
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
forever nghĩa là mãi mãi. Học cách phát âm, sử dụng từ forever qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
mãi mãi
Từ "forever" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Mẹo: Bạn có thể chia thành hai phần và luyện tập riêng từng phần trước khi kết hợp lại.
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "forever" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, chủ yếu mang ý nghĩa về sự kéo dài vô tận, mãi mãi hoặc không bao giờ kết thúc. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi giúp bạn tìm ví dụ cụ thể hơn hoặc giải thích thêm về một cách sử dụng nào đó của từ "forever" không?
The artist’s legacy will live on...
a) forever
b) temporarily
c) infinitely
d) permanently
"I’ll remember this moment..." she whispered.
a) forever
b) for good
c) eternally
d) briefly
These documents must be kept confidential...
a) indefinitely
b) forever
c) permanently
d) for a while
The battery doesn’t last... You need to recharge it daily.
a) endlessly
b) forever
c) ceaselessly
d) continuously
Childhood friendships may not last..., but they shape who we are.
a) forever
b) a lifetime
c) perpetually
d) unendingly
Original: "Their love was unending."
Rewrite: __________
Original: "This policy will remain in effect permanently."
Rewrite: __________
Original: "The noise from the construction seems like it will never stop."
Rewrite: __________ (Không dùng "forever")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()