during là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

during nghĩa là trong lúc, trong thời gian. Học cách phát âm, sử dụng từ during qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ during

duringpreposition

trong lúc, trong thời gian

/ˈdjʊərɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ during

Từ "during" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈdʊərɪŋ/
    • dʊər: Phát âm giống như chữ "du" trong tiếng Việt.
    • ɪŋ: Phát âm giống như âm "ing" ở cuối từ.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Để luyện tập, bạn có thể thử đọc theo các đoạn văn mẫu hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh.

Cách sử dụng và ví dụ với từ during trong tiếng Anh

Từ "during" trong tiếng Anh có nghĩa là "trong khi, trong suốt" và được sử dụng để chỉ khoảng thời gian. Nó thường được sử dụng để diễn tả một sự kiện hoặc hoạt động xảy ra trong một khoảng thời gian cụ thể. Dưới đây là cách sử dụng từ "during" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với các ví dụ:

1. Diễn tả sự kiện xảy ra trong suốt một khoảng thời gian:

  • Structure: During + thời gian (e.g., a time, a period, a day, a week, etc.) + verb phrase
  • Example:
    • "During the rainy season, the roads were always flooded." (Trong mùa mưa, đường luôn bị ngập nước.)
    • "During my trip to Italy, I visited Rome, Florence, and Venice." (Trong chuyến đi đến Ý của tôi, tôi đã đến Rome, Florence và Venice.)
    • "During the meeting, we discussed the new project." (Trong cuộc họp, chúng ta đã thảo luận về dự án mới.)

2. Diễn tả hoạt động xảy ra trong suốt một khoảng thời gian:

  • Structure: During + noun phrase + verb phrase
  • Example:
    • "During the concert, the crowd was very enthusiastic." (Trong buổi hòa nhạc, đám đông rất nhiệt tình.)
    • "During the exam period, students study late into the night." (Trong thời gian thi, học sinh học đến khuya.)
    • "During breakfast, I always drink coffee." (Buổi sáng, tôi luôn uống cà phê.)

3. Sử dụng với mệnh đề quan hệ (relative clause):

  • Structure: During + which/when + clause
  • Example:
    • "The movie was exciting during which the protagonist faces many challenges." (Bộ phim rất thú vị trong lúc nhân vật chính phải đối mặt với nhiều thử thách.)
    • "I learned a lot during when I was traveling." (Tôi đã học được rất nhiều trong thời gian tôi đi du lịch.)

4. Một số thành ngữ với "during":

  • During the course of: Trong quá trình (một sự kiện hoặc hoạt động). Ví dụ: "During the course of the investigation, several suspects were questioned." (Trong quá trình điều tra, nhiều nghi phạm đã được thẩm vấn.)
  • During the time that: Trong thời gian mà. Ví dụ: “During the time that she was studying abroad, she improved her English skills significantly.” (Trong thời gian mà cô ấy đang học ở nước ngoài, kỹ năng tiếng Anh của cô ấy đã cải thiện đáng kể.)

Tóm lại:

"During" là một từ hữu ích để diễn tả sự trùng hợp giữa một sự kiện, hoạt động và một khoảng thời gian. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng "during" một cách chính xác nhất.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của việc sử dụng từ "during" không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng nó trong một loại văn bản cụ thể (ví dụ: báo cáo, tiểu thuyết)?

Các từ đồng nghĩa với during

Luyện tập với từ vựng during

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Many students take notes actively __________ the lecture to retain information better.
  2. The manager scheduled a break __________ the long meeting to avoid fatigue.
  3. She received three missed calls __________ she was in the shower. (gây nhiễu)
  4. The museum remains closed __________ Mondays for maintenance. (gây nhiễu)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The internet connection failed __________ the storm.
    a) during
    b) while
    c) at
    d) for

  2. Researchers collected data __________ the experiment.
    a) within
    b) during
    c) throughout
    d) on

  3. __________ our discussion, he suddenly left the room.
    a) During
    b) After
    c) Since
    d) By

  4. The office policy prohibits phone calls __________ working hours.
    a) at
    b) during
    c) for
    d) in

  5. She learned Spanish __________ traveling in Spain. (gây nhiễu)
    a) during
    b) while
    c) through
    d) over


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The power outage happened when the conference was taking place.
    → The power outage happened __________ the conference.

  2. He answered all emails while he was on the train.
    → He answered all emails __________ the train ride.

  3. The café is closed from 3 PM to 5 PM every day. (không dùng "during")
    → The café is closed __________ 3 PM and 5 PM every day.


Đáp án:

Bài 1:

  1. during
  2. during
  3. while (nhiễu)
  4. on (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) during
  2. b) during / c) throughout (cả 2 đúng)
  3. a) During
  4. b) during
  5. b) while (nhiễu)

Bài 3:

  1. → The power outage happened during the conference.
  2. → He answered all emails during the train ride.
  3. → The café is closed between 3 PM and 5 PM every day. (thay thế bằng "between")

Bình luận ()