when là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

when nghĩa là khi, lúc, vào lúc nào. Học cách phát âm, sử dụng từ when qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ when

whenadverb

khi, lúc, vào lúc nào

/wɛn/
Định nghĩa & cách phát âm từ when

Từ "when" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /wɛn/ (Cách phổ biến nhất)

  • Nguyên âm: /ɛ/ (giống âm "e" trong "bed")
  • Phụ âm: /w/ (như chữ "w" thông thường)
  • Cách phát âm tổng thể: "wen" - nghe giống như bạn đang khen ngợi một ai đó.

Ví dụ:

  • When it rains... (wen it reyns...)
  • When will you arrive? (wen wil yu a-rive?)

2. /wʌn/ (Ít phổ biến hơn, thường dùng trong câu hỏi khởi đầu)

  • Nguyên âm: /ʌ/ (giống âm "u" trong "cup")
  • Phụ âm: /w/ (như chữ "w" thông thường)
  • Cách phát âm tổng thể: "wun" - nghe giống như bạn đang hỏi về một số lượng.

Ví dụ:

  • When are you going? (wun ar yu going?)
  • When did you see him? (wun did yu see him?)

Lưu ý:

  • Khi "when" đứng đầu câu hỏi, và có nghĩa là "thời gian", thường sẽ dùng cách phát âm /wʌn/.
  • Trong các trường hợp khác, cách phát âm /wɛn/ là phổ biến hơn.

Để luyện tập, bạn có thể:

  • Nghe các người bản xứ phát âm từ "when" và bắt chước theo.
  • Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh như Google Translate, Forvo, hoặc các bài học phát âm trực tuyến.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ when trong tiếng Anh

Từ "when" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, rất đa dạng và đôi khi khá phức tạp. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của "when" cùng với ví dụ minh họa:

1. Chỉ thời gian (Liên từ chỉ thời gian):

  • Sau if: Để diễn tả điều kiện xảy ra trong quá khứ.
    • If when you arrive, please knock. (Nếu bạn đến, hãy gõ cửa.)
  • Trong mệnh đề quan hệ chỉ thời gian (Time clauses): Diễn tả thời điểm xảy ra một hành động trong quá khứ.
    • I remember when we first met. (Tôi nhớ thời điểm chúng ta lần đầu gặp nhau.)
    • Tell me when you're free. (Hãy nói cho tôi biết bạn rảnh khi nào.)
    • He didn't know when the meeting would start. (Anh ấy không biết cuộc họp sẽ bắt đầu vào lúc nào.)

2. Động từ "when" (Vị từ):

  • Trong tiếng Anh, "when" có thể được sử dụng như một từ để chỉ một người hoặc một sự kiện cụ thể khi bạn nói về một nhóm lớn hơn. Nó giống như cách chúng ta dùng "one" hoặc "someone" để chỉ một người trong một đám đông.
    • When I was a child, I love to read. (Khi tôi còn là một đứa trẻ, tôi thích đọc sách.) (When ở đây chỉ một thời điểm trong quá khứ.)
    • When you ask me, I’ll tell you the truth. (Khi bạn hỏi tôi, tôi sẽ nói sự thật.) (When ở đây chỉ một lần tình huống cụ thể.)

3. Trong câu hỏi (Đặt câu hỏi về thời gian):

  • Để hỏi về thời điểm.
    • When did you leave? (Bạn đã đi lúc nào?)
    • When will the movie start? (Phim sẽ bắt đầu lúc nào?)
    • When do you usually go to bed? (Bạn thường đi ngủ lúc nào?)

4. Trong câu điều kiện loại 2 (Second Conditional):

  • "When" có thể được sử dụng thay thế cho "if" trong câu điều kiện loại 2, đặc biệt trong văn viết trang trọng.
    • When I had more time, I would travel the world. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.) (Tương đương: If I had more time...)

Lưu ý quan trọng:

  • Khi "when" đứng đầu câu, thường đi kèm với dấu hai chấm (:) chỉ ra rằng một ví dụ sẽ được đưa ra sau đó.
    • When I was younger, I always dreamt of being a musician. (Khi tôi còn trẻ, tôi luôn mơ ước trở thành một nhạc sĩ.)

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem xét các ví dụ sau:

  • When it rains, I stay home. (Khi trời mưa, tôi ở nhà.) - Thời gian
  • When I saw him, he was smiling. (Khi tôi gặp anh ấy, anh ấy đang mỉm cười.) - Thời gian (trong mệnh đề quan hệ)
  • When I was a student, I studied hard. (Khi tôi còn là sinh viên, tôi học hành chăm chỉ.) - Vị từ (chỉ một thời điểm trong quá khứ)

Bạn có thể chia sẻ thêm ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng "when" để tôi có thể cung cấp giải thích chi tiết hơn, phù hợp với tình huống cụ thể của bạn nhé.

Các từ đồng nghĩa với when


Bình luận ()