
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
against nghĩa là chống lại, phản đối. Học cách phát âm, sử dụng từ against qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chống lại, phản đối
Từ "against" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Nguyên âm: /ˈæɡˌænst/
Phụ âm:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "against" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "against", hãy đọc nhiều ngữ cảnh và chú ý cách nó được sử dụng trong các câu khác nhau.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một cách sử dụng nào của từ "against" không? Hoặc bạn muốn tôi giải thích thêm về ngữ cảnh nào đó?
The protest was organized to rally ______ unjust government policies.
A. for
B. against
C. with
D. toward
The team prepared thoroughly ______ potential challenges during the project.
A. against
B. for
C. about
D. on
The lawyer argued ______ the defendant, claiming insufficient evidence.
A. for
B. opposite
C. versus
D. against
Her negative attitude is a major obstacle ______ success in this field.
A. to
B. against
C. for
D. with
The company insured its inventory ______ fire and theft.
A. toward
B. from
C. against
D. about
They strongly oppose the new tax law.
→ They are strongly ______ the new tax law.
The city has implemented regulations to prevent vandalism in public spaces.
→ The city has implemented regulations ______ vandalism in public spaces.
The team took precautions to avoid data breaches.
→ The team took precautions ______ data breaches.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()