timepiece là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

timepiece nghĩa là đồng hồ. Học cách phát âm, sử dụng từ timepiece qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ timepiece

timepiecenoun

đồng hồ

/ˈtaɪmpiːs//ˈtaɪmpiːs/

Từ "timepiece" (đồng hồ) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ti (giống âm 'ti' trong tiếng Việt, nhưng ngắn hơn một chút)
  • m (giống âm 'm' trong tiếng Việt)
  • pi (giống âm 'pi' trong tiếng Việt)
  • s (giống âm 's' trong tiếng Việt)
  • e (giống âm 'e' cuối từ trong tiếng Việt, gần như không phát âm)

Tổng hợp: /taɪmˈpiːs/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ timepiece trong tiếng Anh

Từ "timepiece" trong tiếng Anh có nghĩa là máy móc đo thời gian, thường được dùng để chỉ những chiếc đồng hồ trang trí, sang trọng hoặc cổ điển. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn:

1. Định nghĩa:

  • Main meaning: A timepiece is a device for measuring time, typically a clock or watch.
  • Emphasis on elegance: It often refers to a beautiful, ornate, or valuable clock or watch, often as an antique or collector's item.

2. Cách sử dụng:

  • Referring to watches: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "timepiece":

    • "He inherited his grandfather’s timepiece, a beautiful pocket watch." (Ông thừa hưởng chiếc đồng hồ bỏ túi của ông bà nội, một chiếc đồng hồ rất đẹp.)
    • "She was admiring her new timepiece at the jewelry store." (Cô ấy đang chiêm ngưỡng chiếc đồng hồ mới của mình tại cửa hàng trang sức.)
  • Referring to clocks: Cũng có thể dùng để chỉ đồng hồ treo tường, đồng hồ để bàn, v.v.

    • "The grandfather clock was a cherished timepiece in the hallway." (Chiếc đồng hồ quả lắc là một món đồ quý báu trong hành lang.)
  • Figurative usage (sử dụng ẩn dụ): Đôi khi, "timepiece" được dùng theo nghĩa bóng để chỉ điều gì đó quan trọng và có giá trị về thời gian.

    • "Our memories are the most precious timepieces in our lives." (Những kỷ niệm là những món đồ quý giá nhất trong cuộc đời chúng ta.)

3. Các từ đồng nghĩa:

  • Clock
  • Watch
  • Timekeeping device

4. Lưu ý:

  • "Timepiece" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc mang tính thẩm mỹ.
  • Nó thường được dùng để miêu tả một chiếc đồng hồ có giá trị hoặc có lịch sử.

Ví dụ thêm:

  • "The museum boasted a remarkable collection of antique timepieces." (Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập đồng hồ cổ đáng kinh ngạc.)
  • "Wearing a classic timepiece can convey a sense of sophistication." (Việc đeo một chiếc đồng hồ cổ có thể truyền tải cảm giác tinh tế.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "timepiece" không? Ví dụ như cách dùng trong một ngữ cảnh cụ thể?


Bình luận ()