
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Bạn đang chập chững những bước chân đầu tiên trên hành trình chinh phục tiếng Anh? Bạn cảm thấy choáng ngợp trước vô vàn từ vựng? Đừng lo lắng! Bí quyết nằm ở việc tập trung vào những viên gạch nền tảng vững chắc nhất – 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng. Đây chính là chìa khóa vàng giúp bạn mở cánh cửa giao tiếp cơ bản, hiểu những văn bản đơn giản và xây dựng sự tự tin trên con đường học ngoại ngữ đầy thú vị này.
# | Từ vựng | Ý nghĩa | Loại từ | Ví dụ | Xem trước |
---|---|---|---|---|---|
1 | able /ˈeɪbl/ ![]() | có năng lực, có tài | adjective | She is able to swim across the lake![]() | |
2 | about /əˈbaʊt/ ![]() | khoảng, về | preposition | The meeting is about the upcoming project![]() | |
3 | above /əˈbʌv/ ![]() | ở trên, lên trên | preposition | The kite soared high above the trees![]() | |
4 | act /akt/ ![]() | hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử | verb/noun | The actor acted convincingly on stage![]() | |
5 | add /ˌeɪdiːˈdiː/ ![]() | cộng, thêm vào | noun/verb | Please add the sugar to the coffee![]() | |
6 | afraid /əˈfreɪd/ ![]() | sợ, sợ hãi, hoảng | adjective | I am afraid of spiders![]() | |
7 | after /ˈɑːftə/ ![]() | sau, đằng sau, sau khi | preposition | We ate dinner after the movie![]() | |
8 | again /əˈɡɛn/ ![]() | lại, nữa, lần nữa | adverb | Please could you tell me that story again![]() | |
9 | against /əˈɡɛnst/ ![]() | chống lại, phản đối | preposition | She argued against the proposals![]() | |
10 | age /eɪdʒ/ ![]() | tuổi | noun | His age was difficult to determine due to the lack of reliable records![]() | |
11 | ago /əˈɡəʊ/ ![]() | trước đây | adverb | I last saw him two years ago![]() | |
12 | agree /əˈɡriː/ ![]() | đồng ý, tán thành | verb | We agree that pizza is delicious![]() | |
13 | air /ɛː/ ![]() | không khí, bầu không khí, không gian | noun | The fresh air felt invigorating after being indoors for so long![]() | |
14 | all /ɔːl/ ![]() | tất cả | predeterminer | All the children were excited for the party![]() | |
15 | allow /əˈlaʊ/ ![]() | cho phép, để cho | verb | The parents allow their children to watch one hour of television each night![]() | |
16 | also /ˈɔːlsəʊ/ ![]() | cũng, cũng vậy, cũng thế | adverb | She likes to read, also![]() | |
17 | always /ˈɔːlweɪz/ ![]() | luôn luôn | adverb | She always arrives on time![]() | |
18 | among /əˈmʌŋ/ ![]() | giữa, ở giữa | preposition | The cat played among the leaves![]() | |
19 | and /and/ ![]() | và | conjunction | The dog barked loudly, and the cat ran away![]() | |
20 | anger /ˈaŋɡə/ ![]() | sự tức giận, sự giận dữ | noun | Her boiling anger threatened to erupt![]() |
Hãy tưởng tượng bạn đang xây một ngôi nhà. Những viên gạch đầu tiên, dù nhỏ bé, lại đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc tạo nên một nền móng vững chắc. 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng cũng tương tự như vậy. Chúng là những từ xuất hiện với tần suất dày đặc trong giao tiếp hàng ngày, trong các bài đọc, đoạn hội thoại cơ bản. Việc nắm vững chúng mang lại những lợi ích thiết thực sau:
Học thuộc lòng 1000 từ vựng có vẻ là một nhiệm vụ "khó nhằn", nhưng nếu bạn áp dụng những phương pháp thông minh, quá trình này sẽ trở nên thú vị và hiệu quả hơn rất nhiều:
1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng chính là bước khởi đầu mạnh mẽ và hiệu quả nhất cho hành trình chinh phục ngôn ngữ toàn cầu này. Hãy nhớ rằng, sự kiên trì và phương pháp học tập đúng đắn là chìa khóa dẫn đến thành công. Đừng nản lòng nếu bạn chưa thể nhớ hết ngay lập tức. Hãy chia nhỏ mục tiêu, học từng chút một và ăn mừng những tiến bộ nhỏ nhất của mình. Chúc bạn gặt hái được nhiều thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()