constantly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

constantly nghĩa là kiên định. Học cách phát âm, sử dụng từ constantly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ constantly

constantlyadverb

kiên định

/ˈkɒnst(ə)ntli/
Định nghĩa & cách phát âm từ constantly

Từ "constantly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • kən-ˈstænd-li

Phát âm chi tiết hơn:

  • kən (giống như "con" trong tiếng Việt, nhưng ngắn hơn và không có âm "n" cuối)
  • ˈstænd (giống như "stand" nhưng không có âm "d" cuối)
  • li (giống như "lee" trong "Lee")

Bạn có thể tìm thêm tài liệu tham khảo phát âm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ constantly trong tiếng Anh

Từ "constantly" trong tiếng Anh có nghĩa là "luôn luôn", "thường xuyên", "không ngừng" và được sử dụng để nhấn mạnh tần suất một hành động hoặc trạng thái diễn ra. Dưới đây là cách sử dụng từ "constantly" một cách chi tiết:

1. Diễn tả tần suất cao:

  • Tính chất/Trạng thái: Describing a habit or characteristic.

    • "She is constantly complaining about the weather." (Cô ấy luôn luôn phàn nàn về thời tiết.)
    • "He is constantly striving for perfection." (Anh ấy luôn luôn cố gắng hoàn hảo.)
    • "The baby is constantly crying." (Trẻ em luôn luôn khóc.)
  • Hành động: Describing an action happening repeatedly.

    • "The rain is constantly falling." (Mưa luôn luôn rơi.)
    • "The students are constantly studying for the exam." (Học sinh luôn luôn ôn tập cho kỳ thi.)
    • "He is constantly checking his phone." (Anh ấy luôn luôn kiểm tra điện thoại.)

2. Cấu trúc câu:

  • Constantly + Adverb: Sử dụng "constantly" kết hợp với một trạng từ để mô tả tần suất.

    • "He constantly forgets to lock the door." (Anh ấy luôn luôn quên khóa cửa.)
    • "I constantly feel tired." (Tôi luôn luôn cảm thấy mệt mỏi.)
  • Constantly + Verb-ing: Mô tả một hành động đang diễn ra liên tục.

    • "The birds are constantly singing." (Chim luôn luôn hót.)
    • "They are constantly arguing." (Họ luôn luôn cãi nhau.)

3. Dùng với "adjective" để nhấn mạnh:

  • Bạn có thể dùng "constantly" để nhấn mạnh một đặc điểm tiêu cực.
    • “He is constantly interrupting me!” (Anh ấy luôn luôn ngắt lời tôi!) - Đề cao sự khó chịu.

4. Nhấn mạnh sự liên tục:

  • "Constantly" có thể được dùng để nhấn mạnh sự liên tục của một quá trình hoặc sự kiện.
    • “The river flows constantly.” (Sông chảy không ngừng.)

Lời khuyên:

  • Thay thế: Bạn có thể thay thế "constantly" bằng các từ như "always," "frequently," "repeatedly," hoặc "continuously" tùy theo ngữ cảnh, nhưng "constantly" thường mang sắc thái nhấn mạnh hơn về tần suất.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "constantly" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào không?

Luyện tập với từ vựng constantly

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Modern technology is __________ evolving, which makes it challenging to keep up.
  2. She complained that her neighbors __________ argued late at night, disturbing her sleep.
  3. The project timeline was __________ adjusted due to unexpected delays. (Gợi ý: từ thay thế mang nghĩa "thường xuyên nhưng không liên tục")
  4. His health __________ improved after he adopted a healthier lifestyle. (Gợi ý: từ thay thế chỉ sự thay đổi theo thời gian)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The team __________ updates the software to fix bugs.
    A) constantly
    B) rarely
    C) occasionally
    D) steadily

  2. She felt stressed because her manager __________ changed requirements.
    A) never
    B) constantly
    C) abruptly
    D) eventually

  3. The research data __________ supports the hypothesis, but further testing is needed.
    A) vaguely
    B) indirectly
    C) constantly
    D) partially

  4. Traffic in the city center __________ slows down during rush hour.
    A) predictably
    B) constantly
    C) excessively
    D) annually

  5. He __________ checks his email, even on weekends.
    A) randomly
    B) excessively
    C) constantly
    D) scarcely


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The weather keeps changing unpredictably.
    Rewrite: The weather __________ unpredictably.

  2. Original: She always updates her social media profiles.
    Rewrite: She __________ updates her social media profiles.

  3. Original: The CEO frequently travels for business meetings. (Không dùng "constantly")
    Rewrite: The CEO __________ travels for business meetings.


Đáp án:

Bài 1:

  1. constantly
  2. constantly
  3. frequently / regularly (nhiễu)
  4. gradually (nhiễu)

Bài 2:

  1. A) constantly
  2. B) constantly
  3. D) partially (nhiễu)
  4. A) predictably (nhiễu)
  5. C) constantly

Bài 3:

  1. The weather constantly changes unpredictably.
  2. She constantly updates her social media profiles.
  3. The CEO regularly travels for business meetings. (thay thế)

Bình luận ()