
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
time nghĩa là thời gian, thì giờ. Học cách phát âm, sử dụng từ time qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thời gian, thì giờ
Từ "time" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Ví dụ:
Ví dụ:
Lưu ý:
Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm từ "time" trên YouTube để nghe và luyện tập:
Hy vọng điều này giúp bạn! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách phát âm của các từ khác không?
Từ "time" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo các loại nghĩa:
Mẹo để học "time":
Để giúp tôi cung cấp cho bạn thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết về khía cạnh nào của "time" không? Ví dụ:
The project deadline is approaching; we need to work more ________.
A) efficiently B) time C) duration D) quickly
Which phrase correctly completes the sentence?
"We must respect everyone’s ________ during meetings."
A) hours B) moment C) time D) schedule
The software helps users track their ________ spent on tasks.
A) period B) time C) age D) phase
Select two correct options:
"The ________ required to complete the analysis exceeded expectations."
A) effort B) time C) era D) duration
"Her speech was brief but impactful; she didn’t waste any ________."
A) words B) seconds C) time D) space
Original: "The train arrives at 9:00 AM, so we should leave now."
Rewrite using "time":
Original: "He always delays making important decisions."
Rewrite using "time":
Original: "The conference lasted longer than planned."
Rewrite without using "time" (use an alternative word):
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()