clock là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

clock nghĩa là đồng hồ. Học cách phát âm, sử dụng từ clock qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ clock

clocknoun

đồng hồ

/klɒk/
Định nghĩa & cách phát âm từ clock

Từ "clock" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /klɒk/

Phần gạch đầu dòng là phiên âm quốc tế (IPA). Dưới đây là cách phân tích từng phần:

  • k phát âm gần giống chữ "c" trong "cat" nhưng ngắn hơn.
  • l phát âm như chữ "l" thường.
  • ɒ phát âm như âm "o" ngắn trong "hot" hoặc "box".
  • k phát âm như chữ "c" trong "cat" nhưng ngắn hơn.
  • ̚ là dấu lặng, nghĩa là âm cuối không được phát ra.

Lời khuyên: Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ "clock" trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ clock trong tiếng Anh

Từ "clock" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là tổng hợp các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Đồng hồ (để đo thời gian):

  • Noun (Danh từ): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • "I need to buy a new clock." (Tôi cần mua một chiếc đồng hồ mới.)
    • "The clock on the wall shows the time." (Đồng hồ trên tường báo giờ.)
    • "He always checks his watch before leaving." (Anh ấy luôn kiểm tra đồng hồ trước khi ra khỏi nhà - thường dùng từ "watch" ở đây vì nó nhỏ hơn và đeo trên tay)
  • Verb (Động từ): (Ít dùng hơn)
    • "Let's clock out at 5 pm." (Chúng ta nghỉ làm lúc 5 giờ chiều - thường dùng trong môi trường công sở để báo thời gian kết thúc ca làm việc)

2. Màn hình hiển thị thời gian (thường dùng trong công nghệ):

  • Noun: Dùng để chỉ màn hình hiển thị thời gian trên thiết bị điện tử.
    • "The clock on the tablet is stuck." (Màn hình hiển thị giờ trên máy tính bảng bị kẹt.)
    • "The clock in the microwave beeps when the time is up." (Đồng hồ hiển thị giờ trên lò vi sóng kêu khi hết giờ.)

3. Hồi tưởng về một khoảng thời gian (có nghĩa là "period of time"):

  • Noun: Dùng để chỉ một giai đoạn hoặc khoảnh khắc trong quá khứ.
    • "During my clock at school, I enjoyed playing football." (Trong suốt thời gian học tập ở trường, tôi thích chơi bóng đá.) - Có nghĩa là trong suốt thời gian tôi học ở trường.
    • "He has a clock of success behind him." (Anh ấy đã có một khoảng thời gian thành công phía sau anh ấy.)

4. (Ít dùng hơn) để chỉ một người giữ vai trò giám sát:

  • Noun: (Hầu như chỉ thấy trong các ngữ cảnh lịch sử, trang trọng) Dịch là "người quản lý giờ", "người giám sát".
    • "The clock of the castle oversaw all the guards." (Người giám sát giờ của lâu đài kiểm soát tất cả các lính canh.)

Ví dụ tổng hợp:

  • "I set the clock to 7 am." (Tôi đã đặt đồng hồ báo 7 giờ sáng.) – Đồng hồ (đo thời gian)
  • "The phone's clock needs to be reset." (Màn hình hiển thị giờ trên điện thoại cần được đặt lại.) – Màn hình hiển thị thời gian
  • "That clock reminds me of my childhood." (Chiếc đồng hồ đó gợi nhớ tôi về tuổi thơ.) - Đồng hồ (đo thời gian)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "clock," bạn có thể xem các ví dụ cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ nào không? Hoặc bạn có muốn tập trung vào một cách sử dụng cụ thể của từ "clock" không?

Thành ngữ của từ clock

against the clock
if you do something against the clock, you do it fast in order to finish before a particular time
  • It was a race against the clock to get the building work finished in time.
  • to work against the clock
around/round the clock
all day and all night without stopping
  • Staff have been working around the clock to resolve the problems.
beat the clock
to finish a task, race, etc. before a particular time
  • The player beat the clock and set a new record.
clean somebody's clock
to defeat or do better than somebody at something
  • She really cleaned his clock in that debate.
to hit somebody or beat them in a fight
  • There was a fight and my grandfather cleaned the guy's clock.
the clock is ticking (down)
used to say that there's not much time left before something happens
  • The clock is ticking down to midnight on New Year’s Eve.
  • The clock is ticking for one mystery lottery winner who has less than 24 hours to claim a £64 million prize.
the clocks go forward/back
the time changes officially, for example at the beginning and end of summer
  • The clocks go back tonight.
put/turn the clock back
to return to a situation that existed in the past; to remember a past age
  • I wish we could turn the clock back two years and give the marriage another chance.
  • Let's turn back the clock to the last decade.
(disapproving)to return to old-fashioned methods or ideas
  • The new censorship law will turn the clock back 50 years.
put the clocks forward/back
to change the time shown by clocks, usually by one hour, when the time changes officially, for example at the beginning and end of summer
  • Remember to put your clocks back tonight.
a race against time/the clock
a situation in which you have to do something or finish something very fast before it is too late
  • Getting food to the starving refugees is now a race against time.
run down/out the clock
if a sports team tries to run down/out the clock at the end of a game, it stops trying to score and just tries to keep hold of the ball to stop the other team from scoring
    stop the clock
    to stop measuring time in a game or an activity that has a time limit
      watch the clock
      (disapproving)to be careful not to work longer than the required time; to think more about when your work will finish than about the work itself
      • employees who are always watching the clock

      Bình luận ()