
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
photography nghĩa là thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh. Học cách phát âm, sử dụng từ photography qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh
Từ "photography" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Kết hợp lại, "photography" được phát âm là: /ˈfoʊtəˌɡræfi/
Bạn có thể tìm thêm các phiên âm chính xác và ví dụ phát âm trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "photography" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thể hiện nhiều sắc thái khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:
Tóm lại:
Cách sử dụng | Ví dụ | Ý nghĩa |
---|---|---|
Danh từ (Art) | Photography is a powerful talent. | Chụp ảnh là một tài năng mạnh mẽ. |
Danh từ (Process) | I'm taking a photography class. | Tôi đang tham gia một lớp học chụp ảnh. |
Danh từ (Pictures) | The photography exhibition was great. | Triển lãm ảnh rất tuyệt vời. |
Tính từ | Photographic memory | Khả năng ghi nhớ hình ảnh tốt. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu và ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn. Bạn muốn tôi giải thích thêm về khía cạnh nào của từ "photography" không? Ví dụ: các phong cách chụp ảnh, lịch sử của nó, hoặc cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()