normally là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

normally nghĩa là thông thường, như thường lệ. Học cách phát âm, sử dụng từ normally qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ normally

normallyadverb

thông thường, như thường lệ

/ˈnɔːməli/
Định nghĩa & cách phát âm từ normally

Cách phát âm từ "normally" trong tiếng Anh như sau:

  • nôr-mâl-i

Phần gạch đầu dòng (ˌnɔːrˈmælɪ) thể hiện cách phát âm gần đúng. Dưới đây là chi tiết từng âm tiết:

  • nôr: Phát âm giống như "nor" trong tiếng Việt, nhưng kéo dài một chút.
  • mâl: Phát âm giống như "mall" nhưng âm "a" ngắn, không kéo dài.
  • i: Phát âm giống như âm "i" trong tiếng Việt, như trong "ít".

Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập thêm nhé:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ normally trong tiếng Anh

Từ "normally" trong tiếng Anh có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, chủ yếu liên quan đến việc diễn tả thứ tự, cách thức, hoặc mức độ thông thường. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Để diễn tả "thường thường", "thường nhật" (adverbial):

  • Ý nghĩa: Chỉ những điều xảy ra theo cách thông thường hoặc bình thường, không có gì đặc biệt.
  • Ví dụ:
    • "I normally drink coffee in the morning." (Tôi thường uống cà phê vào buổi sáng.)
    • "He doesn't normally work on Sundays." (Anh ấy không thường xuyên làm việc vào Chủ nhật.)
    • "Is there anything normally I should be doing?" (Có điều gì tôi thường nên làm không?)

2. Để diễn tả "theo cách thông thường" hoặc "bình thường" (adverbial):

  • Ý nghĩa: Chỉ cách thức hoặc phương pháp làm việc theo chuẩn mực, quy tắc.
  • Ví dụ:
    • "You should use the normal settings." (Bạn nên sử dụng cài đặt thông thường.)
    • "The engine runs normally after the repair." (Động cơ chạy bình thường sau khi sửa chữa.)
    • "He operates the machine normally." (Anh ấy vận hành máy theo cách thông thường.)

3. Để diễn tả "thường" (adjective - ít dùng hơn):

  • Ý nghĩa: (Ít dùng hơn) Được dùng để mô tả một người có thói quen, quen thuộc với một việc gì đó. Thường đi với "normal"
  • Ví dụ (ít dùng):
    • “He's a normally quiet person.” (Anh ấy là người khá yên tĩnh, thường xuyên.) (Cách này có thể thay thế bằng "He's usually quiet" hoặc "He's typically quiet".)

Lưu ý:

  • Trong nhiều trường hợp, "normally" có thể được thay thế bằng các từ đồng nghĩa như "usually," "typically," "ordinarily," hoặc "normally" mà không làm thay đổi ý nghĩa.
  • "Normal" (dạng tính từ) có ý nghĩa tương tự và được sử dụng thường xuyên hơn.

Tóm lại:

“Normally” thường được dùng để diễn tả sự quen thuộc, bình thường, hoặc theo quy tắc. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa mà nó mang lại.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào của từ "normally" không? Ví dụ như:

  • Các lỗi thường gặp khi sử dụng?
  • Sự khác biệt giữa "normally" và các từ đồng nghĩa?

Luyện tập với từ vựng normally

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She __________ arrives at work by 8:30 AM, but today she was late due to traffic.
  2. The laboratory __________ maintains a temperature of 22°C for optimal results.
  3. He __________ (not) eats fast food because he prefers home-cooked meals.
  4. The software update is __________ scheduled for weekends to avoid disrupting users.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Meetings in this company are __________ held on Fridays.
    a) normally
    b) ordinarily
    c) abruptly
    d) rarely
  2. The professor __________ recommends this textbook for advanced students.
    a) traditionally
    b) normally
    c) strictly
    d) never
  3. The cafe is __________ crowded during lunch hours.
    a) heavily
    b) normally
    c) occasionally
    d) hardly
  4. The system __________ requires a password reset every 90 days.
    a) typically
    b) normally
    c) randomly
    d) ideally
  5. He __________ responds to emails within an hour, unless he’s in a meeting.
    a) rarely
    b) normally
    c) scarcely
    d) unexpectedly

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The team usually completes the project before the deadline.
    Rewrite: __________
  2. Original: It is common for the printer to jam if overloaded.
    Rewrite: __________
  3. Original: The store is generally closed on public holidays.
    Rewrite: __________

Đáp án:

Bài 1:

  1. normally
  2. normally
  3. does not [Key: "rarely/never" cũng chấp nhận, nhưng cấu trúc phủ định ở đây là bẫy]
  4. normally [Nhiễu: "usually" cũng đúng, nhưng yêu cầu điền "normally"]

Bài 2:

  1. a) normally, b) ordinarily [c) "abruptly" là nhiễu trái nghĩa]
  2. b) normally [a) "traditionally" gây nhiễu do gần nghĩa]
  3. b) normally [a) "heavily" mô tả mức độ, không phải tần suất]
  4. a) typically, b) normally [c) "randomly" là nhiễu]
  5. b) normally [a) "rarely" và c) "scarcely" là nhiễu trái nghĩa]

Bài 3:

  1. The team normally completes the project before the deadline.
  2. The printer normally jams if overloaded. [Nhiễu: "usually jams" cũng đúng, nhưng yêu cầu dùng "normally"]
  3. The store is usually closed on public holidays. [Bắt buộc không dùng "normally", thay bằng "usually"]

Bình luận ()