second là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

second nghĩa là thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì. Học cách phát âm, sử dụng từ second qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ second

secondnumeral/noun

thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì

/ˈsɛk(ə)nd/
Định nghĩa & cách phát âm từ second

Từ "second" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /ˈsek.ənd/

Phát âm chi tiết hơn:

  • /ˈsek/: Phần này giống như từ "sec" trong "seconds" (giây). Phát âm như "sek" với âm "ek" ngắn.
  • /ənd/: Phần này giống như âm "end" trong "send". Phát âm như "ənd" với âm "end" rất ngắn và nhẹ.

Lưu ý: âm "nd" trong "second" thường được phát âm thành một âm duy, không tách biệt.

Bạn có thể tham khảo các kênh phát âm trực tuyến như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ second trong tiếng Anh

Từ "second" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các cách phổ biến nhất:

1. Tính từ (Adjective): - Thứ hai

  • Ý nghĩa: Chỉ thứ tự thứ hai trong một dãy, một chuỗi, hoặc một danh sách.
  • Ví dụ:
    • "He was the second person to arrive." (Anh ấy là người thứ hai đến.)
    • "This is the second time this has happened." (Đây là lần thứ hai sự việc này xảy ra.)
    • "She's a second-place winner." (Cô ấy là người về nhì.)

2. Danh từ (Noun): - Giây, thời gian

  • Ý nghĩa: Một đơn vị thời gian, tương đương với 60 giây.
  • Ví dụ:
    • "I waited for seconds." (Tôi đợi vài giây.)
    • "Please wait a second." (Vui lòng đợi một giây.)
    • "One second is a very short time." (Một giây là một khoảng thời gian rất ngắn.)
  • Các dạng khác:
    • seconds (số nhiều): giây
    • second-hand: (từ này có nghĩa là đồ đã qua sử dụng, không phải đồ mới)

3. Danh từ (Noun): - Người hỗ trợ

  • Ý nghĩa: (trong bóng đá, tennis, v.v.) người thay thế người chơi đang nghỉ ngơi hoặc bị thương.
  • Ví dụ:
    • "He brought in a second baseman." (Anh ấy đưa một hậu vệ vào.)
    • "The second server stepped up to return the serve." (Người thứ hai giao bóng đã vào sân.)

4. Động từ (Verb): - Sửa, sửa chữa (ít dùng)

  • Ý nghĩa: (thường thấy trong các cụm từ cố định) Sửa, sửa chữa, bổ sung.
  • Ví dụ:
    • "Can you second me on this point?" (Bạn có thể ủng hộ tôi ở vấn đề này không?)
    • "The senator seconded the motion." (Uỷ viên hội đồng thượng viện đã tán thành đề nghị.)

Tổng kết:

Loại từ/dạng Nghĩa Ví dụ
Tính từ Thứ hai He was the second person.
Danh từ Giây I waited for seconds.
Danh từ Người hỗ trợ He brought in a second baseman.
Động từ Sửa Can you second me on this point?

Lưu ý: Quan trọng nhất là ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác của từ "second" trong một câu cụ thể.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết về một khía cạnh cụ thể nào của từ "second" không? Ví dụ, bạn có muốn tôi giải thích cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh của một môn thể thao cụ thể không?


Bình luận ()