afterwards là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

afterwards nghĩa là sau này, về sau, rồi thì, sau đấy. Học cách phát âm, sử dụng từ afterwards qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ afterwards

afterwardsadverb

sau này, về sau, rồi thì, sau đấy

/ˈɑːftəwədz/
Định nghĩa & cách phát âm từ afterwards

Từ "afterwards" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˌæftərˈwɜːrdz/
  • Nghe qua: (Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như Google Translate, Forvo: https://forvo.com/word/afterwards/)

Phân tích chi tiết cách phát âm:

  • a - phát âm như trong "cat"
  • fter - phát âm giống như "after" (nhưng ngắn hơn)
  • wards - Phần này chia thành hai âm tiết:
    • war - phát âm như "war"
    • ds - phát âm như "d" + "z"

Lưu ý:

  • "afterwards" là một từ có hai âm tiết, nên khi phát âm cần phân biệt rõ hai âm tiết này.
  • Đảm bảo phát âm rõ ràng cả âm tiết đầu và âm tiết cuối.

Nếu bạn muốn luyện tập, bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh.

Cách sử dụng và ví dụ với từ afterwards trong tiếng Anh

Từ "afterwards" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường mang ý nghĩa sau đó, sau khi đó hoặc sau khi hoàn thành một việc gì đó. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Chỉ thời gian:

  • Sau khi hoàn thành một hành động: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.

    • Example: "I'll call you afterwards. " (Tôi sẽ gọi cho bạn sau đó.)
    • Example: "We finished the project, and afterwards we went out for dinner." (Chúng tôi hoàn thành dự án, và sau đó chúng tôi đi ăn tối.)
    • Example: “Please clean up your toys afterwards.” (Vui lòng dọn dẹp đồ chơi của bạn sau khi xong.)
  • Sau một khoảng thời gian:

    • Example: “He left the meeting afterwards and went home.” (Anh ấy rời cuộc họp sau đó và về nhà.)

2. Chỉ địa điểm:

  • Sau khi rời khỏi một nơi:
    • Example: "We went to the park, and then we went to the cinema afterwards." (Chúng tôi đi công viên, sau đó chúng tôi đi rạp hát sau đó.)

3. Trong câu hỏi và mệnh đề quan hệ:

  • Trong câu hỏi:

    • Example: “What will you do afterwards?” (Bạn sẽ làm gì sau đó?)
  • Trong mệnh đề quan hệ (relative clause):

    • Example: "The book I borrowed from the library, which I read afterwards, was very interesting." (Cuốn sách tôi mượn từ thư viện, mà tôi đọc sau đó, rất thú vị.)

4. Như một trạng từ:

  • Example: “She was tired afterwards." (Cô ấy mệt sau đó.) - Diễn tả trạng thái cảm xúc hoặc thể chất sau một hành động hoặc quá trình.

Lưu ý:

  • "After""afterwards" thường được dùng thay thế cho nhau, nhưng "afterwards" thường được coi là trang trọng hơn và thường được sử dụng trong văn viết.
  • "After" có thể được sử dụng như một giới từ (conjunction) kết nối hai mệnh đề, trong khi "afterwards" chủ yếu là một trạng từ chỉ thời gian.

Tóm lại:

"Afterwards" là một từ hữu ích để diễn tả thứ tự thời gian "sau đó" trong tiếng Anh. Hãy lưu ý ngữ cảnh để sử dụng chính xác nhất.

Bạn muốn tôi giải thích sâu hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "afterwards" không? Ví dụ, bạn muốn xem nó được sử dụng trong một loại văn bản cụ thể (ví dụ, báo cáo học thuật, email thông thường...) hay muốn tôi đưa ra thêm nhiều ví dụ khác?

Luyện tập với từ vựng afterwards

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She submitted her report and went home ______.
  2. The team discussed the project plan. ______, they divided tasks among members.
  3. They finished the meeting early and took a break ______.
  4. He apologized for the mistake and promised to correct it ______.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The presentation ended at 3 PM. ______, we had a Q&A session.
    A) Afterwards
    B) Later
    C) Meanwhile
    D) Before

  2. She completed her degree in 2020. ______, she started working at a multinational company.
    A) Then
    B) Afterwards
    C) Until
    D) During

  3. He sent the email but forgot to attach the file. ______, he had to resend it.
    A) Afterwards
    B) Suddenly
    C) Therefore
    D) However

  4. The conference lasted all morning. ______, attendees could network over lunch.
    A) After
    B) Afterwards
    C) Later on
    D) Simultaneously

  5. The software update caused delays. ______, the IT team fixed the issue.
    A) Eventually
    B) Afterwards
    C) Previously
    D) During


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The manager explained the new policy. Then, employees asked questions.
    → (Dùng "afterwards")
  2. We finished dinner and watched a movie.
    → (Dùng "afterwards")
  3. The workshop ended at noon, and participants left immediately.
    → (Không dùng "afterwards")

Đáp án

Bài 1: Điền từ

  1. afterwards
    • Câu hoàn chỉnh: She submitted her report and went home afterwards.
  2. Afterwards
    • Câu hoàn chỉnh: The team discussed the project plan. Afterwards, they divided tasks among members.
  3. immediately (nhiễu)
    • Câu hoàn chỉnh: They finished the meeting early and took a break immediately.
  4. later (nhiễu)
    • Câu hoàn chỉnh: He apologized for the mistake and promised to correct it later.

Bài 2: Chọn đáp án

  1. A) Afterwards, B) Later (đều đúng)
  2. B) Afterwards
  3. A) Afterwards
  4. B) Afterwards, C) Later on (đều đúng)
  5. A) Eventually, B) Afterwards (đều đúng)

Bài 3: Viết lại câu

  1. The manager explained the new policy. Afterwards, employees asked questions.
  2. We finished dinner. Afterwards, we watched a movie.
  3. The workshop ended at noon, and participants left right away. (thay bằng cụm khác)

Bình luận ()