và ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn. Bạn muốn tôi giải thích thêm về khía cạnh nào của từ "photography" không? Ví dụ: các phong cách chụp ảnh, lịch sử của nó, hoặc cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể?


Bình luận ()