always là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

always nghĩa là luôn luôn. Học cách phát âm, sử dụng từ always qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ always

alwaysadverb

luôn luôn

/ˈɔːlweɪz/
Định nghĩa & cách phát âm từ always

Từ "always" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ɔːlˈwɛɪz/
    • /ɔːl/ - Phát âm giống như "awl" trong tiếng Việt, nhưng kéo dài hơn một chút.
    • /ˈwɛɪz/ - Phát âm "way" (cách) rồi thêm "z" ở cuối.

Bạn có thể tham khảo thêm qua các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ always trong tiếng Anh

Từ "always" trong tiếng Anh có nghĩa là "luôn luôn", "thường xuyên" và được sử dụng rất phổ biến. Dưới đây là cách sử dụng từ "always" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Để diễn tả thói quen, hành động thường xuyên:

  • I always drink coffee in the morning. (Tôi luôn uống cà phê vào buổi sáng.)
  • She always wears a red dress to parties. (Cô ấy luôn mặc một chiếc váy đỏ đến các bữa tiệc.)
  • He always forgets to turn off the lights. (Anh ấy luôn quên tắt đèn.)

2. Để diễn tả một điều luôn đúng, không có ngoại lệ:

  • The sun always rises in the east. (Mặt trời luôn mọc ở phía đông.)
  • He is always honest. (Anh ấy luôn trung thực.)
  • Water always flows downhill. (Nước luôn chảy theo hướng dốc xuống.)

3. Nhấn mạnh một hành động hoặc tình huống đang diễn ra:

  • Always be polite! (Hãy luôn lịch sự!)
  • Always be careful! (Hãy luôn cẩn thận!)

4. Trong câu hỏi, "always" thường đi sau động từ chính:

  • Do you always eat breakfast? (Bạn có luôn ăn sáng không?)
  • Are you always late? (Bạn có luôn đến muộn không?)

5. Kết hợp với các thành ngữ:

  • Time flies always. (Thời gian trôi nhanh như chớp.)
  • Opportunities always come. (Cơ hội luôn đến.)

Lưu ý khi sử dụng "always":

  • Sử dụng cẩn thận: Việc sử dụng "always" quá nhiều có thể khiến câu văn trở nên lặp đi lặp lại và nhàm chán. Thay vào đó, bạn có thể sử dụng những từ khác như "often," "frequently," "regularly," hoặc "usually" tùy thuộc vào mức độ thường xuyên.
  • Cách dùng với các động từ "be": Khi "always" đi với các động từ "be" (is, are, am, was, were), thì "always" phải đứng sau động từ. Ví dụ: "He is always happy."

Tóm lại, "always" là một từ hữu ích để diễn tả sự thường xuyên và sự chắc chắn trong tiếng Anh. Hãy sử dụng nó một cách hợp lý để làm cho câu văn của bạn trở nên mạch lạc và hiệu quả.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ "always" không? Ví dụ như:

  • Sự khác biệt giữa "always" và "often"?
  • Cách sử dụng "always" trong các loại câu khác nhau (câu khẳng định, câu phủ định, câu hỏi)?

Thành ngữ của từ always

as always
as usually happens or is expected
  • As always, Polly was late for school.
once a…, always a…
used to say that somebody cannot change
  • Once an actor, always an actor.

Luyện tập với từ vựng always

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She __________ double-checks her emails before sending them to avoid mistakes.
  2. The professor is __________ late for meetings, which frustrates his colleagues.
  3. Despite his busy schedule, he __________ makes time for his family.
  4. Students should __________ review their notes before exams, but some prefer cramming.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Our manager reminds us to:
    a) always proofread reports.
    b) sometimes skip unnecessary details.
    c) ignore deadlines occasionally.
    d) permanently work overtime.

  2. Successful entrepreneurs:
    a) never take risks.
    b) always adapt to market changes.
    c) frequently neglect customer feedback.
    d) rarely innovate.

  3. To improve fluency, language learners should:
    a) always practice speaking daily.
    b) only memorize vocabulary lists.
    c) consistently avoid grammar exercises.
    d) occasionally use their native language in class.

  4. The software __________ crashes during updates, so we need a fix.
    a) always
    b) rarely
    c) usually
    d) permanently

  5. Good teammates __________ blame others for failures.
    a) always
    b) never
    c) often
    d) inevitably


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: He forgets to turn off the lights.
    Rewrite: He __________ forgets to turn off the lights.

  2. Original: The train arrives on time every day.
    Rewrite: The train __________ arrives on time.

  3. Original: She checks her phone repeatedly during work.
    Rewrite: She checks her phone __________ during work. (Không dùng "always")


Đáp án:

Bài 1:

  1. always (She always double-checks...)
  2. always (The professor is always late...)
  3. usually (he usually makes time...)
  4. regularly (Students should regularly review...)

Bài 2:

  1. a) always proofread reports.
  2. b) always adapt to market changes.
  3. a) always practice speaking daily.
  4. c) usually
  5. b) never

Bài 3:

  1. He always forgets to turn off the lights.
  2. The train always arrives on time.
  3. She checks her phone frequently during work.

Bình luận ()