again là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

again nghĩa là lại, nữa, lần nữa. Học cách phát âm, sử dụng từ again qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ again

againadverb

lại, nữa, lần nữa

/əˈɡɛn//əˈɡeɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ again

Từ "again" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • PRONUNCIATION: /ˈeɪɡən/

Phân tích chi tiết:

  • A (a trong "again"): Phát âm như "ei" trong tiếng Việt (như trong "đi", "tôi").
  • G (g trong "again"): Phát âm giống tiếng Việt, âm "g" thường.
  • E (e trong "again"): Phát âm như "ə" (một âm trung, kéo dài, giống như âm "ơ" trong "mơ").
  • I (i trong "again"): Phát âm như "i" trong tiếng Việt (như trong "tí").
  • N (n trong "again"): Phát âm như "n" trong tiếng Việt.

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trực quan trên YouTube để luyện tập:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ again trong tiếng Anh

Từ "again" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ minh họa:

1. Để chỉ lặp lại một hành động, sự việc đã xảy ra trước đó:

  • Ví dụ: "I told you to close the door again." (Tôi đã bảo anh/chị hãy đóng cửa lại rồi, anh/chị vẫn làm lại.)
  • Ví dụ: "She kept making mistakes, and I had to correct her again." (Cô ấy cứ liên tục mắc lỗi và tôi phải sửa lại.)

2. Để tăng cường tính khẳng định hoặc nhấn mạnh một điều gì đó:

  • Ví dụ: "I'll do it again if you want." (Tôi sẽ làm lại nếu anh/chị muốn.)
  • Ví dụ: "He sang that song again and again." (Anh ấy hát bài hát đó lần này rồi lần khác.) (Ở đây, "again" xuất hiện hai lần để nhấn mạnh sự lặp đi lặp lại)

3. Trong các cụm từ cố định:

  • Again and again: Lặp đi lặp lại, một cách thường xuyên. (Ví dụ: "The scientists repeated the experiment again and again in an attempt to get accurate results.")
  • Again, again: Nhấn mạnh sự lặp lại (thường dùng trong các câu trả lời hoặc khi muốn người nghe chú ý). (Ví dụ: "Again, again, I'm telling you not to touch that!")
  • Again now: Bây giờ, một lần nữa. (Ví dụ: "Again now, let's recap what we've discussed.")

4. Trong câu hỏi thăm dò xem ai đó đã làm điều gì đó trước đây:

  • Ví dụ: "Have you read that book again?" (Anh/chị đã đọc cuốn sách đó lần nữa chưa?)
  • Ví dụ: "Are you going to help me again?" (Anh/chị có định giúp tôi lần nữa không?)

5. (Ít phổ biến hơn) Ở đầu câu để chỉ một sự thật đã biết:

  • Ví dụ: "Again, the sky is blue." (Như vậy, bầu trời vẫn xanh.) (Cách dùng này nghe hơi cứng nhắc và ít sử dụng trong tiếng Anh hiện đại)

Lưu ý:

  • "Again" thường được sử dụng để chỉ lặp lại một hành động hoặc sự kiện mà bạn đã quen thuộc.
  • "Once" thường được sử dụng để chỉ một lần duy nhất, trong khi "again" chỉ lặp lại.
  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu chính xác ý nghĩa của "again" trong câu.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một tình huống nào đó không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về một cách sử dụng cụ thể của "again" không?

Thành ngữ của từ again

(every) now and again/then
from time to time; occasionally
  • Every now and again she checked to see if he was still asleep.
(the) same again
(informal)used to ask somebody to serve you the same drink as before
  • Same again, please!
time after time | time and (time) again
often; on many or all occasions
  • You will get a perfect result time after time if you follow these instructions.
  • Time and again, the girls have shown how strong and determined they can be.

Luyện tập với từ vựng again

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After failing the first attempt, he decided to try __________ with a new strategy.
  2. She closed the document and reopened it __________ to check for errors.
  3. The team celebrated their victory and promised to __________ their success next year.
  4. If you don’t understand the instructions, please read them __________ carefully.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The experiment yielded inconsistent results, so the researchers had to...
    a) repeat it again
    b) analyze it again
    c) discard it permanently
    d) revise it thoroughly

  2. The manager asked the employee to submit the report...
    a) once
    b) again
    c) immediately
    d) later

  3. After the power outage, the system needed to be...
    a) restarted again
    b) reinstalled
    c) repaired
    d) inspected again

  4. She apologized and promised not to make the same mistake...
    a) never
    b) anymore
    c) again
    d) twice

  5. The software update requires users to log in...
    a) another time
    b) one more time
    c) again
    d) frequently

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. He failed the interview but plans to apply for the same position next month.
    → He failed the interview but plans to __________ next month.
  2. The teacher explained the concept, but some students still didn’t understand.
    → The teacher had to __________ for the confused students.
  3. The project deadline was extended because the client requested changes.
    → The client asked for revisions, so the deadline was __________.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. again
  2. again
  3. repeat
  4. once

Bài tập 2:

  1. b) analyze it again / a) repeat it again (cả hai đều hợp lý)
  2. b) again
  3. a) restarted again / d) inspected again (nhiều đáp án)
  4. c) again
  5. c) again

Bài tập 3:

  1. → He failed the interview but plans to apply again next month.
  2. → The teacher had to explain it again for the confused students.
  3. → The client asked for revisions, so the deadline was extended (không dùng "again").

Bình luận ()