hour là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

hour nghĩa là giờ. Học cách phát âm, sử dụng từ hour qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ hour

hournoun

giờ

/ˈaʊə/
Định nghĩa & cách phát âm từ hour

Từ "hour" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /aʊər/
  • Nguyên âm:
    • /aʊ/ được phát âm gần giống như âm "ow" trong tiếng Việt, nhưng ngắn hơn và hơi kéo.
  • Phụ âm:
    • /h/ phát âm giống như âm "h" thường.
    • /ər/ là âm đuôi, phát âm như âm "er" trong "her".

Cách phát âm chi tiết hơn:

  1. "hou": Phát âm như "how" nhưng ngắn lại, nhấn mạnh vào âm "o".
  2. "r": Phát âm "r" nhẹ nhàng, không quá mạnh.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ hour trong tiếng Anh

Từ "hour" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Đơn vị thời gian:

  • The hour: Thời giờ. Ví dụ: "It's 3 o'clock." (Nó là 3 giờ.)
  • An hour: Một giờ. Ví dụ: “I spent an hour reading.” (Tôi dành một giờ để đọc sách.)
  • Two hours: Hai giờ. Ví dụ: "The meeting will last two hours." (Cuộc họp sẽ kéo dài hai giờ.)
  • Half an hour: Nửa giờ. Ví dụ: "I'll be there in half an hour." (Tôi sẽ đến đó trong nửa giờ.)
  • An hour on end: Một giờ liên tục. Ví dụ: "He worked for an hour on end." (Anh ấy làm việc liên tục trong một giờ.)

2. Giờ làm việc/giờ ca (shift):

  • Working hours: Giờ làm việc. Ví dụ: "My working hours are from 9am to 5pm." (Giờ làm việc của tôi từ 9 sáng đến 5 giờ chiều.)
  • Shift work: Làm việc theo ca. Ví dụ: "She works rotating shift hours." (Cô ấy làm việc theo ca xoay.)

3. Lần (đặc biệt khi nói về sự kiện):

  • A new hour: Một chương mới (trong sách, phim, v.v.). Ví dụ: "The book is divided into three hours." (Cuốn sách được chia thành ba chương.)
  • The hour of [something]: Thời điểm quan trọng liên quan đến một sự kiện. Ví dụ: "It was the hour of his greatest triumph." (Đó là thời điểm vinh quang lớn nhất của anh ấy.)

4. Trong các cụm từ khác:

  • For an hour: Trong một giờ. Ví dụ: "We spent an hour talking.” (Chúng tôi nói chuyện trong một giờ.)
  • In an hour: Trong một giờ. Ví dụ: "I’ll call you in an hour." (Tôi sẽ gọi cho bạn trong một giờ.)
  • Throughout the hour: Trong suốt một giờ.

Ví dụ minh họa:

  • “I need an hour to finish this report.” (Tôi cần một giờ để hoàn thành báo cáo này.)
  • “The museum is open from 10 AM to 5 PM, every hour.” (Bảo tàng mở cửa từ 10 sáng đến 5 giờ chiều, mỗi giờ một lần.)
  • “She worked a double hour shift this week.” (Cô ấy làm việc hai ca (shift) vào tuần này.)

Lưu ý:

  • Hourglass: Bình lắc, một dụng cụ đo thời gian sử dụng cát.

Hy vọng những thông tin này hữu ích cho bạn! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ “hour” không?

Thành ngữ của từ hour

all hours
any time, especially a time that is not usual or suitable
  • He's started staying out till all hours (= until very late at night).
  • She thinks she can call me at all hours of the day and night.
at the eleventh hour
at the last possible moment; just in time
    at an unearthly hour
    (informal)very early, especially when this is annoying
    • The job involved getting up at some unearthly hour to catch the first train.
    at an ungodly hour
    (informal)very early or very late and therefore annoying
    • I apologize for calling you at this ungodly hour.
    the evil hour/day
    (often humorous)the time when you have to do something difficult or unpleasant
    • I’d better go and see the dentist—I can’t put off the evil hour any longer.
    • If you keep on borrowing, you are only postponing the evil day when you have to pay it all back.
    keep… hours
    if you keep regular, strange, etc. hours, the times at which you do things (especially getting up or going to bed) are regular, strange, etc.
      kill time | kill an hour, a couple of hours, etc.
      to spend time doing something that is not important while you are waiting for something else to happen
      • We killed time playing cards.
      the small/early hours
      the period of time very early in the morning, soon after midnight
      • We worked well into the small hours.
      • The fighting began in the early hours of Saturday morning.
      • The party continued well into the early hours.

      Bình luận ()