commonly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

commonly nghĩa là thông thường, bình thường. Học cách phát âm, sử dụng từ commonly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ commonly

commonlyadverb

thông thường, bình thường

/ˈkɒmənli/
Định nghĩa & cách phát âm từ commonly

Từ "commonly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • KOHM-muh-nlee

Phần gạch đầu dòng (ˈkɒmənli) biểu thị các nguyên âm được nhấn mạnh.

Chia nhỏ:

  • KOHM: Giống như "comb" (cái bàn chải)
  • muh: Giống như "duh" (ngã tư)
  • nlee: Giống như "lee" (tên người, trong tiếng Anh cổ)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ commonly trong tiếng Anh

Từ "commonly" trong tiếng Anh có nghĩa là "thường thường", "phổ biến", hoặc "thường thấy". Nó được dùng để mô tả điều gì đó phổ biến, thường xuyên xảy ra hoặc được nhiều người làm. Dưới đây là cách sử dụng "commonly" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Mô tả điều gì đó phổ biến:

  • Ví dụ: "Reading is commonly considered a good hobby." (Đọc sách thường được coi là một sở thích tốt.)
  • Giải thích: "Commonly" ở đây nhấn mạnh rằng đọc sách là một hoạt động phổ biến và được nhiều người thấy tốt.

2. Miêu tả một hành động hoặc thói quen thường thấy:

  • Ví dụ: "Children commonly play with toys." (Trẻ em thường chơi đồ chơi.)
  • Giải thích: "Commonly" cho thấy rằng việc trẻ em chơi đồ chơi là một thói quen phổ biến.

3. Trong văn bản chính thức hoặc học thuật:

  • Ví dụ: “Commonly accepted theories suggest…” (Các lý thuyết thường được chấp nhận cho rằng…)
  • Giải thích: "Commonly" thể hiện rằng những lý thuyết này đã được nhiều người ủng hộ và thừa nhận.

So sánh với các từ đồng nghĩa:

  • Frequently: Thường xuyên (nhấn mạnh tần suất)
  • Usually: Thông thường (nhấn mạnh một thói quen thường xuyên)
  • Often: Thường xuyên (nhấn mạnh sự lặp lại)

Lưu ý: “Commonly” thường được sử dụng để diễn tả một điều gì đó phổ biến ở mức độ rộng rãi, chứ không phải chỉ xảy ra một vài lần.

Tóm lại: "Commonly" là một từ hữu ích để chỉ những điều phổ biến, thường thấy, giúp người đọc hiểu rõ hơn về tần suất và mức độ phổ biến của một khái niệm, hành động hoặc ý tưởng.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ về cách sử dụng "commonly" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn biết nó được dùng trong ngữ cảnh kinh doanh, khoa học, hay cuộc sống hàng ngày?

Luyện tập với từ vựng commonly

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Vitamin C is __________ found in citrus fruits like oranges and lemons.
  2. The museum __________ hosts exhibitions on modern art during summer.
  3. Many students __________ make the mistake of confusing "affect" and "effect."
  4. This software is __________ used by graphic designers for creating logos.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. In academic writing, passive voice is __________ used to emphasize the action rather than the subject.
    a) commonly b) rarely c) specially d) exactly

  2. Which word(s) can complete the sentence? "Miscommunication __________ occurs in remote teams due to time zone differences."
    a) frequently b) commonly c) occasionally d) hardly

  3. The phrase "break the ice" is __________ associated with starting a conversation.
    a) never b) commonly c) always d) incorrectly

  4. Errors in spelling __________ lead to misunderstandings in formal emails.
    a) seldom b) rarely c) commonly d) barely

  5. The term "deadline" is __________ misused to refer to flexible timelines.
    a) wrongly b) commonly c) perfectly d) informally


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "People often use smartphones to check social media."
    Rewrite: __________________________________________________.

  2. Original: "It is typical for cafes to offer free Wi-Fi."
    Rewrite: __________________________________________________.

  3. Original: "This phenomenon happens frequently in tropical regions."
    Rewrite: __________________________________________________.


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. commonly
  2. (Câu nhiễu, đáp án phụ thuộc ngữ cảnh, ví dụ: "often")
  3. (Câu nhiễu, đáp án phụ thuộc ngữ cảnh, ví dụ: "frequently")
  4. commonly

Bài tập 2:

  1. a) commonly
  2. a) frequently / b) commonly (cả hai đều đúng tùy ngữ cảnh)
  3. b) commonly
  4. c) commonly
  5. a) wrongly / b) commonly (nếu dùng "commonly," phải thêm "not" trước "misused") → Chỉ "wrongly" là chính xác.

Bài tập 3:

  1. Rewrite: "Smartphones are commonly used to check social media."
  2. Rewrite: "Cafés commonly offer free Wi-Fi."
  3. Rewrite: "This phenomenon is widespread in tropical regions." (Không dùng "commonly")

Bình luận ()