against là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

against nghĩa là chống lại, phản đối. Học cách phát âm, sử dụng từ against qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ against

againstpreposition

chống lại, phản đối

/əˈɡɛnst//əˈɡeɪnst/
Định nghĩa & cách phát âm từ against

Từ "against" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈæɡˌænst/

    • /ˈæɡ/ - Phát âm giống như "ag" trong từ "ago"
    • /ˌænst/ - Phát âm giống như "anst" (nhấn mạnh âm "an")
  • Phụ âm:

    • /ˈɡ/ - Phát âm 'g' như trong "go"
    • /ˌæn/ - Phát âm 'an' như trong "an apple"
    • /st/ - Phát âm 'st' như trong "stop"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ against trong tiếng Anh

Từ "against" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Đương đầu, đối đầu, chống lại (to face or fight):

  • Ý nghĩa: Chỉ hành động chống lại một đối tượng, cuộc tấn công, hoặc một tình huống khó khăn.
  • Ví dụ:
    • "They fought against the enemy." (Họ đã chiến đấu đối đầu với kẻ thù.)
    • "She stood against the injustice." (Cô ấy đã đứng chống lại sự bất công.)
    • "He's arguing against my proposal." (Anh ấy đang tranh luận chống lại đề xuất của tôi.)

2. Chống lại, phản đối (to oppose):

  • Ý nghĩa: Thể hiện sự phản đối hoặc không đồng ý với một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "I'm against raising taxes." (Tôi phản đối việc tăng thuế.)
    • "He voted against the bill." (Anh ấy bỏ phiếu chống lại dự luật.)
    • "Are you against going to the party?" (Bạn không đồng ý đi dự tiệc chứ?)

3. Đối với, chống lại (to be in opposition to):

  • Ý nghĩa: Thường dùng với danh từ để chỉ một phía trong một vấn đề.
  • Ví dụ:
    • "He's working against the clock." (Anh ấy đang làm việc đối nghịch với thời gian.)
    • "They were fighting against the odds." (Họ đang chiến đấu đối nghịch với nghịch cảnh.)
    • "The evidence is against him." (Bằng chứng chống lại anh ta.)

4. Lịch, nghịch (to be in opposition to the direction of):

  • Ý nghĩa: Chỉ hướng hoặc tình huống ngược với một hướng nào đó. Thường dùng với giới từ "in".
  • Ví dụ:
    • "The wind was blowing against the sails." (Gió đang thổi nghịch cánh buồm.)
    • "He was walking against the tide." (Anh ta đang đi ngược dòng nước.)

5. (Đôi khi) Ví dụ:

  • Ví dụ: “The document is written against the rules.” (Tài liệu này được viết vi phạm các quy tắc.) - Ở đây "against" có nghĩa là "vi phạm" hoặc "bất hợp pháp".

Lưu ý:

  • “Against” thường được sử dụng với giới từ “in” khi chỉ hướng ngược. Ví dụ: “He walked in against the crowd” (Anh ta đi nghịch đám đông).
  • “Against” có thể được sử dụng tương đương với “versus” trong một số trường hợp, đặc biệt là trong thể thao hoặc cạnh tranh. Ví dụ: "The teams played against each other" (Hai đội đã đấu đối đầu với nhau).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "against", hãy đọc nhiều ngữ cảnh và chú ý cách nó được sử dụng trong các câu khác nhau.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một cách sử dụng nào của từ "against" không? Hoặc bạn muốn tôi giải thích thêm về ngữ cảnh nào đó?

Thành ngữ của từ against

as against something
in contrast with something
  • They got 27 per cent of the vote as against 32 per cent at the last election.
the cards/odds are stacked against you
you are unlikely to succeed because the conditions are not good for you

    Luyện tập với từ vựng against

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The new policy protects employees ______ discrimination based on gender or age.
    2. Many countries have strict laws ______ the use of plastic bags to reduce pollution.
    3. She leaned the ladder ______ the wall before climbing up.
    4. The results of the experiment were consistent ______ our initial hypothesis.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The protest was organized to rally ______ unjust government policies.
      A. for
      B. against
      C. with
      D. toward

    2. The team prepared thoroughly ______ potential challenges during the project.
      A. against
      B. for
      C. about
      D. on

    3. The lawyer argued ______ the defendant, claiming insufficient evidence.
      A. for
      B. opposite
      C. versus
      D. against

    4. Her negative attitude is a major obstacle ______ success in this field.
      A. to
      B. against
      C. for
      D. with

    5. The company insured its inventory ______ fire and theft.
      A. toward
      B. from
      C. against
      D. about


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. They strongly oppose the new tax law.
      → They are strongly ______ the new tax law.

    2. The city has implemented regulations to prevent vandalism in public spaces.
      → The city has implemented regulations ______ vandalism in public spaces.

    3. The team took precautions to avoid data breaches.
      → The team took precautions ______ data breaches.


    Đáp án:

    Bài 1: Điền từ

    1. against (The new policy protects employees against discrimination...)
    2. against (...laws against the use of plastic bags...)
    3. against (...leaned the ladder against the wall...)
    4. with (...consistent with our initial hypothesis)

    Bài 2: Chọn đáp án

    1. B (against)
    2. B (for) ("for" = để đối phó với)
    3. D (against)
    4. A (to) ("obstacle to" là cụm cố định)
    5. C (against) ("insured against risks")

    Bài 3: Viết lại câu

    1. → They are strongly against the new tax law.
    2. → The city has implemented regulations against vandalism in public spaces.
    3. → The team took precautions against data breaches. (Câu này có thể thay bằng "to prevent" nhưng yêu cầu dùng "against")
      • Nếu thay thế: The team took precautions to prevent data breaches.


    Bình luận ()