while là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

while nghĩa là trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát. Học cách phát âm, sử dụng từ while qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ while

whilenoun

trong lúc, trong khi, lúc, chốc, lát

/wʌɪl/
Định nghĩa & cách phát âm từ while

Từ "while" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /waɪl/

    • w: Phát âm như âm "w" trong tiếng Việt (giống như chữ "w" trong "water").
    • ai: Phát âm như âm "ai" trong "aisling" (một âm khá nhỏ, gần như không có âm đầu).
    • l: Phát âm như âm "l" trong tiếng Việt.
  • Phát âm phụ âm: Không có phụ âm nào ngoài âm "l" đã được phát âm ở trên.

Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe cách phát âm chính xác:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ while trong tiếng Anh

Từ "while" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến các cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ và giải thích:

1. Trong các câu điều kiện (Conditional Statements):

Đây là cách sử dụng "while" phổ biến nhất, thường dùng trong lập trình (như Python, C++, Java) nhưng cũng có thể xuất hiện trong văn viết (mặc dù ít phổ biến hơn).

  • Cú pháp: while condition:
  • Ý nghĩa: Lặp lại một khối lệnh (block of code) cho đến khi condition trở thành False.
  • Ví dụ:
    • while count < 10:
      • print(count) (In giá trị của count)
      • count = count + 1 (Tăng count lên 1)
      • print("Loop finished!") (In thông báo kết thúc vòng lặp)
    • Giải thích: Vòng lặp này sẽ tiếp tục cho đến khi count đạt đến giá trị 10. Ở mỗi lần lặp, giá trị của count sẽ được in ra, sau đó tăng lên 1.

2. Trong mệnh đề "whilst" (trong tiếng Anh Anh):

  • Cú pháp: whilst condition: (Tương đương với while condition: trong tiếng Anh Mỹ)
  • Ý nghĩa: Tương tự như while, nhưng thường được sử dụng trong văn viết và tiếng Anh Anh. Nói chung, while là phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ.
  • Ví dụ:
    • whilst score > 0:
      • print("Still playing!")
      • score = score - 1
      • print("Score:", score)

3. Trong mệnh đề quan hệ (Relative Clauses):

"While" cũng có thể được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề quan hệ phụ thuộc vào một danh từ khác.

  • Cú pháp: while [noun] [verb/adjective/adverb]
  • Ý nghĩa: Mô tả một đặc điểm hoặc trạng thái liên quan đến danh từ. Thường mang tính chất so sánh hoặc tương phản.
  • Ví dụ:
    • While I was studying, my brother was playing football. (Trong khi tôi đang học, anh trai tôi đang chơi bóng đá.)
    • While it was raining, we stayed indoors. (Khi trời mưa, chúng tôi ở nhà.)
    • While she seemed happy, she was actually feeling sad. (Mặc dù cô ấy có vẻ hạnh phúc, nhưng thực tế cô ấy đang buồn.)

4. Dùng như một trạng từ (Adverb):

Trong một số trường hợp, "while" có thể được sử dụng như một trạng từ để chỉ thời gian hoặc trạng thái. (ít phổ biến)

  • Ví dụ:
    • While I was there, I met a famous actor. (Trong khi tôi ở đó, tôi đã gặp một diễn viên nổi tiếng.) (Ở đây, "while" giới hạn thời gian mà việc gặp diễn viên xảy ra.)

Tóm tắt:

Cách sử dụng Cú pháp Ý nghĩa
Điều kiện while condition: Lặp lại cho đến khi condition là False
Mệnh đề quan hệ while [noun] [verb/adj/adv] Mô tả đặc điểm của danh từ
Trạng từ (ít phổ biến) while (đứng trước cụm động từ) Giới hạn thời gian hoặc trạng thái

Lưu ý:

  • Trong lập trình, while là từ khóa được sử dụng để tạo vòng lặp. Hãy cẩn thận khi sử dụng "while" trong văn viết, vì nó có thể gây nhầm lẫn.
  • Trong tiếng Anh Anh, “whilst” được sử dụng thường xuyên hơn “while” cho các câu điều kiện.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "while" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Thành ngữ của từ while

while you’re/I’m etc. at it
used to suggest that somebody could do something while they are doing something else
  • ‘I'm just going to buy some postcards.’ ‘Can you get me some stamps while you're at it?’

Bình luận ()