
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
constantly nghĩa là kiên định. Học cách phát âm, sử dụng từ constantly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
kiên định
Từ "constantly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết hơn:
Bạn có thể tìm thêm tài liệu tham khảo phát âm trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "constantly" trong tiếng Anh có nghĩa là "luôn luôn", "thường xuyên", "không ngừng" và được sử dụng để nhấn mạnh tần suất một hành động hoặc trạng thái diễn ra. Dưới đây là cách sử dụng từ "constantly" một cách chi tiết:
Tính chất/Trạng thái: Describing a habit or characteristic.
Hành động: Describing an action happening repeatedly.
Constantly + Adverb: Sử dụng "constantly" kết hợp với một trạng từ để mô tả tần suất.
Constantly + Verb-ing: Mô tả một hành động đang diễn ra liên tục.
Lời khuyên:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "constantly" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào không?
The team __________ updates the software to fix bugs.
A) constantly
B) rarely
C) occasionally
D) steadily
She felt stressed because her manager __________ changed requirements.
A) never
B) constantly
C) abruptly
D) eventually
The research data __________ supports the hypothesis, but further testing is needed.
A) vaguely
B) indirectly
C) constantly
D) partially
Traffic in the city center __________ slows down during rush hour.
A) predictably
B) constantly
C) excessively
D) annually
He __________ checks his email, even on weekends.
A) randomly
B) excessively
C) constantly
D) scarcely
Original: The weather keeps changing unpredictably.
Rewrite: The weather __________ unpredictably.
Original: She always updates her social media profiles.
Rewrite: She __________ updates her social media profiles.
Original: The CEO frequently travels for business meetings. (Không dùng "constantly")
Rewrite: The CEO __________ travels for business meetings.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()