regularly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

regularly nghĩa là đều đặn, thường xuyên. Học cách phát âm, sử dụng từ regularly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ regularly

regularlyadverb

đều đặn, thường xuyên

/ˈrɛɡjʊləli/
Định nghĩa & cách phát âm từ regularly

Phát âm từ "regularly" trong tiếng Anh như sau:

/ˈrɛɡəlɪri/

Phát âm chi tiết:

  • re: như âm "re" trong "red"
  • gular: như "gular" trong "guitar" (nhấn âm "g")
  • i: như âm "i" ngắn trong "it"
  • ly: như đuôi "ly" thường thấy trong các từ trạng từ

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ regularly trong tiếng Anh

Từ "regularly" trong tiếng Anh có nghĩa là "thường xuyên", "thường xuyên" hoặc "hàng ngày". Nó là một trạng từ diễn tả tần suất hoặc sự lặp lại. Dưới đây là cách sử dụng từ "regularly" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả hành động lặp đi lặp lại:

  • He exercises regularly. (Anh ấy tập thể dục thường xuyên.)
  • She cleans her room regularly. (Cô ấy dọn phòng thường xuyên.)
  • We visit our grandparents regularly. (Chúng tôi thường xuyên thăm grandparents.)
  • The train runs regularly. (Tàu chạy thường xuyên.)
  • I check my email regularly. (Tôi kiểm tra email thường xuyên.)

2. Mô tả thói quen:

  • He drinks coffee regularly in the morning. (Anh ấy uống cà phê thường xuyên vào buổi sáng.)
  • They eat dinner regularly as a family. (Họ thường xuyên ăn tối cùng nhau như một gia đình.)

3. Kết hợp với thời gian:

  • I read books regularly. (Tôi đọc sách thường xuyên.) (Nghĩa là đọc sách với tần suất nào đó, không phải mỗi ngày)
  • He calls me regularly. (Anh ấy gọi cho tôi thường xuyên.)
  • She practices the piano regularly for an hour each day. (Cô ấy luyện piano thường xuyên một giờ mỗi ngày.)

4. Sử dụng trong câu hỏi:

  • Do you wash your car regularly? (Bạn có rửa xe thường xuyên không?)
  • Does he visit his mother regularly? (Ông ấy có thường xuyên thăm mẹ không?)

Lưu ý:

  • Regularly thường đi với các từ chỉ thời gian như "every day", "once a week", "twice a month", "every few days" để nhấn mạnh tần suất.
  • Regular (dạng tính từ) có thể được sử dụng để mô tả một thứ gì đó là “thường xuyên”, “hàng ngày” hoặc “chuẩn mực”, ví dụ: “a regular visitor” (một người đến thường xuyên).

Ví dụ tổng hợp:

  • "She regularly goes to the gym to stay in shape." (Cô ấy thường xuyên đến phòng tập để giữ gìn vóc dáng.)
  • "The company releases new software updates regularly." (Công ty thường xuyên phát hành các bản cập nhật phần mềm mới.)

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "regularly" trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi!

Luyện tập với từ vựng regularly

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Employees must update their progress reports __________ to ensure project transparency.
  2. She __________ checks her emails in the morning, but often skips it in the afternoon.
  3. The professor advised students to practice speaking English __________, not just before exams.
  4. Due to his hectic schedule, he __________ visits the gym, only about once a month.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To maintain good health, doctors recommend exercising:
    a) regularly
    b) occasionally
    c) randomly
    d) rarely

  2. Which adverbs describe a consistent habit? (Chọn 2 đáp án):
    a) frequently
    b) regularly
    c) suddenly
    d) never

  3. The team meets __________ to discuss ongoing projects. The schedule is fixed every Monday.
    a) irregularly
    b) regularly
    c) accidentally
    d) yearly

  4. He __________ forgets to water the plants, so they often wither.
    a) carefully
    b) regularly
    c) seldom
    d) always

  5. The newsletter is sent __________, usually on the first day of each month.
    a) monthly
    b) regularly
    c) annually
    d) irregularly


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The staff submits reports every Tuesday without fail."
    Rewrite:
  2. Original: "She frequently attends online workshops to improve her skills."
    Rewrite:
  3. Original: "Our manager holds team meetings on a consistent basis."
    Rewrite:

Đáp án:

Bài 1:

  1. regularly
  2. regularly
  3. (đáp án khác) seldom
  4. (đáp án khác) rarely

Bài 2:

  1. a) regularly
  2. a) frequently, b) regularly
  3. b) regularly
  4. d) always
  5. a) monthly (hoặc b) regularly, cả hai đều hợp lý tùy ngữ cảnh)

Bài 3:

  1. "The staff submits reports regularly every Tuesday."
  2. "She attends online workshops regularly to improve her skills."
  3. "Our manager holds team meetings frequently." (Không dùng "regularly")

Bình luận ()