throughout là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

throughout nghĩa là khắp, suốt. Học cách phát âm, sử dụng từ throughout qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ throughout

throughoutpreposition

khắp, suốt

/θruːˈaʊt/
Định nghĩa & cách phát âm từ throughout

Từ "throughout" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈθruː.hoʊ.ʌt

Phân tích chi tiết:

  • ˈθruː (thu-u): Dấu ' biểu thị trọng âm. Âm "th" gần giống như "t" trong "thin".
  • ˈhoʊ (ho): Âm "o" dài.
  • ʌt (ut): Âm "u" ngắn, giống như "up" nhưng ngắn hơn.

Mẹo: Bạn có thể tưởng tượng câu "Through out" để giúp ghi nhớ cách phát âm.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ throughout trong tiếng Anh

Từ "throughout" trong tiếng Anh có nghĩa là "trong suốt", "qua hết", "trong suốt quá trình" hoặc "trong mọi nơi". Nó thường được dùng để chỉ một khoảng thời gian dài hoặc một khu vực rộng lớn. Dưới đây là cách sử dụng từ "throughout" chi tiết hơn, cùng với các ví dụ:

1. Chỉ một khoảng thời gian dài:

  • Cấu trúc: throughout [thời gian], throughout [một sự kiện/quá trình]
  • Ý nghĩa: Trong suốt một khoảng thời gian dài, hoặc trong suốt một sự kiện/quá trình.
  • Ví dụ:
    • "The students worked diligently throughout the semester." (Học sinh đã làm việc chăm chỉ trong suốt cả học kỳ.)
    • "Throughout her career, she has received numerous awards." (Trong suốt sự nghiệp của cô ấy, cô ấy đã nhận được rất nhiều giải thưởng.)
    • "Throughout the war, the people showed great courage." (Trong suốt cuộc chiến, người dân đã thể hiện lòng dũng cảm lớn lao.)

2. Chỉ một khu vực rộng lớn:

  • Cấu trúc: throughout [khu vực]
  • Ý nghĩa: Trên khắp một khu vực.
  • Ví dụ:
    • "The news spread throughout the country." (Tin tức lan truyền trên khắp cả nước.)
    • "The recovery plan will be implemented throughout the region." (Kế hoạch phục hồi sẽ được triển khai trong khắp khu vực.)
    • "The company’s products are sold throughout Europe." (Sản phẩm của công ty được bán trong khắp châu Âu.)

3. Thể hiện sự liên tục và tính bao hàm:

  • Cấu trúc: Throughout [đề tài/chủ đề], [thông tin/chi tiết]
  • Ý nghĩa: Trong mọi khía cạnh của [đề tài/chủ đề], [thông tin/chi tiết] này được áp dụng/xuất hiện.
  • Ví dụ:
    • "Throughout his book, he emphasizes the importance of exercise." (Trong suốt cuốn sách của ông ấy, ông ấy nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tập thể dục.)
    • "Throughout the archaeological dig, they discovered numerous artifacts." (Trong suốt quá trình khai quật khảo cổ học, họ đã phát hiện ra rất nhiều hiện vật.)

Lưu ý quan trọng:

  • "Throughout" thường được sử dụng như một trạng từ, bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ.
  • Mặc dù "throughout" có nghĩa là "trong suốt", nhưng nó không đồng nghĩa với "during" (trong suốt). "During" thường chỉ một khoảng thời gian cụ thể, trong khi "throughout" ám chỉ sự tiếp diễn và tính bao hàm trong một khoảng thời gian dài hơn.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "throughout" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó không?


Bình luận ()