Từ "when" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, rất đa dạng và đôi khi khá phức tạp. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của "when" cùng với ví dụ minh họa:
1. Chỉ thời gian (Liên từ chỉ thời gian):
- Sau if: Để diễn tả điều kiện xảy ra trong quá khứ.
- If when you arrive, please knock. (Nếu bạn đến, hãy gõ cửa.)
- Trong mệnh đề quan hệ chỉ thời gian (Time clauses): Diễn tả thời điểm xảy ra một hành động trong quá khứ.
- I remember when we first met. (Tôi nhớ thời điểm chúng ta lần đầu gặp nhau.)
- Tell me when you're free. (Hãy nói cho tôi biết bạn rảnh khi nào.)
- He didn't know when the meeting would start. (Anh ấy không biết cuộc họp sẽ bắt đầu vào lúc nào.)
2. Động từ "when" (Vị từ):
- Trong tiếng Anh, "when" có thể được sử dụng như một từ để chỉ một người hoặc một sự kiện cụ thể khi bạn nói về một nhóm lớn hơn. Nó giống như cách chúng ta dùng "one" hoặc "someone" để chỉ một người trong một đám đông.
- When I was a child, I love to read. (Khi tôi còn là một đứa trẻ, tôi thích đọc sách.) (When ở đây chỉ một thời điểm trong quá khứ.)
- When you ask me, I’ll tell you the truth. (Khi bạn hỏi tôi, tôi sẽ nói sự thật.) (When ở đây chỉ một lần tình huống cụ thể.)
3. Trong câu hỏi (Đặt câu hỏi về thời gian):
- Để hỏi về thời điểm.
- When did you leave? (Bạn đã đi lúc nào?)
- When will the movie start? (Phim sẽ bắt đầu lúc nào?)
- When do you usually go to bed? (Bạn thường đi ngủ lúc nào?)
4. Trong câu điều kiện loại 2 (Second Conditional):
- "When" có thể được sử dụng thay thế cho "if" trong câu điều kiện loại 2, đặc biệt trong văn viết trang trọng.
- When I had more time, I would travel the world. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.) (Tương đương: If I had more time...)
Lưu ý quan trọng:
- Khi "when" đứng đầu câu, thường đi kèm với dấu hai chấm (:) chỉ ra rằng một ví dụ sẽ được đưa ra sau đó.
- When I was younger, I always dreamt of being a musician. (Khi tôi còn trẻ, tôi luôn mơ ước trở thành một nhạc sĩ.)
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem xét các ví dụ sau:
- When it rains, I stay home. (Khi trời mưa, tôi ở nhà.) - Thời gian
- When I saw him, he was smiling. (Khi tôi gặp anh ấy, anh ấy đang mỉm cười.) - Thời gian (trong mệnh đề quan hệ)
- When I was a student, I studied hard. (Khi tôi còn là sinh viên, tôi học hành chăm chỉ.) - Vị từ (chỉ một thời điểm trong quá khứ)
Bạn có thể chia sẻ thêm ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng "when" để tôi có thể cung cấp giải thích chi tiết hơn, phù hợp với tình huống cụ thể của bạn nhé.
Bình luận ()