wholeheartedly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

wholeheartedly nghĩa là hết lòng. Học cách phát âm, sử dụng từ wholeheartedly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ wholeheartedly

wholeheartedlyadverb

hết lòng

/ˌhəʊlˈhɑːtɪdli//ˌhəʊlˈhɑːrtɪdli/

Từ "wholeheartedly" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ˈhōʊlˌhɑːrtɪdli

Dưới đây là cách phân tích từng phần:

  • ˈhōʊl: Phát âm giống "hole" (lỗ) nhưng ngắn hơn và nhấn mạnh.
  • ˌhɑːrt: Phát âm giống "heart" (trái tim).
  • ɪdli: Phát âm giống "edly" (một đuôi chỉ sự chủ động, cố gắng hoặc hy vọng).

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ wholeheartedly trong tiếng Anh

Từ "wholeheartedly" trong tiếng Anh có nghĩa là tận tình, chân thành, nhiệt tình, và làm việc bằng cả tấm lòng. Nó diễn tả một thái độ, cảm xúc thật sự và không giả tạo.

Dưới đây là cách sử dụng từ "wholeheartedly" trong các ngữ cảnh khác nhau với các ví dụ:

1. Mô tả cảm xúc và hành động:

  • Example 1: "She wholeheartedly supported her friend through a difficult time." (Cô ấy tận tình ủng hộ bạn của mình trong một thời điểm khó khăn.) – Ở đây, "wholeheartedly" nhấn mạnh sự ủng hộ chân thành và nhiệt tình của cô ấy.
  • Example 2: "He wholeheartedly embraced the opportunity to travel the world." (Anh ấy nhiệt tình đón nhận cơ hội để đi du lịch khắp thế giới.) – "Wholeheartedly" thể hiện sự hứng thú và sẵn sàng đón nhận cơ hội một cách chân thành.
  • Example 3: "The volunteers wholeheartedly helped clean up the park." (Những tình nguyện viên tận tình giúp dọn dẹp công viên.) – "Wholeheartedly" cho thấy sự sẵn lòng và nhiệt huyết của họ.

2. Diễn tả sự cống hiến và tình yêu:

  • Example 4: "She wholeheartedly devoted her life to serving others." (Cô ấy tận tâm cống hiến cuộc đời cho việc phục vụ người khác.) – "Wholeheartedly" diễn tả sự cống hiến sâu sắc và chân thành.
  • Example 5: "He wholeheartedly loved his family." (Anh ấy yêu gia đình của mình tận tình.) – "Wholeheartedly" nhấn mạnh sự yêu thương chân thành và sâu sắc.

Lưu ý:

  • "Wholeheartedly" thường được dùng với các động từ như support, embrace, devote, love (ủng hộ, đón nhận, cống hiến, yêu).
  • Nó mang sắc thái tích cực và thể hiện một thái độ tốt đẹp, chân thành.

Tóm lại, chọn "wholeheartedly" khi bạn muốn nhấn mạnh rằng một hành động hoặc cảm xúc được thực hiện một cách chân thành, nhiệt tình, và từ tận trái tim.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ khác hoặc giải thích sâu hơn về cách sử dụng từ này trong một ngữ cảnh cụ thể nào không?


Bình luận ()