
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
age nghĩa là tuổi. Học cách phát âm, sử dụng từ age qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tuổi
Từ "age" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "age" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "age" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một ví dụ cụ thể nào không?
The research focuses on how ______ affects memory decline.
a) time
b) age
c) period
d) stage
At what _______ can employees access retirement benefits?
a) length
b) era
c) age
d) phase
His _______ was a limiting factor for the physically demanding job.
a) youth
b) age
c) generation
d) duration
The museum displays artifacts from the Bronze _______.
a) age
b) epoch
c) century
d) decade
The legal voting _______ in most democracies is 18.
a) year
b) age
c) span
d) date
Original: "People often retire when they reach 65 years old."
Rewrite: _________________________________________
Original: "Her wisdom comes from her long life experience."
Rewrite: _________________________________________
Original: "The festival has existed for many decades."
Rewrite: _________________________________________ (không dùng "age")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()