invariably là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

invariably nghĩa là luôn luôn. Học cách phát âm, sử dụng từ invariably qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ invariably

invariablyadverb

luôn luôn

/ɪnˈveəriəbli//ɪnˈveriəbli/

Phát âm từ "invariably" trong tiếng Anh khá phức tạp, nhưng đây là cách phân tích chi tiết:

  • in - var - i - ably: Chia thành 4 phần để dễ phát âm hơn.

  • in: Phát âm giống như trong "in a box" (nguyên âm /ɪ/).

  • var: Phát âm giống như "var" trong "variable" (nguyên âm /vər/).

  • i: Phát âm ngắn, giống như trong "it" (/ɪ/).

  • ably: Đây là phần khó nhất. Nó là một đuôi trạng từ. Cấu trúc chung của các đuôi trạng từ dạng "-ably" thường có âm tiết dài và kết thúc bằng âm "l".

    • in - var - i - ably: Phát âm như "a-vər-ɪ-bli". Lưu ý:
      • Thực tế, âm "a" ở đây thường được phát âm ngắn và nhẹ, gần giống như "a" trong "about".
      • "vər" phát âm giống “vur” (như trong “very”).
      • "bli" phát âm giống "bli" trong "ability" (âm "l" rõ ràng).

Tổng kết: /ˈɪnˌvɑːrɪəbli/

Mẹo: Hãy tập luyện bằng cách nghe người bản xứ phát âm từ này và lặp lại theo. Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ này để nghe thêm nhiều cách phát âm khác nhau.

Nguồn tham khảo hữu ích:

Chúc bạn thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ invariably trong tiếng Anh

Từ "invariably" trong tiếng Anh có nghĩa là "luôn luôn", "không bao giờ", "không thể tránh khỏi". Nó là một tính từ, và tương tự như nhiều tính từ khác, nó không chia động từ và không có dạng số nhiều.

Dưới đây là cách sử dụng từ "invariably" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Để chỉ sự luôn luôn xảy ra:

  • Example: "Rain invariably follows a storm." (Mưa luôn luôn xảy ra sau bão.)
  • Example: "He invariably arrives late for meetings." (Anh ấy luôn luôn đến muộn cho các cuộc họp.)

2. Để nhấn mạnh một điều không thể tránh khỏi:

  • Example: "According to the experts, the economy invariably will decline this year." (Theo các chuyên gia, nền kinh tế chắc chắn sẽ suy giảm trong năm nay.)
  • Example: "This product is invariably accepted by consumers." (Sản phẩm này luôn được người tiêu dùng chấp nhận.)

3. Trong cấu trúc "invariably followed by":

  • Example: "The rain was invariably followed by thunder." (Mưa luôn luôn được dập úp bởi sấm.)

Lưu ý quan trọng:

  • Không có dạng số nhiều: Bạn không thể nói "invariablys" mà phải dùng "invariablys".
  • Không chia động từ: Bạn không chia động từ cho "invariably". Ví dụ: "He invariably arrives late" là đúng, không phải "He invariably arrives late".

Các từ đồng nghĩa:

Nếu bạn muốn có một lựa chọn thay thế, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như:

  • Always
  • Constantly
  • Unfailingly
  • Necessarily

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "invariably"! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()