Từ "early" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách dùng của từ này:
1. Mang nghĩa "sớm, sớm":
- Thời gian:
- Early morning: Buổi sáng sớm. Example: I wake up early every morning. (Tôi thức dậy sớm mỗi sáng.)
- Early in the morning: Buổi sáng sớm. Example: The meeting was scheduled early in the morning. (Cuộc họp được lên lịch vào buổi sáng sớm.)
- Early in the day: Buổi sáng, sớm trong ngày. Example: I often start work early in the day. (Tôi thường bắt đầu làm việc sớm trong ngày.)
- Đến sớm:
- Arrive early: Đến sớm. Example: Please arrive early for the concert. (Vui lòng đến sớm cho buổi hòa nhạc.)
- Be early: Đến sớm. Example: He’s always early to work. (Anh ấy luôn đến sớm làm việc.)
2. Mang nghĩa "sớm (trong phát triển, sự phát triển, tiến bộ):
- Early development: Sự phát triển sớm. Example: The baby started to crawl very early. (Trẻ sơ sinh bắt đầu bò rất sớm.)
- Early evidence: Bằng chứng sớm. Example: Scientists found early evidence of life on Mars. (Các nhà khoa học tìm thấy bằng chứng sớm về sự sống trên Sao Hỏa.)
- Early success: Thành công sớm. Example: The company achieved early success with its new product. (Công ty đạt được thành công sớm với sản phẩm mới của mình.)
3. Mang nghĩa "sớm (chỉ một giai đoạn, thời kỳ):
- In the early days: Trong những ngày đầu. Example: In the early days of the internet, things were very different. (Trong những ngày đầu của internet, mọi thứ rất khác.)
- Early 20th century: Thế kỷ 20 đầu. Example: The paintings of that artist are from the early 20th century. (Những bức tranh của nghệ sĩ đó là từ thế kỷ 20 đầu.)
4. Dùng để miêu tả một người trẻ tuổi:
- Early riser: Người dậy sớm. Example: My grandfather is an early riser. (Ông tôi là người dậy sớm.)
- Young and early: Còn trẻ và đầy triển vọng (thường dùng trong kinh doanh). Example: He's an early riser in the sales team. (Anh ấy là người còn trẻ và đầy triển vọng trong đội ngũ bán hàng.)
Các cụm từ thường dùng với "early":
- Early on: Ngay từ đầu, sớm. Example: Early on, the team recognized the need for change. (Ngay từ đầu, đội ngũ đã nhận ra sự cần thiết phải thay đổi.)
- Early stage: Giai đoạn ban đầu, giai đoạn sơ khai. Example: The project is still in the early stage. (Dự án vẫn còn ở giai đoạn ban đầu.)
- Early adopter: Người dùng sớm (sản phẩm mới, công nghệ mới). Example: She was an early adopter of social media. (Cô ấy là người dùng sớm của mạng xã hội.)
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "early" trong một tình huống cụ thể, bạn hãy cung cấp thêm ngữ cảnh sử dụng từ này.
Bạn có muốn tôi đưa ra một ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "early" trong một tình huống nào đó không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng nó trong một câu hoặc một đoạn văn?
Bình luận ()