steadily là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

steadily nghĩa là vững chắc, vững vàng, kiên định. Học cách phát âm, sử dụng từ steadily qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ steadily

steadilyadverb

vững chắc, vững vàng, kiên định

/ˈstɛdɪli/
Định nghĩa & cách phát âm từ steadily

Chào bạn, cách phát âm từ "steadily" trong tiếng Anh là:

/ˈstɛd.ə.li/

Phát âm chi tiết như sau:

  • ste: phát âm giống chữ "ste" trong tiếng Việt.
  • ad: phát âm giống chữ "ed" trong tiếng Việt.
  • ly: Phát âm giống chữ "ly" trong tiếng Việt.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ steadily trong tiếng Anh

Từ "steadily" trong tiếng Anh có nghĩa là một cách từ ổn định, đều đặn, không lay chuyển, và thường đi kèm với ý nghĩa về sự kiên định, bền bỉ. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả chuyển động:

  • Steadily upwards: Di chuyển lên một cách đều đặn, không bị giật cục. (Ví dụ: "The climber steadily ascended the rock face.")
  • Steadily forward: Tiến về phía trước một cách đều đặn. (Ví dụ: "The ship steadily plowed through the waves.")
  • Steadily increasing: Tăng lên một cách dần dần, không đột ngột. (Ví dụ: "The temperature steadily increased throughout the day.")

2. Mô tả hành động hoặc trạng thái:

  • Steadily continuing: Tiếp tục một cách đều đặn, không ngừng nghỉ. (Ví dụ: "He steadily continued to work on the project, even when faced with challenges.")
  • Steadily improving: Cải thiện dần dần, một cách từ từ. (Ví dụ: "Her English steadily improved after taking classes.")
  • Steadily calm: Bình tĩnh một cách từ từ, không bị xao động. (Ví dụ: "She steadily calmed down after the argument.")

3. Mô tả tính cách hoặc phẩm chất:

  • A steadily reliable person: Một người đáng tin cậy, luôn giữ vững lời hứa và đảm nhiệm trách nhiệm.
  • A steadily patient person: Một người kiên nhẫn, không dễ bỏ cuộc.

Các cụm từ thường dùng với "steadily":

  • Steadily + adverb: (ví dụ: steadily slowly, steadily quickly, steadily calmly)
  • Steadily + verb + -ing: (ví dụ: steadily working, steadily studying)

Ví dụ minh họa:

  • "The young boy steadily walked home from school, clutching his backpack." (Đứa bé con bước đi về nhà từ trường, ôm chặt balo.)
  • "She steadily earned her degree while working part-time." (Cô ấy liên tục học lấy bằng cấp trong khi làm việc bán thời gian.)
  • "The stock market steadily recovered after the initial crash." (Thị trường chứng khoán dần dần phục hồi sau đợt sụp đổ ban đầu.)

Lưu ý: "Steadily" thường được dùng để nhấn mạnh sự ổn định và liên tục hơn là những thay đổi đột ngột.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "steadily" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.


Bình luận ()