routinely là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

routinely nghĩa là thường xuyên. Học cách phát âm, sử dụng từ routinely qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ routinely

routinelyadverb

thường xuyên

/ruːˈtiːnli//ruːˈtiːnli/

Từ "routinely" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • rou-tin-lee

Phần gạch đầu dòng (ˈruːtɪnli) biểu thị cách nhấn nhá.

  • rou - phát âm giống như "row" (dòng)
  • tin - phát âm giống như "tin" (tin)
  • lee - phát âm giống như "lee" (lũ)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác qua các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ routinely trong tiếng Anh

Từ "routinely" trong tiếng Anh có nghĩa là "thường xuyên", "thường xuyên làm việc gì đó", "thường xuyên lặp lại". Nó được dùng để chỉ một hành động hoặc việc gì đó xảy ra một cách đều đặn, không phải là một lần duy nhất.

Cách sử dụng:

  • Với động từ: "Routinely" được dùng để mô tả một hành động được thực hiện thường xuyên.

    • Ví dụ: "The doctor routinely checks the patient's blood pressure." (Bác sĩ thường xuyên kiểm tra huyết áp của bệnh nhân.)
    • Ví dụ: "The company routinely updates its software." (Công ty thường xuyên cập nhật phần mềm của mình.)
  • Với danh từ: "Routinely" có thể được dùng để mô tả một quy trình hoặc hoạt động lặp đi lặp lại.

    • Ví dụ: "They routinely use this process for data analysis." (Họ thường xuyên sử dụng quy trình này để phân tích dữ liệu.)
  • Cấu trúc với "routinely" + verb: Thường dùng trong thì hiện tại đơn để diễn tả một thói quen.

    • Ví dụ: "We routinely meet with the client every month." (Chúng tôi thường xuyên gặp gỡ khách hàng mỗi tháng.)

So sánh với "regularly":

"Regularly" và "routinely" có nghĩa tương đồng nhưng có một chút khác biệt:

  • Regularly: Thường dùng để chỉ lịch trình hoặc thói quen cố định.

    • Ví dụ: "I regularly go for a run in the morning." (Tôi thường xuyên đi chạy bộ vào buổi sáng.)
  • Routinely: Thường dùng để chỉ một hành động được thực hiện một cách công nghiệp, hệ thống hoặc có tính chất lặp đi lặp lại, thường liên quan đến công việc hoặc quy trình.

Tóm lại:

"Routinely" nhấn mạnh vào sự lặp đi lặp lại, thường xuyên và có tính chất hệ thống của một hành động hoặc quy trình.

Bạn có thể cho tôi một câu ví dụ cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "routinely" để tôi giúp bạn diễn đạt nó chính xác hơn không?


Bình luận ()