typically là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

typically nghĩa là điển hình, tiêu biểu. Học cách phát âm, sử dụng từ typically qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ typically

typicallyadverb

điển hình, tiêu biểu

/ˈtɪpɪkli/
Định nghĩa & cách phát âm từ typically

Từ "typically" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ti-ˈpi-kə-li

Phát âm chi tiết:

  1. ti: Giống như âm "tee" trong "tea"
  2. ˈpi: Giống như âm "pi" trong "pie" (nhấn mạnh)
  3. kə: Giống như âm "ka" nhưng ngắn gọn, không nhấn mạnh
  4. li: Giống như âm "lee" trong "leave"

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chuẩn hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ typically trong tiếng Anh

Từ "typically" trong tiếng Anh có nghĩa là "thường thường," "thường nhật," "bậc thường" hoặc "thực tế." Nó được dùng để mô tả một hành vi, đặc điểm, hoặc tình huống phổ biến, là điều bình thường hoặc điển hình.

Dưới đây là cách sử dụng "typically" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả hành vi, đặc điểm thường thấy:

  • Ví dụ: "She typically drinks a cup of tea in the morning." (Cô ấy thường uống một tách trà vào buổi sáng.)
  • Ví dụ: "Cats are typically nocturnal animals." (Mèo thường là động vật hoang dã ban đêm.)
  • Ví dụ: “He’s typically quiet and reserved.” (Anh ấy thường là người im lặng và kín đáo.)

2. Mô tả một tình huống phổ biến:

  • Ví dụ: “During the summer, the weather is typically warm and sunny.” (Vào mùa hè, thời tiết thường ấm áp và nắng. - nghĩa là điều đó là trạng thái điển hình trong mùa hè)
  • Ví dụ: “Traffic is typically heavier during rush hour.” (Giao thông thường ùn tắc hơn vào giờ cao điểm.)

3. Để nhấn mạnh điều gì đó là "bình thường" hoặc "thường nhật":

  • Ví dụ: "This type of mistake is typically made by beginners." (Loại sai lầm này thường được các người mới bắt đầu mắc phải.)
  • Ví dụ: "The meeting will typically last for an hour." (Cuộc họp thường kéo dài một giờ.)

Sự khác biệt giữa "typically" và "usually":

  • Usually: Thường thì, thường là. Thường chỉ đơn thuần là một sự thật phổ biến.
  • Typically: Thường thường, thường nhật. Thường mang ý nghĩa về một chuẩn mực, một đặc điểm điển hình hoặc càng phổ biến hơn. "Typically" tạo ra một ấn tượng mạnh mẽ hơn về việc một điều gì đó là "bình thường" hoặc "thường thấy".

Lưu ý:

  • "Typically" thường được sử dụng trong văn viết và các tình huống trang trọng hơn so với "usually."
  • Nó thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ để mô tả đối tượng hoặc hành động mà nó đề cập đến.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "typically." Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không?

Luyện tập với từ vựng typically

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. In Japan, people ______ bow instead of shaking hands when greeting.
  2. The project deadline is flexible, but we ______ aim to finish it within two weeks.
  3. Tropical storms ______ occur during the summer months, but this year they started earlier.
  4. She prefers to work remotely, though her team ______ gathers in the office on Fridays.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Companies in this industry ______ prioritize cost efficiency over speed.
    A) typically
    B) rarely
    C) exclusively
    D) occasionally

  2. The software update includes ______ requested features and minor bug fixes.
    A) usually
    B) normally
    C) frequently
    D) typically

  3. Despite the busy schedule, he ______ finds time to exercise.
    A) never
    B) typically
    C) hardly
    D) always

  4. The report ______ highlights key trends, but this version lacks detailed analysis.
    A) traditionally
    B) often
    C) typically
    D) seldom

  5. Students ______ submit their assignments online, though paper submissions are still accepted.
    A) rarely
    B) commonly
    C) typically
    D) eventually


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: Engineers in this field usually follow strict safety protocols.
    Rewrite: ______

  2. Original: The museum closes at 6 PM on weekdays.
    Rewrite: ______

  3. Original: She generally avoids eating sweets, but she made an exception today.
    Rewrite: (Không dùng "typically") ______


Đáp án:

Bài 1:

  1. typically
  2. normally (nhiễu)
  3. typically
  4. usually (nhiễu)

Bài 2:

  1. A) typically
  2. D) typically (Các đáp án khác không phù hợp ngữ cảnh)
  3. B) typically
  4. C) typically
  5. C) typically

Bài 3:

  1. Engineers in this field typically follow strict safety protocols.
  2. The museum typically closes at 6 PM on weekdays.
  3. She ordinarily avoids eating sweets, but she made an exception today. (Dùng "ordinarily" thay thế)

Bình luận ()