
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
while nghĩa là trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát. Học cách phát âm, sử dụng từ while qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
trong lúc, trong khi, lúc, chốc, lát
Từ "while" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm nguyên âm: /waɪl/
Phát âm phụ âm: Không có phụ âm nào ngoài âm "l" đã được phát âm ở trên.
Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe cách phát âm chính xác:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "while" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến các cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ và giải thích:
Đây là cách sử dụng "while" phổ biến nhất, thường dùng trong lập trình (như Python, C++, Java) nhưng cũng có thể xuất hiện trong văn viết (mặc dù ít phổ biến hơn).
while condition:
condition
trở thành False
.while count < 10:
print(count)
(In giá trị của count
)count = count + 1
(Tăng count
lên 1)print("Loop finished!")
(In thông báo kết thúc vòng lặp)count
đạt đến giá trị 10. Ở mỗi lần lặp, giá trị của count
sẽ được in ra, sau đó tăng lên 1.whilst condition:
(Tương đương với while condition:
trong tiếng Anh Mỹ)while
, nhưng thường được sử dụng trong văn viết và tiếng Anh Anh. Nói chung, while
là phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ.whilst score > 0:
print("Still playing!")
score = score - 1
print("Score:", score)
"While" cũng có thể được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề quan hệ phụ thuộc vào một danh từ khác.
while [noun] [verb/adjective/adverb]
While I was studying, my brother was playing football.
(Trong khi tôi đang học, anh trai tôi đang chơi bóng đá.)While it was raining, we stayed indoors.
(Khi trời mưa, chúng tôi ở nhà.)While she seemed happy, she was actually feeling sad.
(Mặc dù cô ấy có vẻ hạnh phúc, nhưng thực tế cô ấy đang buồn.)Trong một số trường hợp, "while" có thể được sử dụng như một trạng từ để chỉ thời gian hoặc trạng thái. (ít phổ biến)
While I was there, I met a famous actor.
(Trong khi tôi ở đó, tôi đã gặp một diễn viên nổi tiếng.) (Ở đây, "while" giới hạn thời gian mà việc gặp diễn viên xảy ra.)Tóm tắt:
Cách sử dụng | Cú pháp | Ý nghĩa |
---|---|---|
Điều kiện | while condition: |
Lặp lại cho đến khi condition là False |
Mệnh đề quan hệ | while [noun] [verb/adj/adv] |
Mô tả đặc điểm của danh từ |
Trạng từ (ít phổ biến) | while (đứng trước cụm động từ) |
Giới hạn thời gian hoặc trạng thái |
Lưu ý:
while
là từ khóa được sử dụng để tạo vòng lặp. Hãy cẩn thận khi sử dụng "while" trong văn viết, vì nó có thể gây nhầm lẫn.Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "while" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()