
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
commonly nghĩa là thông thường, bình thường. Học cách phát âm, sử dụng từ commonly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thông thường, bình thường
Từ "commonly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈkɒmənli) biểu thị các nguyên âm được nhấn mạnh.
Chia nhỏ:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "commonly" trong tiếng Anh có nghĩa là "thường thường", "phổ biến", hoặc "thường thấy". Nó được dùng để mô tả điều gì đó phổ biến, thường xuyên xảy ra hoặc được nhiều người làm. Dưới đây là cách sử dụng "commonly" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:
So sánh với các từ đồng nghĩa:
Lưu ý: “Commonly” thường được sử dụng để diễn tả một điều gì đó phổ biến ở mức độ rộng rãi, chứ không phải chỉ xảy ra một vài lần.
Tóm lại: "Commonly" là một từ hữu ích để chỉ những điều phổ biến, thường thấy, giúp người đọc hiểu rõ hơn về tần suất và mức độ phổ biến của một khái niệm, hành động hoặc ý tưởng.
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ về cách sử dụng "commonly" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn biết nó được dùng trong ngữ cảnh kinh doanh, khoa học, hay cuộc sống hàng ngày?
In academic writing, passive voice is __________ used to emphasize the action rather than the subject.
a) commonly b) rarely c) specially d) exactly
Which word(s) can complete the sentence? "Miscommunication __________ occurs in remote teams due to time zone differences."
a) frequently b) commonly c) occasionally d) hardly
The phrase "break the ice" is __________ associated with starting a conversation.
a) never b) commonly c) always d) incorrectly
Errors in spelling __________ lead to misunderstandings in formal emails.
a) seldom b) rarely c) commonly d) barely
The term "deadline" is __________ misused to refer to flexible timelines.
a) wrongly b) commonly c) perfectly d) informally
Original: "People often use smartphones to check social media."
Rewrite: __________________________________________________.
Original: "It is typical for cafes to offer free Wi-Fi."
Rewrite: __________________________________________________.
Original: "This phenomenon happens frequently in tropical regions."
Rewrite: __________________________________________________.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()