
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Thời gian (Time) là một trong những khái niệm cơ bản và quan trọng nhất trong mọi ngôn ngữ, và tiếng Anh cũng không ngoại lệ. Việc thành thạo từ vựng chủ đề thời gian trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp lưu loát hơn mà còn mở ra cánh cửa đến việc hiểu sâu sắc các văn bản, tài liệu và cuộc hội thoại hàng ngày. Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ và chi tiết các từ vựng, cụm từ, và thành ngữ liên quan đến thời gian trong tiếng Anh, giúp bạn tự tin làm chủ khái niệm này.
# | Từ vựng | Ý nghĩa | Loại từ | Ví dụ | Xem trước |
---|---|---|---|---|---|
1 | afternoon /ˌɑːftəˈnuːn/ ![]() | buổi chiều | noun | We enjoyed a leisurely stroll in the park during the warm afternoon![]() | |
2 | afterwards /ˈɑːftəwədz/ ![]() | sau này, về sau, rồi thì, sau đấy | adverb | Afterwards, they went for a walk in the park![]() | |
3 | annually /ˈanjʊəli/ ![]() | hàng năm, từng năm | adverb | I visit my grandmother annually![]() | |
4 | autumn /ˈɔːtəm/ ![]() | mùa thu (US: mùa thu là fall) | noun | The leaves turned vibrant hues of red and gold as autumn approached![]() | |
5 | century /ˈsɛntʃ(ʊ)ri/ ![]() | thế kỷ | noun | The invention of the printing press marked the beginning of a new century![]() | |
6 | daily /ˈdeɪli/ ![]() | hàng ngày | adjective | I drink a glass of water daily![]() | |
7 | date /deɪt/ ![]() | ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề ngày tháng, ghi niên hiệu | noun | Next Friday is my date with Sarah![]() | |
8 | day /deɪ/ ![]() | ngày, ban ngày | noun | Every day, I wake up and learn something new![]() | |
9 | decade /ˈdɛkeɪd/ ![]() | thập kỷ, bộ mười, nhóm mười | noun | The 1990s was a decade of great technological advancement![]() | |
10 | during /ˈdjʊərɪŋ/ ![]() | trong lúc, trong thời gian | preposition | The storm raged during the night![]() | |
11 | early /ˈəːli/ ![]() | sớm | adjective | The birds began singing early this morning![]() | |
12 | evening /ˈiːvnɪŋ/ ![]() | buổi chiều, tối | noun | The evening sun cast long, warm shadows across the field![]() | |
13 | fall /fɔːl/ ![]() | rơi, ngã, sự rơi, ngã | verb/noun | The leaves will fall from the trees in autumn![]() | |
14 | hour /ˈaʊə/ ![]() | giờ | noun | It took me just an hour to finish the book![]() | |
15 | last /lɑːst/ ![]() | lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng | adjective/verb | The last bus left an hour ago![]() | |
16 | late /leɪt/ ![]() | trễ, muộn | adjective | The movie started late due to technical difficulties![]() |
Chúng ta sẽ cùng khám phá các nhóm từ vựng chính, từ những khái niệm cơ bản đến các thành ngữ thú vị.
Đây là những từ vựng cơ bản nhất để diễn tả các khoảng thời gian cụ thể.
Khi muốn chỉ rõ một thời điểm hoặc một giai đoạn trong ngày, tuần, tháng, bạn sẽ cần đến nhóm từ vựng này.
Để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động hay khoảng thời gian kéo dài của sự việc.
Tiếng Anh có rất nhiều cụm từ và thành ngữ độc đáo liên quan đến thời gian, giúp câu nói của bạn thêm sinh động.
Nắm vững từ vựng chủ đề thời gian trong tiếng Anh là một bước quan trọng để bạn tự tin và thành công hơn trong việc học và sử dụng ngôn ngữ này. Với danh sách tổng hợp chi tiết và các bí quyết học hiệu quả trên, bạn sẽ có một nền tảng vững chắc để làm chủ mọi khía cạnh của thời gian trong tiếng Anh. Hãy bắt đầu luyện tập ngay hôm nay để biến thời gian thành đồng minh của bạn!
Bạn có muốn khám phá thêm từ vựng tiếng Anh về chủ đề nào khác không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()