forever là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

forever nghĩa là mãi mãi. Học cách phát âm, sử dụng từ forever qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ forever

foreveradverb

mãi mãi

/fərˈɛvə/
Định nghĩa & cách phát âm từ forever

Từ "forever" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên từ: /ˈfɒvər/
    • fő: phát âm giống như "f" trong "fun"
    • ovər: phát âm giống như "ô-vơ" (nhấn vào âm "ô")

Mẹo: Bạn có thể chia thành hai phần và luyện tập riêng từng phần trước khi kết hợp lại.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ forever trong tiếng Anh

Từ "forever" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, chủ yếu mang ý nghĩa về sự kéo dài vô tận, mãi mãi hoặc không bao giờ kết thúc. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Như một trạng từ (Adverb):

  • Để diễn tả một thời gian vô tận:
    • "I'll love you forever." (Tôi sẽ yêu bạn mãi mãi.)
    • "This moment will last forever." (Khoảnh khắc này sẽ kéo dài mãi mãi.)
    • “He’s been playing the piano forever!” (Anh ấy đã chơi piano cả đời rồi!)
  • Để diễn tả một tình cảm mạnh mẽ:
    • "She felt a forever loyalty to her friends." (Cô ấy cảm thấy lòng trung thành vô tận với bạn bè.)

2. Như một tính từ (Adjective) - ít dùng hơn:

  • Thường được dùng để mô tả một thứ gì đó có tính chất vô tận, kéo dài mãi mãi. Tuy nhiên, cách dùng này không phổ biến bằng cách sử dụng nó như một trạng từ.
    • "He had a forever dream to travel the world." (Anh ấy có một giấc mơ mãi mãi là du lịch thế giới.) - Cách này có thể nghe hơi sáo rỗng.

3. Trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Forever and ever: Diễn tả sự chung thủy, tình yêu vĩnh cửu. Ví dụ: "They are forever and ever." (Họ sẽ mãi mãi bên nhau.)
  • Forever and a day: Diễn tả một khoảng thời gian rất dài (thường là dài hơn nhiều so với "forever"). Ví dụ: "I’ll wait forever and a day for you." (Tôi sẽ đợi bạn cả đời.)
  • From forever to forever: Diễn tả sự kéo dài vô tận. Ví dụ: "The house has stood from forever to forever." (Ngôi nhà đã đứng vững từ bao đời nay.)
  • Live forever: Diễn tả sống mãi, không chết. Ví dụ: "These songs will live forever." (Những bài hát này sẽ sống mãi.)

Lưu ý:

  • "Forever" gợi lên một cảm giác mạnh mẽ, thường liên quan đến tình yêu, lòng trung thành, hoặc một điều gì đó quan trọng và bền vững.
  • Cần cẩn thận khi sử dụng "forever" trong văn viết trang trọng. Trong một số trường hợp, bạn có thể dùng các từ khác như "always," "eternally," "indefinitely" để diễn đạt ý tương tự một cách trang trọng hơn.

Bạn có muốn tôi giúp bạn tìm ví dụ cụ thể hơn hoặc giải thích thêm về một cách sử dụng nào đó của từ "forever" không?

Luyện tập với từ vựng forever

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Some historical landmarks seem to last __________, standing strong for centuries.
  2. She promised to love him __________, but their relationship ended after two years.
  3. The internet has changed the way we communicate, and this transformation is __________ evolving.
  4. The urgency of climate action means we cannot wait __________ to reduce carbon emissions.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The artist’s legacy will live on...
    a) forever
    b) temporarily
    c) infinitely
    d) permanently

  2. "I’ll remember this moment..." she whispered.
    a) forever
    b) for good
    c) eternally
    d) briefly

  3. These documents must be kept confidential...
    a) indefinitely
    b) forever
    c) permanently
    d) for a while

  4. The battery doesn’t last... You need to recharge it daily.
    a) endlessly
    b) forever
    c) ceaselessly
    d) continuously

  5. Childhood friendships may not last..., but they shape who we are.
    a) forever
    b) a lifetime
    c) perpetually
    d) unendingly


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "Their love was unending."
    Rewrite: __________

  2. Original: "This policy will remain in effect permanently."
    Rewrite: __________

  3. Original: "The noise from the construction seems like it will never stop."
    Rewrite: __________ (Không dùng "forever")


Đáp án:

Bài 1:

  1. forever
  2. forever
  3. constantly (nhiễu: "forever" không phù hợp vì "evolving" cần trạng từ chỉ quá trình)
  4. indefinitely (nhiễu: ngữ cảnh khẩn cấp, không thể chờ "mãi mãi")

Bài 2:

  1. a) forever, c) infinitely, d) permanently
  2. a) forever, b) for good, c) eternally
  3. a) indefinitely, b) forever, c) permanently
  4. b) forever (nhiễu: các đáp án khác không phù hợp với ngữ cảnh pin)
  5. a) forever, b) a lifetime

Bài 3:

  1. Their love lasted forever.
  2. This policy will stay in effect forever.
  3. The noise from the construction appears endless. (Thay thế bằng "endless")

Bình luận ()