frequently là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

frequently nghĩa là thường xuyên. Học cách phát âm, sử dụng từ frequently qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ frequently

frequentlyadverb

thường xuyên

/ˈfriːkw(ə)ntli/
Định nghĩa & cách phát âm từ frequently

Từ "frequently" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên từ: /ˈfrɪkwəntli/

  • Phân tích từng âm tiết:

    • Frɪkwənt:
      • Fr - phát âm như âm "fr" trong "free" (ngắn, hơi lạch bạch)
      • i - phát âm như nguyên âm "i" thường (giống âm trong "bit")
      • kw - phát âm như âm "kw" trong "quick"
      • ənt - phát âm như âm "ent" (giống âm trong "went")
    • li: phát âm như âm "lee" (giống cách phát âm của chữ "Lee")

Tổng kết: /ˈfrɪkwəntli/ (Frɪk-wənt-li)

Mẹo: Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ frequently trong tiếng Anh

Từ "frequently" trong tiếng Anh có nghĩa là "thường xuyên", "thường xuyên" hoặc "thường xuyên". Nó mô tả một hành động hoặc sự việc xảy ra nhiều lần. Dưới đây là cách sử dụng "frequently" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả tần suất:

  • "I frequently visit my hometown." (Tôi thường xuyên đến thăm quê nhà.)
  • "She frequently calls her mother." (Cô ấy thường xuyên gọi điện cho mẹ.)
  • "The train runs frequently between the cities." (Tàu chạy thường xuyên giữa hai thành phố.)
  • "He frequently forgets to turn off the lights." (Anh ấy thường xuyên quên tắt đèn.)

2. Sử dụng trong câu hỏi:

  • "Do you frequently exercise?" (Bạn có thường xuyên tập thể dục không?)
  • "How frequently do you check your email?" (Bạn có thường xuyên kiểm tra email không?)

3. Kết hợp với các từ chỉ tần suất khác:

  • "He speaks English frequently." (Anh ấy nói tiếng Anh thường xuyên.) - Đây là cách sử dụng "frequently" khá phổ biến, thường đi kèm với một động từ.
  • "She frequently attends concerts." (Cô ấy thường xuyên đi xem buổi hòa nhạc.)

4. Lưu ý về cách sử dụng:

  • "Frequently" là một tính từ.
  • Nó thường được sử dụng để bổ nghĩa cho một danh từ hoặc động từ.
  • Thường được sử dụng thay cho các từ như "often", "regularly", "commonly" nhưng "frequently" có thể có sắc thái mạnh hơn về tần suất cao hơn.

So sánh với các từ tương tự:

  • Often: Thường xuyên (nhưng không nhất thiết phải thường xuyên đến mức có thể dự đoán)
  • Regularly: Chính quy, đều đặn (thường liên quan đến một lịch trình cố định)
  • Constantly: Liên tục, không ngừng nghỉ
  • Frequently: Thường xuyên (thường xuyên hơn "often", có thể là một tần suất khá cao)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "frequently" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào không?

Các từ đồng nghĩa với frequently

Luyện tập với từ vựng frequently

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The professor __________ updates the course materials to include new research findings.
  2. Despite her busy schedule, she __________ forgets to reply to important emails.
  3. This software __________ crashes during heavy usage, so we need a more stable alternative.
  4. He __________ visits the library to borrow books, usually twice a week.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The team meets __________ to discuss project progress.
    a) frequently
    b) rarely
    c) occasionally
    d) always

  2. Which words can replace "often" in this sentence? "She travels abroad __________."
    a) frequently
    b) hardly
    c) seldom
    d) annually

  3. Errors in this report occur __________ due to rushed deadlines.
    a) never
    b) frequently
    c) randomly
    d) monthly

  4. Choose the correct adverb(s) for formal writing: "The data __________ requires manual verification."
    a) frequent
    b) frequently
    c) usual
    d) rarely

  5. His presentations __________ include interactive elements to engage the audience.
    a) frequently
    b) never
    c) infrequently
    d) always


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She goes to the gym three times a week."
    Rewrite: __________
  2. Original: "The system tends to fail when overloaded."
    Rewrite: __________
  3. Original: "They rarely check the shared folder for updates."
    Rewrite: (Không dùng "frequently") __________

Đáp án:

Bài 1:

  1. frequently
  2. rarely (nhiễu)
  3. frequently
  4. frequently

Bài 2:

  1. a) frequently
  2. a) frequently
  3. b) frequently
  4. b) frequently / d) rarely
  5. a) frequently / d) always

Bài 3:

  1. She frequently goes to the gym.
  2. The system frequently fails when overloaded.
  3. They seldom check the shared folder for updates. (Thay thế bằng "seldom")

Bình luận ()