Từ "time" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo các loại nghĩa:
1. Thời gian (Noun - Danh từ):
- General time: (Thời gian chung)
- “What time is it?” (Giờ mấy giờ rồi?)
- “I don’t have much time.” (Tôi không có nhiều thời gian.)
- “We spent a lot of time together.” (Chúng tôi đã dành rất nhiều thời gian cho nhau.)
- Specific times: (Các giờ cụ thể)
- “It’s 3:00 PM.” (Đó là 3 giờ chiều.)
- “The meeting starts at 2:00 AM.” (Cuộc họp bắt đầu lúc 2 giờ sáng.)
- Periods of time: (Giai đoạn thời gian)
- "The time of year is beautiful." (Thời điểm trong năm thật đẹp.)
- “I’ll be finished in a few hours.” (Tôi sẽ xong trong vài giờ.)
- “This time last year…” (Cùng thời điểm này năm ngoái…)
- Available time: (Thời gian rảnh)
- “I have some time this weekend.” (Tôi có chút thời gian vào cuối tuần.)
- Sense of time: (Tư duy về thời gian)
- “He has a good sense of time.” (Anh ấy có khả năng cảm nhận thời gian tốt.)
2. Thời gian (Verb - Động từ):
- To take time: (Dành thời gian)
- “Take your time.” (Hãy dành thời gian.)
- “It took me a long time to finish.” (Tôi mất rất nhiều thời gian để hoàn thành.)
- To waste time: (Lãng phí thời gian)
- “Don’t waste your time on that.” (Đừng lãng phí thời gian vào việc đó.)
- To spend time: (Dành thời gian) – (Đây là một dạng khác của động từ “spend”)
- “I spend a lot of time reading.” (Tôi dành rất nhiều thời gian đọc sách.)
- To save time: (Tiết kiệm thời gian)
- “Let’s save some time and start now.” (Hãy tiết kiệm thời gian và bắt đầu ngay.)
- To buy time (to do something): (Mua thời gian để làm gì) - thường dùng khi cần trì hoãn hoặc kiếm thời gian.
- "I need to buy some time to think about it." (Tôi cần mua thêm thời gian để suy nghĩ về điều đó.)
3. Các cụm từ với "time":
- Good time: (Thời gian tốt) – Tốt, vui vẻ
- “It's a good time to visit.” (Đây là thời điểm tốt để đến thăm.)
- Bad time: (Thời gian xấu) – Khó khăn, không vui
- “This is a bad time for me.” (Đây không phải là thời điểm tốt cho tôi.)
- Right time: (Thời điểm thích hợp)
- “This is the right time to ask.” (Đây là thời điểm thích hợp để hỏi.)
- Wrong time: (Thời điểm không thích hợp)
- "This is the wrong time to talk about it." (Đây không phải là thời điểm thích hợp để nói về điều đó.)
- Time is of the essence: (Thời gian là yếu tố then chốt) – Rất quan trọng.
- In the nick of time: (Vừa kịp giờ)
- Time flies: (Thời gian bay nhanh)
- Once in a time: (Vào một lúc nào đó) - (Lưu ý: “time” ở đây là danh từ, không phải động từ như trong “take time”)
Mẹo để học "time":
- Luyện tập: Hãy sử dụng từ "time" trong các câu và các tình huống khác nhau.
- Đọc và nghe tiếng Anh: Làm quen với cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh thực tế.
- Chú ý đến ngữ cảnh: Chọn dạng từ "time" (danh từ hay động từ) phù hợp với ngữ cảnh cụ thể.
Để giúp tôi cung cấp cho bạn thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết về khía cạnh nào của "time" không? Ví dụ:
- Bạn muốn biết cách sử dụng "time" trong một ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: lịch hẹn, dự án, v.v.)?
- Bạn muốn luyện tập cách sử dụng “time” trong một loại bài tập nào đó?
Bình luận ()